Máy đo độ dày lớp phủ QNix® 1500: Chuẩn mực vàng trong ngành Ô Tô
QNix® 1500 là thiết bị đo độ dày lớp phủ được tin dùng hàng đầu, nổi bật với độ bền bỉ, độ chính xác và thao tác cực kỳ đơn giản. Đây chính là công cụ không thể thiếu và là lựa chọn phổ biến nhất cho các chuyên gia thẩm định giá trị xe và lập báo cáo giám định.
Thiết kế dành cho chuyên gia: Với nguyên tắc cốt lõi “Đặt – Đo – Đọc”, QNix® 1500 loại bỏ mọi thao tác phức tạp. Chân đế 3 điểm độc đáo giúp định vị máy dễ dàng, đảm bảo kết quả đo luôn ổn định và đáng tin cậy.
- Đầu dò kép thông minh: Máy được trang bị hai đầu dò độc lập, có khả năng tự động nhận diện vật liệu nền là kim loại từ tính (sắt/thép – Fe) hay kim loại màu (nhôm, kẽm, đồng – NFe), giúp bạn đo lường nhanh chóng mà không cần chuyển đổi đầu dò.
- Phạm vi đo rộng: Dải đo được mở rộng lên đến 5000 μm, đáp ứng đa dạng các yêu cầu kỹ thuật.
- Thiết kế phẳng ưu việt: Cho phép tiếp cận và đo lường chính xác ngay cả ở những vị trí khó thao tác nhất.
- Màn hình LCD hai mặt: Hiển thị kết quả rõ ràng, thuận tiện cho việc quan sát từ nhiều góc độ.
Từ các nhà sản xuất ô tô hàng đầu đến các xưởng sửa chữa thân vỏ chuyên nghiệp, QNix® 1500 đã và đang là thiết bị được tin tưởng tuyệt đối, khẳng định vị thế là một sản phẩm kinh điển trong ngành.
Ưu điểm sản phẩm QNix®1500
- Dải đo rộng: Lên đến 5000 µm.
- Đầu dò Ruby (Fe/NFe): Tích hợp đầu ruby chống mài mòn, cho độ chính xác và độ bền vượt trội.
- Không cần hiệu chuẩn: Luôn sẵn sàng để sử dụng.
- Thao tác một tay: Thiết kế tiện dụng, vận hành đơn giản.
- Tự bật/tắt
- Tự nhận diện dải đo.
- Đo lường linh hoạt: Hiệu quả trên các bề mặt khó (cong) và các vị trí khó tiếp cận.
- Rãnh chữ V: Hỗ trợ đo chính xác trên các vật thể hình trụ.
- Màn hình LCD hai mặt: Hiển thị số lớn, rõ nét, dễ đọc từ nhiều phía.
- Độ tin cậy cao: Hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Pin 9V hiệu suất cao: Cung cấp năng lượng cho hàng nghìn lần đo.
- Lưu kết quả: Tự động lưu trữ giá trị đo cuối cùng.
Thông số kỹ thuật QNix®1500 (FE, NFE)
Nguyên lý đo | Sử dụng 2 nguyên lý:
Fe: Cảm ứng từ (xem Fe*) (ISO 2178) |
Tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2808, DIN 50981, DIN 50984, ISO 2178, BS 5411 (3 & 11), BS 3900 – C5, ASTM B 499, ISO 2360, ASTM D 1400, ASTM D 1186, ASTM D 7091 |
Loại đầu dò | Tích hợp |
Dải đo | Fe: 0.0 – 5000 μm | NFe: 0.0 – 5000 μm |
Đơn vị đo | µm / mil |
Thời gian đo 1 điểm | 1250 ms |
Hiển thị đơn vị | μm khi đo dải 0 – 999 μm,
mm khi đo dải 1.00 – 5,00 mm |
Độ phân giải | 0.1 μm khi đo dải 0.0 – 99.9 μm, 1 μm khi đo dải 100 – 999 μm, 0.01 mm khi đo dải 1.00 – 5.00 mm |
Độ chính xác theo công bố của Automation Dr. Nix Standards | ± (1 μm + 2 %*) trong dải 0.00 – 999 μm
± 3.5 %* trong dải 1 – 5 mm (*) |
Diện tích điểm đo (in mm x mm) | 10 x 10 |
Đo mặt cong | Lồi: 5 mm, lõm: 25 mm |
Độ dày lớp phủ tối thiểu | Fe: 0.2 mm | NFe: 0.05 mm |
Màn hình | Digital LCD |
Nhiệt độ hoạt động | 0 – 50° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -10° C – 60° C |
Nguồn cấp | 1 x Battery: 9 V (Type 9 V) |
Kích thước (L x W x H in mm) | 166 x 64 x 34 |
Trọng lượng (cả pin) | Khoảng 150 g |
- Fe*: Đo lớp phủ phi sắt từ trên nền sắt từ, ví dụ đo trên nền thép hoặc sắt.
- NFe*: Đo lớp phủ phi sắt từ và không dẫn điện (lớp phủ cách điện) trên nền phi sắt từ và dẫn điện, ví dụ đo trên nền thép nhôm, kẽm, đồng thau và một số loại thép không gỉ.
- Dữ liệu kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước
Phạm vi giao hàng QNix® 1500
- Máy đo độ dày lớp phủ QNix® 1500
- Pin 9V (kiềm).
- Hộp đựng máy đo kèm theo tấm chuẩn.
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn.
- Sách hướng dẫn sử dụng.
Mã đặt hàng
Part No. | Description |
315056 | QNix® 1500 |