Bộ KIT dòng xoáy kiểm tra ống trong bộ trao đổi nhiệt và hệ thống máy lạnh/HVAC and Heat Exchanger Tubing Kit
Phát hiện ăn mòn, pitting, xước, xói mòn trong nhiều hệ thống ống nhiệt điều hòa/Detect corrosion, pitting, wear, and erosion in various heat exchanger types, such as:
- Nhiệt, Thông gió và Điều hòa không khí/HVAC/air conditioners
- Condensers
- Evaporators
- Feedwater heaters
Giải pháp có thể thực hiện với nhiều kỹ thuật kiểm tra trên nhiều loại vật liệu khác nhau khi sử dụng trên thiết bị NORTEC 600D/This inspection solution can handle a wide variety of material types thanks to the multiple technologies that are compatible with the NORTEC 600D flaw detector:
- Dòng xoáy/Eddy current (ECT)
- Dòng xoáy cho bộ trao đổi nhiệt điều hòa/Eddy current air conditioner (A/C)
- Từ trường xa/Remote field (RFT)
- Từ trường gần/Near field (NFT)
Quá trình kiểm tra ống trở nên cơ động, thuận tiện và đơn giản/With this solution, tube inspection is portable, convenient, and simple.
Cơ động/Portable:
Chỉ nặng tầm 1.7 kg, di chuyển với NORTEC 600D ở hiện trường rất đơn giản và dễ dàng. Pin sạc với thời gian hoạt động lên tới 10 tiếng, giúp hoàn thành công việc với pin toàn bộ ca làm việc. Làm nhiều việc hơn? Bạn có thể thay pin dự phòng chỉ trong vài giây đồng hồ.
Thuận tiện/Convenient:
Các chế độ cài đặt sẵn được thiết lập để gọi ra giúp bạn tăng năng suất và hiệu quả công việc. Bạn chỉ cần dành thời gian để tinh chỉnh các thông số dựa trên các cài đặt có sẵn cho từng phương pháp và đầu dò. Thiết bị có thể sử dụng các đầu dò kiểm tra đường ống từ các dòng máy chuyên dụng hơn như MS5800.
Thiết bị NORTEC 600D được thiết kế với chân máy đa năng, hoạt động như quay xách, móc treo. Do vậy bạn có thể xách thiết bị bằng tay, đặt trên các bề mặt bất kỳ hay treo móc thiết bị lên bộ trao đổi nhiệt hay thanh xà ngang với tầm mắt khi làm việc.
Bộ KIT đi kèm với công tắc chân tiện dụng, thao tác kiểm tra, xóa màn hình, NULL không cần chạm tay vào thiết bị.
Đơn giản/Simple:
Thiết bị với giao diện trực quan giúp chọn và sử dụng các bộ adaptor. Chỉ cần vài phút là có thể học để bắt đầu thực hiện công việc.
Sử dụng bảng thông tin dưới đây để chọn đúng đầu chuyển đổi phù hợp với từng ứng dụng/Use this simple chart to select the right adaptor for your application.
Chọn phương pháp và đầu dò theo loại vật liệu ống cần kiểm tra
Vật liệu và loại ống / Tube Material and Type | Kỹ thuật và đầu chuyển đổi / Compatible Magnetic Technology and Adaptors |
Đầu dò phù hợp / Compatible Olympus Tube Probe Series | Ghi chú/Remarks |
Vật liệu không từ tính (đồng, đồng thau, nhôm, titanium, thép không gỉ dòng 300, Inconel…)
Non-ferromagnetic (copper, brass, aluminum, titanium, 300 series stainless steel, Inconel®, and others) |
Eddy current (ECT) Vi sai/Differential: CBAS-10818-0001 Tuyệt đối/Absolute: CBAS-10818-0001 |
TEA/TEB, TEE/TEF, TEG, TEK/TEL | Sử dụng đầu dò bobbin-type từ Olympus. |
Vật liệu có từ tính (Thép carbon, nickel)
Ferromagnetic (carbon steels, nickel) |
Remote field (RFT) Vi sai/Differential: CBAS-10821-0001 Tuyệt đối/Absolute: CBAS-10821-0001 |
TRS, TRX | Use single exciter (TRS) for erosion/corrosion.
Use dual exciter (TRX) for pitting. |
Vật liệu từ tính nhẹ (Monel, thép không gỉ dòng 400, Duplex)
Mildly ferromagnetic (Monel®, 400 series stainless steel, Duplex stainless steel) |
Eddy current (ECT) Vi sai/Differential: CBAS-10818-0001 Tuyệt đối/Absolute: CBAS-10818-0001 Remote field (RFT) Vi sai/Differential: CBAS-10821-0001 Absolute: CBAS-10821-0001 |
TEO hoặc TRX | Đầu dò TRX tần số cao với 2 cuộn dây kích thích được khuyến cáo sử dụng do dễ dùng và lên quy trình.
Higher frequency TRX dual exciter probes are recommended; they are easier to use and procure. |
Ống thép carbon có cánh tản nhiệt (Thường là cánh lá tản nhiệt nhôm)
Carbon steel finned tubing (typically finned air-coolers; tubes are wrapped with aluminum fins) |
Near field (NFT) Vi sai/Differential: CBAS-10819-0001 Tuyệt đối/Absolute: CBAS-10820-0001 |
TRD | Phương pháp kiểm tra Từ trường xa không áp dụng được do từ trường bị hấp thụ bởi cánh lá tản nhiệt bên ngoài.
RFT will not work because the entire magnetic field is absorbed in the fins. |
Ống thép không gỉ với cánh tản nhiệt (Thường thiết kế với cánh lá tản nhiệt nhôm)
Stainless steel finned tubing (typically with aluminum fins wrapped around the tube) |
Eddy current (ECT) Vi sai/Differential: CBAS-10818-0001 Tuyệt đối/Absolute: CBAS-10818-0001 |
TEA/TEB, TEE/TEF | Đặt tần số phát cao (500 kHz) để kiểm tra các khuyết tật bề mặt bên trong. Không kiểm tra được bên ngoài do vướng các cánh tán nhiệt. Có thể kết hợp với IRIS để kiểm tra toàn bộ chiều dày ống.
Set the frequency high enough (500 kHz) to inspect the internal surface only. No penetration is possible. An alternative is IRIS (ultrasound). |
Ống điều hòa không khí (làm lạnh hay giàn bay hơi) với cánh lá tản nhiệt bằng đồng
Air conditioner (A/C) [chiller or evaporator] finned copper tubing |
Eddy current (ECT) Vi sai/Differential: CBAS-10818-0001 Tuyệt đối/Absolute: CBAS-10818-0001 |
TEA/TEB, TEC/TED | Thông thường, đầu dò Bobbin sẽ được sử dụng, tuy nhiên TEC/TED sẽ bổ sung thêm tính năng kiểm tra nứt vòng.
Regular bobbin probes are often used; however, A/C probes or similar competing models will detect circumferential cracking. |
Để có thêm thông tin chi tiết về đầu dò kiểm tra Tube testing, xin tham khảo thêm tại đây.
Các tính năng nâng cao/Advanced Features:
Tần số kép trên thiết bị NORTEC 600 giúp phát hiện các khuyết tật gần vị trí giá đỡ sử dụng kênh Mix. Kênh Mix là quá trình xử lý tín hiện để loại trừ các tín hiệu của giá đỡ mà vẫn bảo toàn tín hiệu khuyết tật/Dual frequency enables detection near support plates using mixing. Mixing is a subtraction process where the support signal is either suppressed or reduced significantly.
Discontinuities can be sized using amplitude and angle readings that are instantly marked on the screen. Discontinuities can be identified easily and rapidly.
Mã đặt hàng sản phẩm/Ordering number
Khi đặt hàng sản phẩm, ngoài bộ KIT chuyển đổi HX-ADPT-KIT, quý khách cần lựa chọn thêm thiết bị NORTEC 600 hỗ trợ tần số kép, đầu dò phù hợp và ống hiệu chuẩn chuẩn. Chi tiết xin tham khảo các nội dung hướng dẫn dưới đây.
Danh mục các sản phẩm sử dụng cùng bộ KIT HX-ADPT-KIT
1. Thiết bị chính NORTEC 600D.
Thiết bị yêu cầu NORTEC 600D (dual frequency) cùng phần mềm phiên bản revision 1.16 hoặc mới hơn.
2. Bộ chuyển đổi đầu dò/Adaptor Kit.
Bộ chuyển đổi đầu dò cho NORTEC 600 thành thiết bị kiểm tra Heat Exchanger Tubing sử dụng các phương pháp Eddy Current (ECT), Near Field (NFT) và Remote Field (RFT) có mã HX-ADPT-KIT [Q7670041]. Danh mục các sản phẩm thuộc bộ KIT HX-ADPT-KIT như ở bên dưới:
Number | Part Number | Item Number | Mô tả/Description |
1 | 9522336 | Q2500083 | Footswitch splitter |
2 | CBAS-10818-0001 | Q7670051 | ECT probe adaptor, differential and absolute. 4-Pins Amphenol connector. |
3 | CBAS-10820-0001 | Q7670053 | NFT probe adaptor, absolute only. 19-Pins circular connector. |
4 | CBAS-10819-0001 | Q7670052 | NFT probe adaptor, differential only. 19-Pins circular connector. |
5 | PACK-10124-0000 | Not for sale | Rugged transport case |
6 | 9122404 | Q7670008 | Footswitch armored cable |
7 | CBAS-10821-0001 | Q7670054 | RFT probe adaptor, differential and absolute. 19-Pins circular connector. |
8 | 9522333 | Q7670007 | Footswitch with NULL and ERASE controls. |
9 | LABL-10601 | Not for sale | Information Card (not pictured) |
10 | N/A | N/A | Empty space for DC power supply |
11 | N/A | N/A | Empty space for battery |
12 | N/A | N/A | Empty space for NORTEC 600 instrument |
13 | N/A | N/A | Additional empty space |
3. Đầu dò/Probes.
Dựa trên kích thước đường ống, có hàng ngàn loại đầu dò theo các vật liệu khác nhau. Để có đầy đủ thông tin, xin tham khảo catalog đầu dò MultiScan MS-5800 “Probes and accessories” hoặc sử dụng “Tube Probe Selection Guide”. Danh sách bên dưới là một số loại đầu dò thông dụng:
HVAC / AIR CONDITIONER (Cánh tản nhiệt đồng) | Ống vật liệu không từ tính nói chung | Ống vật liệu từ tính nhẹ (Ví dụ: MONEL) | Thép các-bon và các vật liệu từ tính khác | AIR FINNED COOLER (FIN-FAN) |
TEC series ECT Air Conditioner probes | TEA series ECT bobbin probes for lower cost;
TEE series for higher durability |
TEO series “Super Magnetic” Carter saturation ECT probes | TRS series single exciter RFT probes for corrosion and erosion;
TRX series dual exciter RFT probes for enhanced pitting detection |
TRD series Near Field probes for carbon steel tubing with aluminium fins |
4. Ống mẫu hiệu chuẩn/Calibration Tubes.
Lưu ý: luôn nhớ kiểm tra kho với nhà sản xuất do hạn chế về danh mục ống có thể không đầy đủ cho mọi loại đầu dò.
Đầu dò TEC/TEC chuyên dụng kiểm tra ống HVAC
Dòng đầu dò kiểm tra điều hòa không khí có thiết kế bền chắc. Thiết kế bao gồm các cuộn dây vi sai thiết kết kiểu bobbin và các mảng cuộn dây nhậy với các khuyết tật nứt vòng, do vậy có khả năng nhạy hơn ở các vùng chuyển tiếp cũng như phát hiện các nứt ngang tốt hơn.
Đầu dò TEC và TED không được khuyến nghị cho các ống có chiều dày thành lớn hơn 2mm do khả năng phát hiện bị giới hạn ở bên trong ống. Cần lưu ý là các đầu dò TEC/TEC phải sử dụng kèm với bộ điều hợp TE-ADP-004 adapter.
Các đầu dò TEC/TED có thể được chế tạo với đường kính tùy biến theo yêu cầu của khách hàng để phù hợp với các kích thước ống khác nhau.
Tính năng đầu dò điều hòa
- Thiết kế bền chắc
- Bao gồm cả cuộn dây thiết kế dạng Bobbin và mảng cuộn dây nhạy với khuyết tật nứt vòng.
- Có khả năng phát hiện tốt các nứt vòng
- Khả năng hoạt động tốt hơn trong các vùng chuyển đổi
- Phù hợp với ứng dụng kiểm tra ống điều hòa
Loại đầu dò | Đường kính * (sử dụng mm) |
Tần số trung tâm | Chiều dài cáp (Chỉ cho TEC)** | |
mm | in. | |||
TEC: Cáp liền TED: Cáp rời (Sử dụng với cáp TEZ-ACS hay TEZ-ACK.**) |
Tiêu chuẩn: TEC: 9.6 mm tới 50 mm TED: 11 mm tới 50 mm bước 0.2 mm Tùy biến (Chỉ cho TEC) 50.2 mm tới 100 mm |
Tiêu chuẩn: TEC: 0.378 in. tới 1.969 in. TED: 0.433 in. tới 1.969 in. by 0.008 in. Tùy biến (Chỉ cho TEC): 1.976 in. tới 3.937 in. |
015 (Low) 050 (Mid) 250 (High) 600 (Very High) |
15 m (50 ft) 20 m (65 ft) 30 m (100 ft) |
** Thông tin cáp TEZ cho đầu dò TEB xin tham khảo Catalog đầu dò kiểm tra ống. |