Đầu dò có kích thước nhỏ cho phép tiếp cận các khu vực hạn chế (đầu dò A00 có kích thước 8 × 8 mm). Các nêm có kích thước nhỏ được thiết kế đặc biệt có sẵn cho các ứng dụng này. Vị trí thoát cáp có thể lựa chọn đi ra từ mặt bên hoặc mặt trên của đầu dò.
Đặc tính
- Access to confined areas (A00 probe has an 8 × 8 mm footprint)
- Cable connector can come out from either the side or the top
(A0 only). - Special-design small-footprint wedge
- 10L16-A00 is used for aerospace scribe-mark applications.
Thông số và kích thước
Part Number | Item Number | Frequency (MHz) |
Number of Elements | Pitch (mm) |
Active Aperture (mm) |
Elevation (mm) |
External Dimensions mm (in.) | ||
L | W | H | |||||||
10L16-A00 | U8330145 | 10.0 | 16 | 0.31 | 5.0 | 5.0 | 8 (0.31) | 8 (0.31) | 23 (0.91) |
5L10-A0-SIDE | U8330080 | 5.0 | 10 | 0.60 | 6.0 | 6.0 | 13 (0.51) | 10 (0.39) | 23 (0.91) |
5L10-A0-TOP | U8330075 | 5.0 | 10 | 0.60 | 6.0 | 6.0 | 13 (0.51) | 10 (0.39) | 23 (0.91) |
10L10-A0-SIDE | U8330110 | 10.0 | 10 | 0.60 | 6.0 | 6.0 | 13 (0.51) | 10 (0.39) | 23 (0.91) |
10L10-A0-TOP | U8330111 | 10.0 | 10 | 0.60 | 6.0 | 6.0 | 13 (0.51) | 10 (0.39) | 23 (0.91) |
7.5CCEV35-A15 | U8330826 | 7.5 | 16 | 0.50 | 8.0 | 10.0 | 26 (1.02) | 22 (0.87) | 9.7 (0.38) |
These probes come standard with an OmniScan® connector and a 2.5 m (8.2 ft) cable or can be specially fitted with other connectors and cable lengths. |