Quét và lập bản đồ ăn mòn độ phân giải cao cho bề mặt gồ ghề và không bằng phẳng
- Tính năng đồng bộ cổng với xung mặt giúp giám sát ăn mòn theo độ dày OD và ID.
- Thay đổi chiều cao để loại trừ xung phản xạ bề mặt
- Tối ưu hóa cho việc tiếp âm do sử dụng kỹ thuật kiểm tra nhúng
- Độ phân giải gần bề mặt cực tốt
HydroFORM sử dụng cột nước giống như trong kiểm tra siêu âm nhúng do đó loại trừ yêu cầu cần nên đệm và mang lại các ưu điểm của kiểm tra nhúng lên Phased Array. Sử dụng luồng nước bơm liên tục lưu lượng thấp với gioăng xốp ngăn nước và bảo vệ cho phép quét các bề mặt gồ ghề vẫn luôn đảm bảo việc tiếp âm.
Tính năng đồng bộ cổng (gate synchronization) với xung bề mặt trong phần mềm OmniScan® giúp HydroFORM có độ phân giải gần bề mặt rất tốt, đo lường chính xác và mang lại cải thiện đáng kể khi cần đánh giá vầ phân loại dạng ăn mòn so với siêu âm truyền thống.
So sánh với một số giải pháp kiểm tra lập bản đồ ăn mòn
Thông số | HydroFORM | RexoFORM | RolerFORM | DLA |
Đầu dò PA | I4 | A12, A14, A31, A32 | IWP1 | REX1 |
Đặc tính | Âm trở phù hợp với kiểm tra nhúng | Dùng chung đầu dò kiểm tra mối hàn | Thiết kế riêng cho bộ quét dạng bánh xe RolerFORM | 2 mảng biến tử đặt nghiêng sử dụng kỹ thuật thu-phát |
Điều kiện bề mặt | Bề mặt bị ăn mòn, gồ ghề | Bề mặt tương đối nhẵn | Bề mặt nhẵn | Bề mặt tương đối nhẵn |
Khoảng quét tối đa | 60 mm | 38 mm (A12), 60 mm (A14) | 51.2mm | 32mm |
Vật liệu nêm | Nước | Rexolite | Nước, bọc cao su | Thép mỏng chống bị mòn |
Chiều cao nêm | 14 mm hay 24 mm | 20 mm | 25mm | Không có |
Vị trí xung mặt ở 0º (trong thép) | 125 mm (sử dụng nêm 24 mm) | 50 mm | 130 mm | Không có |
Độ phân giải gần bề mặt | 1.5 mm (1/8 in. FBH) | 2 mm (1/8 in. FBH) | 1mm (đầu dò 5 MHz cho composite)
1.5mm (đầu dò 3.5 MHz cho composite) 3mm (đầu dò 5 MHz trong thép/nhôm) (FBH 3mm) |
1mm
|
Độ phân giải dọc | 0.1 mm | 0.1 mm | 0.1 mm | 0.1 mm |
Bán kính ngoài tối thiểu | 4 in.hay lớn hơn khi quét vòng quanh ống
12in. hay lớn hơn khi quét dọc ống (cần phụ kiện bổ sung) |
4 in. hay lớn hơn | 2 in. | 4 in. hay lớn hơn |
Bán kính trong tối thiểu | 10 in. hay lớn hơn | N/A | 10 in. hay lớn hơn | N/A |
Vị trí tiếp xúc với vật kiểm | Bánh xe | Chân Carbides | Bọc cao su | Bi lăn Carbides |
Kích cỡ (mm) | 110 x 130 | 40 x 95 | 235 x 145 x 150 | |
Hướng quét | Vòng, dọc ống với phụ kiện tùy chọn | Vòng quanh ống | Vòng quanh ống | Vòng quanh ống |
Scanner | CHAIN Scanner, MapSCANNER, MapRover | CHAIN Scanner, GLIDER, MapSCANNER, MapRover, và VersaMOUSE | CHAIN Scanner, GLIDER, MapSCANNER, MapRover, và VersaMOUSE |