Thiết kế 90 độ của đầu dò Right Angle Surface cho phép kiểm tra các khu vực khó tiếp cận. Thuộc dòng đầu dò bề mặt có thân bằng thép không gỉ có thể tháo rời, đầu dò vuông góc có cuộn dây nhỏ và vỏ có đường kính nhỏ được chế tạo với tần số cao hơn. Chúng thường được sử dụng để phát hiện vết nứt vỡ bề mặt.
Máy kiểm tra khuyết tật dòng xoáy NORTEC 600 nhẹ kết hợp đầy đủ các tính năng, bao gồm tự động cân bằng bên trong các cuộn dây và đầu nối đầu ra VGA. Các phiên bản khác nhau gồm các tính năng như đo độ dẫn điện và độ dày lớp phủ, khả năng tương thích với motor quay đầu dò và hoạt động ở tần số kép.
Ưu điểm
- Thích hợp để phát hiện lỗi nhỏ.
- Tiếp cận các khu vực không thể tiếp cận với đầu dò tiêu chuẩn.
- Đầu bẻ vuông giúp kiểm tra xung quanh đinh tán.
- Có sẵn công nghệ Powerlink™.
- Nhiều lựa chọn về độ dài và chiều cao đầu bẻ.
- Có sẵn với cấu hình cầu hoặc phản xạ.
Ứng dụng
- Kiểm tra vết nứt đinh tán máy bay qua lớp sơn.
- Kiểm tra cấu trúc thân máy bay, kiểm tra vỏ máy bay và kiểm tra động cơ máy bay.
- Phát hiện vết nứt do ăn mòn ứng suất qua lớp sơn trong thép không gỉ và thép cacbon.
- Kiểm tra vết nứt bề mặt của thiết bị sản xuất và phương tiện vận tải.
Đầu dò dòng xoáy kiểu phản xạ vi sai
Còn được gọi là đầu dò phát-thu hoặc driver-pickup
- Thích hợp cho các khuyết tật nhỏ, chẳng hạn như nứt do mỏi.
- Ít bị hiện tượng trôi hơn so với đầu dò cầu.
- Độ nhạy ảnh hưởng bởi hướng của khuyết tật.
- Chịu được sự thay đổi nhiệt độ.
- Driver và pickup có thể được tối ưu hóa riêng cho mục đích dự định của chúng.
- Dải tần số rộng hơn, vì cuộn driver không cần phải cân bằng với cuộn pickup.
Type | Coil | Frequency | Shielding | Connector | Part ID | Item Number | Cable ID | Item Number |
Pencil | Reflection Differential | 500 kHz to 3 MHz | Unshielded | Triax Fisher | 9213423 | U8623173 | SPO-6687 | U8800538 |
Pencil | Reflection Differential | 3 MHz to 6 MHz | Unshielded | Triax Fisher | 9213424 | U8623174 | SPO-6687 | U8800538 |
Pencil | Reflection Differential | 500 kHz to 3 MHz | Shielded | Triax Fisher | 9213425 | U8623175 | SPO-6687 | U8800538 |
Pencil | Reflection Differential | 3 MHz to 6 MHz | Shielded | Triax Fisher | 9213426 | U8623176 | SPO-6687 | U8800538 |
Pencil | Reflection Differential | 500 kHz to 3 MHz | Shielded | Powerlink™ | 9222163 | U8626025 | 9122083 | U8800073 |
Pencil | Reflection Differential | 500 kHz to 3 MHz | Unshielded | Powerlink™ | 9222430 | U8629773 | 9122083 | U8800073 |
Pencil | Reflection Differential | 3 MHz to 6 MHz | Shielded | Powerlink™ | 9222432 | U8614281 | 9122083 | U8800073 |
Đầu dò dòng xoáy kiểu cầu tuyệt đối
- Cuộn dây tham chiếu bên trong đảm bảo kết nối tốt nhất với cuộn dây thử nghiệm khi sử dụng đầu nối Triax (Fischer™*) hoặc Powerlink™.
- Cuộn dây được bảo vệ cho độ phân giải cao hơn.
- Phát hiện các vết nứt theo mọi hướng.
- Loại đầu dò được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới.
- Tùy chọn hiệu quả về chi phí.
Đầu dò kiểu cầu nối tuyệt đối của Olympus cho tín hiệu rõ ràng và mạnh mẽ như hình bên.
Type | Coil | Frequency | Shielding | Connector | Part ID | Item Number | Cable ID | Item Number |
Pencil | Absolute Bridge | 100 kHz to 500 kHz | Unshielded | Triax Fisher | 9213402 | U8623152 | 9122244 | U8800091 |
Pencil | Absolute Bridge | 500 kHz to 1 MHz | Unshielded | Triax Fisher | 9213403 | U8623153 | 9122244 | U8800091 |
Pencil | Absolute Bridge | 1 MHz to 2 MHz | Unshielded | Triax Fisher | 9213404 | U8623154 | 9122244 | U8800091 |
Pencil | Absolute Bridge | 2 MHz to 4 MHz | Unshielded | Triax Fisher | 9213405 | U8623155 | 9122244 | U8800091 |
Pencil | Absolute Bridge | 4 MHz to 6 MHz | Unshielded | Triax Fisher | 9213406 | U8623156 | 9122244 | U8800091 |
Pencil | Absolute Bridge | 100 kHz to 500 kHz | Shielded | Triax Fisher | 9213408 | U8623158 | 9122244 | U8800091 |
Pencil | Absolute Bridge | 1 MHz to 2 MHz | Shielded | Triax Fisher | 9213409 | U8623159 | 9122244 | U8800091 |
Pencil | Absolute Bridge | 2 MHz to 4 MHz | Shielded | Triax Fisher | 9213410 | U8623160 | 9122244 | U8800091 |
Pencil | Absolute Bridge | 4 MHz to 6 MHz | Shielded | Triax Fisher | 9213411 | U8623161 | 9122244 | U8800091 |
Pencil | Absolute Bridge | 500 kHz to 1 MHz | Shielded | Powerlink™ | 9222162 | U8626024 | 9122083 | U8800073 |
Pencil | Absolute Bridge | 100 kHz to 500 kHz | Shielded | Powerlink™ | 9222180 | U8626027 | 9122083 | U8800073 |
Pencil | Absolute Bridge | 1 MHz to 2 MHz | Shielded | Powerlink™ | 9222181 | U8626028 | 9122083 | U8800073 |
Pencil | Absolute Bridge | 100 kHz to 500 kHz | Unshielded | Powerlink™ | 9222412 | U8626110 | 9122083 | U8800073 |
Pencil | Absolute Bridge | 500 kHz to 1 MHz | Unshielded | Powerlink™ | 9222413 | U8629440 | 9122083 | U8800073 |
Pencil | Absolute Bridge | 1 MHz to 2 MHz | Unshielded | Powerlink™ | 9222414 | U8629139 | 9122083 | U8800073 |
Pencil | Absolute Bridge | 2 MHz to 4 MHz | Unshielded | Powerlink™ | 9222415 | U8623305 | 9122083 | U8800073 |
Pencil | Absolute Bridge | 4 MHz to 6 MHz | Unshielded | Powerlink™ | 9222417 | U8616124 | 9122083 | U8800073 |
Pencil | Absolute Bridge | 4 MHz to 6 MHz | Shielded | Powerlink™ | 9222418.00 | U8626035 | 9122083 | U8800073 |
Đầu dò dòng xoáy kiểu phản xạ tuyệt đối
- Còn được gọi là đầu dò phát-thu hoặc driver-pickup
- Cung cấp tín hiệu tương tự như đầu dò cầu tuyệt đối.
- Có tùy chọn với cuộn cảm ứng và cuộn điều kiển xếp chồng lên nhau hoặc đồng tâm.
- Cho phép phát hiện vết nứt theo mọi hướng.
- Chịu được sự thay đổi về nhiệt độ.
- Hoạt động trên một dải tần số rộng.
Đầu dò loại tuyệt đối phản xạ của Olympus cho tín hiệu rõ ràng và mạnh mẽ như hình minh họa.
Type | Coil | Frequency | Shielding | Connector | Part ID | Item Number | Cable ID | Item Number |
Pencil | Reflection Absolute | 100 kHz to 1 MHz | Unshielded | Triax Fisher | 9213417 | U8623167 | SPO-6687 | U8800538 |
Pencil | Reflection Absolute | 1 MHz to 3 MHz | Unshielded | Triax Fisher | 9213418 | U8623168 | SPO-6687 | U8800538 |
Pencil | Reflection Absolute | 100 kHz to 1 MHz | Shielded | Triax Fisher | 9213420 | U8623170 | SPO-6687 | U8800538 |
Pencil | Reflection Absolute | 1 MHz to 3 MHz | Shielded | Triax Fisher | 9213421 | U8623171 | SPO-6687 | U8800538 |
Pencil | Reflection Absolute | 100 kHz to 1 MHz | Shielded | Powerlink™ | 9222188 | U8626033 | 9122083 | U8800073 |
Pencil | Reflection Absolute | 100 kHz to 1 MHz | Unshielded | Powerlink™ | 9222421 | U8629500 | 9122083 | U8800073 |
Pencil | Reflection Absolute | 1 MHz to 3 MHz | Shielded | Powerlink™ | 9222423 | U8626037 | 9122083 | U8800073 |
Thích hợp cho các khuyết tật nhỏ, chẳng hạn như nứt do mỏi.Đầu dò dòng xoáy kiểm cầu vi sai
Type | Coil | Frequency | Shielding | Connector | Part ID | Item Number | Cable ID | Item Number |
Pencil | Bridge Differential | 500 kHz to 2 MHz | Shielded | Triax Fisher | 9213015 | U8623150 | 9122244 | U8800091 |
Pencil | Bridge Differential | 500 kHz to 2 MHz | Unshielded | Triax Fisher | 9213412 | U8623162 | 9122244 | U8800091 |
Pencil | Bridge Differential | 2 MHz to 4 MHz | Unshielded | Triax Fisher | 9213413 | U8623163 | 9122244 | U8800091 |
Pencil | Bridge Differential | 4 MHz to 6 MHz | Unshielded | Triax Fisher | 9213414 | U8623164 | 9122244 | U8800091 |
Pencil | Bridge Differential | 2 MHz to 4 MHz | Shielded | Triax Fisher | 9213415.00 | U8623165 | 9122244 | U8800091 |
Pencil | Bridge Differential | 4 MHz to 6 MHz | Shielded | Triax Fisher | 9213416 | U8623166 | 9122244 | U8800091 |
Pencil | Bridge Differential | 500 kHz to 2 MHz | Shielded | Powerlink™ | 9222184.00 | U8626029 | 9122083 | U8800073 |
Pencil | Bridge Differential | 2 MHz to 4 MHz | Shielded | Powerlink™ | 9222185 | U8626030 | 9122083 | U8800073 |
Pencil | Bridge Differential | 4 MHz to 6 MHz | Shielded | Powerlink™ | 9222186 | U8626031 | 9122083 | U8800073 |
Pencil | Bridge Differential | 500 kHz to 2 MHz | Unshielded | Powerlink™ | 9222426 | U8629771 | 9122083 | U8800073 |