Máy phân tích XRD di động TERRA ™ II
Là sản phẩm thuộc dòng TERRA XRD di động danh tiếng chạy bằng pin thương mại đầu tiên trên thế giới, máy phân tích TERRA II có thời lượng pin lên đến sáu giờ và vỏ bền chắc, chịu được thời tiết để phân tích nhanh tại hiện trường các thành phần khoáng chất trong vật liệu.
Máy phân tích TERRA II có các tính năng mạnh mẽ giúp nó trở thành một thiết bị di động, nhẹ và hầu như không cần bảo trì.
- Ngăn chứa mẫu nhỏ chỉ cần 15 mg mẫu
- Hoạt động mà không cần nguồn điện bên ngoài, khí nén, hệ thống làm mát bằng nước, máy làm lạnh thứ cấp hoặc máy biến áp bên ngoài, giữ cho chi phí sở hữu thấp
- Kết nối không dây tới thiết bị điều khiển
- Được hỗ trợ bởi phần mềm SwiftMin® trực quan khi thực hiện các quy trình làm việc với một bảng điều khiển duy nhất, hiệu chuẩn trước, xuất dữ liệu dễ dàng và truyền dữ liệu tự động
Phần mềm mạnh mẽ, trực quan được kết hợp với máy X-Ray cải tiến để nâng cao độ nhạy, thời gian phân tích nhanh hơn và kết quả đáng tin cậy hơn.
- Phần cứng đầu dò X-Ray được cập nhật tốc độ nhanh hơn và cung cấp cường độ cao hơn, dẫn đến giới hạn phát hiện thấp hơn (LOD)
- Phần mềm định lượng theo ID pha tự động SwiftMin® cung cấp dữ liệu thời gian thực trên máy phân tích XRD, vì vậy bạn có thể đưa ra quyết định nhanh chóng hơn với độ tự tin cao hơn
Chuẩn bị mẫu dễ dàng
Các thiết bị XRD thông thường yêu cầu lượng mẫu nhiều và được nghiền mịn và ép thành viên để đảm bảo định hướng ngẫu nhiên của các tinh thể.
Ngược lại, ngăn chứa mẫu với tính năng rung tự động của máy phân tích TERRA II chuyển các hạt mẫu bên trong buồng mẫu kích thước cực nhỏ, đảm bảo rằng dữ liệu hầu như không bị ảnh hưởng bởi các hiệu ứng định hướng với nhiều loại mẫu. Do đó, chỉ cần 15 mg mẫu và sử dụng bộ mẫu được cung cấp là có thể thu được kết quả.
Thông số kỹ thuật
XRD range | 5–55° 2θ |
Dạng cảm biến | 1024 × 256 pixels—2D Peltier-cooled CCD |
Kích thước hạt mẫu | <150 μm crushed minerals—(100 mesh screen, 150 μm) |
Khối lượng mẫu | ~15 mg |
Bia X-Ray | Cu hoặc Co (Cu tiêu chuẩn) |
Năng lượng ống phát X-ray | 30 kV |
Công suất ống X-ray | 10 W |
Lưu trữ dữ liệu | 240 GB ruggedized internal hard drive |
Kết nối không dây | 802.11b/g for remote control from web browser |
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C to 35 °C (14 °F to 95 °F) |
Khối lượng | 14.5 kg with four batteries |
Kích thước | 48.5 cm × 39.2 cm × 19.2 cm (19.1 in. × 15.4 in. × 7.6 in.) |
Vỏ bảo vệ | IP67, MIL C-4150J rugged case |
Thời lượng hoạt động | 4–6 (hot-swap batteries) |