Đầu dò góc với nêm rời được sử dụng chủ yếu để kiểm tra tính toàn vẹn của mối hàn. Thiết kế của chúng cho phép dễ dàng và giữ khoảng cách tiếp cận ngắn. Đầu dò góc là đầu dò đơn biến tử và thường được sử dụng với nêm để đưa sóng ngang hoặc sóng dọc vào mẫu thử.
Ưu điểm của đầu dò góc với nêm rời
- Thiết kế ba vật liệu của nêm Accupath cải thiện các đặc tính tín hiệu trong khi cung cấp khả năng chống mài mòn tuyệt vời cho đầu dò
- Tùy chọn Nêm nhiệt độ cao
- Nêm có thể được tùy chỉnh để có góc khúc xạ theo yêu cầu khách hàng
- Có tùy chọn nêm cong sử dụng trong kiểm tra ống nhỏ
- Có 2 tùy chọn thiết kế với nêm rời có thể hoán đổi và nêm tích hợp sẵn
Các ứng dụng
- Phát hiện khuyết tật và đánh giá kích thước.
- Đối với đầu dò nhiễu xạ thời gian bay, tham khảo thiết bị kiểm tra TOFD.
- Kiểm tra đường ống, ống, vật rèn, đúc, cũng như các thành phần gia công và kết cấu để tìm khuyết tật hoặc vết nứt mối hàn.
Đầu dò Miniature với thiết kế ren vặn
- Ren vặn được chế tạo bằng thép 303 stainless steel
- Tần số đầu dò được mã hóa theo màu sắc
- Tương thích với các nêm Short Approach, Accupath, High Temperature và nêm tạo sóng Surface Wave
Kích thước đầu dò (tính bằng Inches)
Nominal Element Size | (A) | (B) | (C) | Thread Pitch |
0.50 | 0.71 | 0.685 | 0.257 | 11/16 – 24 |
0.375 | 0.58 | 0.65 | 0.257 | 9/16 – 24 |
0.25 | 0.44 | 0.55 | 0.22 | 3/8 – 32 |
Request a quote or purchase a transducer by selecting the item number.
Frequency (MHz) |
Nominal Element Size | ACCUSCAN-S | CENTRASCAN | VIDEOSCAN | |
in. | mm | Part / Item No. |
Part / Item No. |
Part / Item No. |
|
1 | 0.375 | 10 | C548-SM | ||
1 | 0.5 | 13 | A539S-SM | C539-SM | V539-SM |
1.5 | 0.375 | 10 | A548S-SM | ||
2.25 | 0.25 | 6 | A542S-SM | C542-SM | V542-SM |
2.25 | 0.375 | 10 | A549S-SM | C549-SM | V549-SM |
2.25 | 0.5 | 13 | A540S-SM | C540-SM | V540-SM |
3.5 | 0.25 | 6 | A546S-SM | C546-SM | V546-SM |
3.5 | 0.375 | 10 | A550S-SM | C550-SM | V550-SM |
3.5 | 0.5 | 13 | A545S-SM | C545-SM | V545-SM |
5 | 0.25 | 6 | A543S-SM | C543-SM | V543-SM |
5 | 0.375 | 10 | A551S-SM | C551-SM | V551-SM |
5 | 0.5 | 13 | A541S-SM | C541-SM | V541-SM |
10 | 0.25 | 6 | A544S-SM | C544-SM | V544-SM |
10 | 0.375 | 10 | A552S-SM | V552-SM | |
10 | 0.5 | 13 | A547S-SM | V547-SM |
Accupath Wedges
- Small wedge footprint
- Pointed toe design allows transducer rotation even when the nose is touching a weld crown
- Special wedge design for use with 10 MHz transducer
Accupath and Surface Wave Wedge Dimensions* (Miniature Screw-in) | |||||||||||||
Fits Nominal Element Size (in inches) | |||||||||||||
0.5 | 0.375 | 0.25 | |||||||||||
(A) | (B) | (C) | (D) | (A) | (B) | (C) | (D) | (A) | (B) | (C) | (D) | ||
30° | 0.72 | 1.22 | 0.77 | 0.54 | 0.62 | 1.03 | 1.03 | 0.42 | 0.49 | 0.66 | 0.45 | 0.23 | |
45° | 0.70 | 1.03 | 0.73 | 0.38 | 0.60 | 0.85 | 0.61 | 0.32 | 0.43 | 0.61 | 0.43 | 0.235 | |
60° | 0.74 | 1.19 | 0.73 | 0.45 | 0.67 | 1.00 | 0.61 | 0.367 | 0.48 | 0.71 | 0.43 | 0.268 | |
70° | 0.79 | 1.34 | 0.73 | 0.50 | 0.69 | 1.12 | 0.61 | 0.406 | 0.50 | 0.81 | 0.43 | 0.305 | |
90° | 1.25 | 1.84 | 0.77 | – | 1.00 | 1.48 | 1.48 | – | 0.83 | 1.13 | 0.45 | – |
Miniature Screw-In Wedges for 10 MHz Transducers
Nominal Element Size | Wedge Part Numbers | |||
inches | mm | Accupath* | Surface Wave 90° | |
0.50 | 13 | ABWM-5ST-X° | ABWML-5ST-90° | |
0.375 | 10 | ABWM-7ST-X° | ABWML-7ST-90° | |
0.25 | 6 | ABWM-4ST-X° | ABWML-4ST-90° |
*Accupath Wedges are available in standard refracted shear wave angles of 30°, 45°, 60°, and 70° in steel at 10 MHz.
Các nêm Short Approach
- Kích thước ngoài nhỏ nhất
- Khoảng cách ngắn giúp kiểm tra sát nhất tới mép mối hàn.
Short Approach Wedge Dimensions (Miniature Screw-in) | ||||||||||||
Fits Nominal Element Size (in inches) | ||||||||||||
0.5 | 0.375 | 0.25 | ||||||||||
(A) | (B) | (C) | (D) | (A) | (B) | (C) | (D) | (A) | (B) | (C) | (D) | |
45° | 0.70 | 1.03 | 0.73 | 0.38 | 0.60 | 0.85 | 0.61 | 0.32 | 0.43 | 0.61 | 0.43 | 0.235 |
60° | 0.74 | 1.19 | 0.73 | 0.45 | 0.67 | 1.00 | 0.61 | 0.367 | 0.48 | 0.71 | 0.43 | 0.268 |
70° | 0.79 | 1.34 | 0.73 | 0.50 | 0.69 | 1.12 | 0.61 | 0.406 | 0.50 | 0.81 | 0.43 | 0.305 |
Lựa chọn đầu dò ren vặn
Các tùy chọn trong bảng là cho đầu dò từ 1-5 MHz Miniature Screw-in Short Approach, Accupath, High Temp, Very High Temp, và Surface Wave. Để xem thông tin về đầu dò 10 MHz Miniature Screw-in, tham khảo chart.
*Nêm Accupath có sẵn các tùy chọn góc 30°, 45°, 60°, và 70° trong thép ở tần số 10 MHz.
Item Number | Part Code | Dải tần số | Kích thước biến tử (mm) | Kích thước biến tử (in) | Góc (°) | Series | Dải nhiệt độ °F | Dải nhiệt độ °C |
U8700405 | ABSA-4T-45 | 1 – 5 MHz | 6 | 0.25 | 45° | Short Approach | ||
U8700408 | ABSA-4T-60 | 1 – 5 MHz | 6 | 0.25 | 60° | Short Approach | ||
U8700410 | ABSA-4T-70 | 1 – 5 MHz | 6 | 0.25 | 70° | Short Approach | ||
U8700069 | ABWM-4T-45 | 1 – 5 MHz | 6 | 0.25 | 45° | Accupath | ||
U8700070 | ABWM-4T-60 | 1 – 5 MHz | 6 | 0.25 | 60° | Accupath | ||
U8700071 | ABWM-4T-70 | 1 – 5 MHz | 6 | 0.25 | 70° | Accupath | ||
U8700067 | ABWM-4T-30 | 1 – 5 MHz | 6 | 0.25 | 30° | Accupath | ||
U8700125 | ABWML-4T-90 | 1 – 5 MHz | 6 | 0.25 | 90° | Surface Wave | ||
U8700210 | ABWVHT-4T-30 | 1 – 5 MHz | 6 | 0.25 | 30° | Very High Temperature | 900 | 480 |
U8700023 | ABWHT-4T-45 | 1 – 5 MHz | 6 | 0.25 | 45° | High Temperature | 500 | 260 |
U8700024 | ABWHT-4T-60 | 1 – 5 MHz | 6 | 0.25 | 60° | High Temperature | 500 | 260 |
U8700025 | ABWHT-4T-70 | 1 – 5 MHz | 6 | 0.25 | 70° | High Temperature | 500 | 260 |
U8700211 | ABWVHT-4T-45 | 1 – 5 MHz | 6 | 0.25 | 45° | Very High Temperature | 900 | 480 |
U8700212 | ABWVHT-4T-60 | 1 – 5 MHz | 6 | 0.25 | 60° | Very High Temperature | 900 | 480 |
U8700213 | ABWVHT-4T-70 | 1 – 5 MHz | 6 | 0.25 | 70° | Very High Temperature | 900 | 480 |
U8700034 | ABWHT-7T-30 | 1 – 5 MHz | 10 | 0.375 | 30° | High Temperature | 500 | 260 |
U8700418 | ABSA-7T-45 | 1 – 5 MHz | 10 | 0.375 | 45° | Short Approach | ||
U8700420 | ABSA-7T-60 | 1 – 5 MHz | 10 | 0.375 | 60° | Short Approach | ||
U8700422 | ABSA-7T-70 | 1 – 5 MHz | 10 | 0.375 | 70° | Short Approach | ||
U8700115 | ABWM-7T-30 | 1 – 5 MHz | 10 | 0.375 | 30° | Accupath | ||
U8700117 | ABWM-7T-45 | 1 – 5 MHz | 10 | 0.375 | 45° | Accupath | ||
U8700118 | ABWM-7T-60 | 1 – 5 MHz | 10 | 0.375 | 60° | Accupath | ||
U8700119 | ABWM-7T-70 | 1 – 5 MHz | 10 | 0.375 | 70° | Accupath | ||
U8700136 | ABWML-7T-90 | 1 – 5 MHz | 10 | 0.375 | 90° | Surface Wave | ||
U8700035 | ABWHT-7T-45 | 1 – 5 MHz | 10 | 0.375 | 45° | High Temperature | 500 | 260 |
U8700036 | ABWHT-7T-60 | 1 – 5 MHz | 10 | 0.375 | 60° | High Temperature | 500 | 260 |
U8700037 | ABWHT-7T-70 | 1 – 5 MHz | 10 | 0.375 | 70° | High Temperature | 500 | 260 |
U8700222 | ABWVHT-7T-30 | 1 – 5 MHz | 10 | 0.375 | 30° | Very High Temperature | 900 | 480 |
U8700223 | ABWVHT-7T-45 | 1 – 5 MHz | 10 | 0.375 | 45° | Very High Temperature | 900 | 480 |
U8700224 | ABWVHT-7T-60 | 1 – 5 MHz | 10 | 0.375 | 60° | Very High Temperature | 900 | 480 |
U8700225 | ABWVHT-7T-70 | 1 – 5 MHz | 10 | 0.375 | 70° | Very High Temperature | 900 | 480 |
U8700412 | ABSA-5T-45 | 1 – 5 MHz | 13 | 0.5 | 45° | Short Approach | ||
U8700414 | ABSA-5T-60 | 1 – 5 MHz | 13 | 0.5 | 60° | Short Approach | ||
U8700416 | ABSA-5T-70 | 1 – 5 MHz | 13 | 0.5 | 70° | Short Approach | ||
U8700102 | ABWM-5T-45 | 1 – 5 MHz | 13 | 0.5 | 45° | Accupath | ||
U8700103 | ABWM-5T-60 | 1 – 5 MHz | 13 | 0.5 | 60° | Accupath | ||
U8700104 | ABWM-5T-70 | 1 – 5 MHz | 13 | 0.5 | 70° | Accupath | ||
U8700100 | ABWM-5T-30 | 1 – 5 MHz | 13 | 0.5 | 30° | Accupath | ||
U8700132 | ABWML-5T-90 | 1 – 5 MHz | 13 | 0.5 | 90° | Surface Wave | ||
U8700218 | ABWVHT-5T-30 | 1 – 5 MHz | 13 | 0.5 | 30° | Very High Temperature | 900 | 480 |
U8700031 | ABWHT-5T-45 | 1 – 5 MHz | 13 | 0.5 | 45° | High Temperature | 500 | 260 |
U8700032 | ABWHT-5T-60 | 1 – 5 MHz | 13 | 0.5 | 60° | High Temperature | 500 | 260 |
U8700033 | ABWHT-5T-70 | 1 – 5 MHz | 13 | 0.5 | 70° | High Temperature | 500 | 260 |
U8700030 | ABWHT-5T-30 | 1 – 5 MHz | 13 | 0.5 | 30° | High Temperature | 500 | 260 |
U8700219 | ABWVHT-5T-45 | 1 – 5 MHz | 13 | 0.5 | 45° | Very High Temperature | 900 | 480 |
U8700220 | ABWVHT-5T-60 | 1 – 5 MHz | 13 | 0.5 | 60° | Very High Temperature | 900 | 480 |
U8700221 | ABWVHT-5T-70 | 1 – 5 MHz | 13 | 0.5 | 70° | Very High Temperature | 900 | 480 |