RVI với độ phân giải HD
Thiết bị nội soi video IPLEX NX kết hợp hình ảnh chất lượng cao nhất với giao diện người dùng trực quan, thiết kế công thái học và độ bền để có thể kiểm tra hiệu quả trong hầu hết mọi điều kiện môi trường.
Hình ảnh rõ ràng, tươi sáng và các tính năng đo lường mạnh mẽ được xây dựng để vượt quá mong đợi.
Xem video giới thiệuTự tin hơn khi đo lường hình ảnh 3D
Chọn điểm đo phù hợp dễ dàng hơn.
Mô hình 3D cho phép bạn xem chi tiết hơn những gì đang kiểm tra từ nhiều góc độ, giúp dễ dàng xác định vị trí chính xác của các điểm đo.
Hình ảnh với chất lượng cao nhất
Máy nội soi video IPLEX NX mang lại hình ảnh sắc nét, độ phân giải cao.
Chất lượng hình ảnh đáng tin cậy
làm tăng xác suất phát hiện, giúp bạn đưa ra quyết định nhanh và tin cậy cho các hệ thống cần chất lượng cao nhất.
Quan sát rõ hơn
Hình ảnh độ phân giải cao giúp quan sát các khuyết tật nhỏ với độ chi tiết chưa từng có.
Quan sát rộng hơn
Hệ chiếu sáng sử dụng Laser diode sáng hơn 4 lần so với hệ nội soi sử dụng nguồn sáng truyền thống.
Thông số kỹ thuật
DÂY SOI/SCOPE UNIT
IV9435N | IV9450N | IV9635N | IV9650N | IV9675N | ||
Dây soi/Insertion tube | Insertion tube | 4.0 mm (0.157 in.) |
4.0 mm (0.157 in.) |
6.0 mm (0.236 in.) |
6.0 mm (0.236 in.) |
6.0 mm (0.236 in.) |
Scope length | 3.5 m (11.5 ft.) |
5.0 m (16.4 ft.) |
3.5 m (11.5 ft.) |
5.0 m (16.4 ft.) |
7.5 m (24.6 ft.) |
|
Exterior | High-durability tungsten braid | |||||
Tube flexibility | Uniform stiffness | Tapered Flex insertion tube with flexibility gradually increasing toward the distal end | ||||
Hệ thống quang học/Optical system | Field of view | Selectable by optical tip adaptor Adaptor for Stereo measurement attachable |
||||
Direction of view | ||||||
Nguồn sáng/Illumination | High-intensity laser diode | |||||
Quay đầu soi/Articulation | Articulation angle Up/Down/Right/Left |
130° | 180° | 150° | ||
Articulation operation | TrueFeel scope tip articulation with electronic power-assist |
THÂN MÁY/BASE UNIT
IV9435N | IV9450N | IV9635N | IV9650N | IV9675N | ||
Kích thước/Dimensions (W x H x D) | 320 mm x 310 mm x 180 mm (12.6 in. x 12.2 in. x 7.1 in.) |
|||||
Trọng lượng/Weight | 3.9 kg (8.6 lbs.) |
|||||
Trọng lượng toàn bộ máy (kèm pin và thẻ nhớ) |
7.1 kg (15.7 lbs.) |
7.2 kg (15.9 lbs.) |
7.3 kg (16.1 lbs.) |
7.4 kg (16.3 lbs.) |
7.6 kg (16.8 lbs.) |
|
LCD monitor | 8.4-inch daylight-view touch screen LCD, clear type | |||||
Input/Output terminal | Input terminal | S-Video | ||||
Output terminal | VGA | |||||
Kết nối/USB connector | Type A connector, Version 2.0 standards | |||||
Nguồn điện/Power supply | Battery: 14.8 V nominal, approx. 100 minutes operating time AC power: 100 V to 240 V, 50/60 Hz (with supplied AC adapter) |
|||||
Lưu trữ/Recording media | SDHC card and USB flash memory (Still image recording only) | |||||
Still image recording | Resolution | H768 x V576 (Pixel) | H1024 x V768 (Pixel) | |||
Recording format | Compressed JPEG format | |||||
Video recording | Resolution | H768 x V576 (Pixel) | H1024 x V768 (Pixel) | |||
Recording format | MPEG-4 AVC (H.264) format, Windows Media Player compatible | |||||
Đo lường/Stereo measurement | Distance | Distance between two points | ||||
Point-to-line | Perpendicular distance between a point and a user-defined line | |||||
Depth | Orthogonal depth/height distance between a point and a user-defined plane | |||||
Area/Lines | Multiple point circumference and area measurement | |||||
3D Modeling | Live cross section, X/Y/Z-axis rotation, 2x Color mapping mode | |||||
Scalar measurement | Distance between two points based on a known measurement in the same plane |
ĐẦU SOI QUANG HỌC/OPTICAL ADAPTOR VARIATION
4.0 mm Optical Adaptors
AT80D/FF-IV94N | AT120D/NF-IV94N | AT120D/FF-IV94N | AT100S/NF-IV94N | AT100S/FF-IV94N | AT70D/70D-IV94N | AT50S/50S-IV94N | ||
Hệ quang/Optical system | Field of view | 80° | 120° | 120° | 100° | 100° | 70°/70° | 50°/50° |
Direction of view | Forward | Forward | Forward | Side | Side | Forward | Side | |
Depth of field*1 | 35 to ∞ mm | 2 to 200 mm | 17 to ∞ mm | 2 to 15 mm | 8 to ∞ mm | 5 to 200 mm | 3 to 150 mm | |
Phần đầu soi/Distal end | Outer diameter*2 | 4.0 mm | 4.0 mm | 4.0 mm | 4.0 mm | 4.0 mm | 4.0 mm | 4.0 mm |
Distal end*3 | 20.1 mm | 20.2 mm | 20.1 mm | 22.9 mm | 22.9 mm | 22.3 mm | 26.7 mm |
6.0 mm Optical Adaptors
AT50D/FF-IV96N | AT80D/FF-IV96N | AT120D/NF-IV96N | AT120D/FF-IV96N | AT120S/NF-IV96N | AT120S/FF-IV96N | AT90D/90D-IV96N | AT70S/70S-IV96N | ||
Optical system | Field of view | 50° | 80° | 120° | 120° | 120° | 120° | 90°/90° | 70°/70° |
Direction of view | Forward | Forward | Forward | Forward | Side | Side | Forward | Side | |
Depth of field*1 | 50 to ∞ mm | 20 to ∞ mm | 7 to 300 mm | 19 to ∞ mm | 4 to 150 mm | 20 to ∞ mm | 5 to 250 mm | 4 to 250 mm | |
Phần đầu soi/Distal end | Outer diameter*2 | 6.0 mm | 6.0 mm | 6.0 mm | 6.0 mm | 6.0 mm | 6.0 mm | 6.0 mm | 6.0 mm |
Distal end*3 | 21.3 mm | 21.3 mm | 21.4 mm | 21.4 mm | 26.6 mm | 26.6 mm | 25 mm | 31.2 mm |
*1. Indicates the viewing distance with optimal focus.
*2. The adaptor can be inserted into a ø4.0 mm and ø6.0 mm hole when it is mounted on the scope.
*3. Indicates the length of the rigid portion at the scope’s distal end when mounted.
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG/OPERATING ENVIRONMENT
Nhiệt độ hoạt động/Operating temperature | Insertion tube | In air : -25 to 100 °C (-13 to 212 °F) In water : 10 to 30 °C (50 to 86 °F) |
Other parts | In air : -21 to 49 °C (-21 to 120 °F) (with battery) In air : 0 to 40 °C (32 to 104 °F) (with AC power adapter) |
|
Độ ẩm/Relative humidity | All parts | 15 to 90 % |
Chống chất lỏng/Liquid resistance | All parts | Operable when exposed to machine oil, light oil or 5 % saline solution |
Chống nước/Waterproofing | Insertion tube | Operable under water with viewing tip adaptor attached Not operable underwater with stereo measurement tip adaptors IV94 series: Up to an equivalent to 5 m (16.4 ft.) in depth IV96 series: Up to an equivalent to 7.5 m (24.6 ft.) in depth |
Other parts | Operable in blowing rain conditions (battery compartment must be closed). Not operable under water |
TIÊU CHUẨN QUÂN ĐỘI/MIL-STD COMPLIANCE
The operating environment performance is confirmed by the following MIL-STD-810F/G and MIL-STD-461F. No warranty is given as to damage-free under any conditions. Please ask Olympus sales representative for details. |
|
Vibration | MIL-STD-810G, Method 514.6, Procedure I (General vibration test) |
Shock | MIL-STD-810G, Method 516.6, Procedure IV (Transit drop test) |
Water Resistance | MIL-STD-810G,Method 506.5, Procedure II (Rain and Blowing rain test) |
Humidity | MIL-STD-810G, Method 507.5 |
Salt Fog | MIL-STD-810G, Method 509.5 |
Sand and Dust | MIL-STD-810G, Method 510.5, Procedure I (Blowing dust test) |
Icing/Freezing Rain | MIL-STD-810G, Method 521.3 |
Electromagnetic Interference (EMI) | MIL-STD-461F Above decks |
Explosive Atmosphere | MIL-STD-810G, Method 511.5 (Operation in an explosive atmosphere test) |
KÍCH THƯỚC/DIMENSIONS