Một hệ sinh thái thống nhất, mở rộng và vận hành bằng phần mềm
Khai phá sức mạnh của One
IPLEX One là hệ sinh thái thống nhất, có khả năng mở rộng, kết nối phần mềm, dây soi và đầu soi quang học thành một nền tảng chung. Với các cấp độ hiệu năng—Plus, Expert, Prime—cùng một phần cứng thống nhất, việc nâng cấp chỉ cần qua phần mềm, giúp hệ thống phát triển linh hoạt mà không yêu cầu bất kỳ nâng cấp phần cứng nào.
Một hệ thống phát triển cùng bạn
IPLEX One không chỉ là một sản phẩm, mà là một nền tảng. Được thiết kế để đơn giản hóa các quay trình kiểm tra hiện tại và dễ dàng mở rộng cho những thách thức trong tương lai.
- Khả năng mở rộng linh hoạt dựa trên phần mềm: Bắt đầu với các tính năng bạn cần và mở khóa các chức năng nâng cao như mô hình 3D hoặc đo lường thông qua cấp phép phần mềm mô-đun—không cần thay thế phần cứng.
- Cấu hình không giới hạn giúp đầu tư thông minh hơn: Với nhiều loại đầu soi quang học và mô hình linh hoạt “mua những gì bạn cần”, IPLEX One mang đến khả năng tùy chỉnh và sự sẵn sàng cho tương lai mà vẫn tối ưu chi phí của bạn.
Kết nối bằng thiết kế: Tương thích với giải pháp quy trình làm việc ViSOL™ và các ứng dụng bên thứ ba, IPLEX One tích hợp liền mạch vào các quy trình làm việc số hoá, cho phép thu thập dữ liệu, báo cáo và hợp tác thông minh hơn.
Tăng tốc độ xử lý hình ảnh, phân tích và đo lường
Công nghệ quang học và đo lường đột phá mang đến độ rõ nét, độ chính xác và tốc độ vượt trội—mà không làm gián đoạn quy trình kiểm tra.
- Công nghệ Swoptix™ đa góc nhìn đầu tiên trong ngành: Chuyển đổi tức thì giữa lấy nét gần và xa, cũng như giữa hướng quan sát trực diện và hướng quan sát cạnh bên, mà không cần rút dây soi ra để thay đầu soi quang học. Giúp rút ngắn đáng kể thời gian kiểm tra, giảm hao mòn đầu tip quang học, tăng năng suất gấp đôi trong khi giảm một nửa sự hao mòn so với các dòng máy RVI truyền thống.
- 3DAssist™ modeling: Độc quyền của Evident, phần mềm 3DAssist tạo hình ảnh 3D chi tiết chỉ từ một hướng chụp duy nhất—không cần đầu soi đo lường chính xác
- Đo lường Swoptix™ trên một màn hình: Thực hiện đo lường toàn khung hình với dây soi đường kính 4 mm và 6 mm tức thì, tăng tốc độ và giảm gián đoạn trong quy trình kiểm tra.
- Độ rõ nét toàn màn hình, từ cạnh đến cạnh: Hình ảnh thời gian thực, độ phân giải cao trên toàn bộ màn hình, hỗ trợ nhận diện khuyết tật chính xác hơn và đưa ra quyết định nhanh chóng.
Chế độ hiển thị chia đôi màn hình: So sánh trực quan song song và chồng lớp kết quả đo lường, mang lại góc nhìn kiểm tra sâu sắc hơn—tất cả trong cùng một giao diện duy nhất.
Một hệ sinh thái thống nhất, mở rộng và vận hành bằng phần mềm
Khai phá sức mạnh của One
IPLEX One là hệ sinh thái thống nhất, có khả năng mở rộng, kết nối phần mềm, dây soi và đầu soi quang học thành một nền tảng chung. Với các cấp độ hiệu năng – Plus, Expert, Prime – cùng một phần cứng thống nhất, việc nâng cấp chỉ cần qua phần mềm, giúp hệ thống phát triển linh hoạt mà không yêu cầu bất kỳ nâng cấp phần cứng nào.
Một hệ thống phát triển cùng bạn
IPLEX One không chỉ là một sản phẩm, mà là một nền tảng. Được thiết kế để đơn giản hóa các quay trình kiểm tra hiện tại và dễ dàng mở rộng cho những thách thức trong tương lai.
- Khả năng mở rộng linh hoạt dựa trên phần mềm: Bắt đầu với các tính năng bạn cần và mở khóa các chức năng nâng cao như mô hình 3D hoặc đo lường thông qua cấp phép phần mềm mô-đun – không cần thay thế phần cứng.
- Cấu hình không giới hạn giúp đầu tư thông minh hơn: Với nhiều loại đầu soi quang học và mô hình linh hoạt “mua những gì bạn cần”, IPLEX One mang đến khả năng tùy chỉnh và sự sẵn sàng cho tương lai mà vẫn tối ưu chi phí của bạn.
Kết nối bằng thiết kế: Tương thích với giải pháp quy trình làm việc ViSOL™ và các ứng dụng bên thứ ba, IPLEX One tích hợp liền mạch vào các quy trình làm việc số hoá, cho phép thu thập dữ liệu, báo cáo và hợp tác thông minh hơn.
Tăng tốc độ xử lý hình ảnh, phân tích và đo lường
Công nghệ quang học và đo lường đột phá mang đến độ rõ nét, độ chính xác và tốc độ vượt trội—mà không làm gián đoạn quy trình kiểm tra.
- Công nghệ Swoptix™ đa góc nhìn đầu tiên trong ngành: Chuyển đổi tức thì giữa lấy nét gần và xa, cũng như giữa hướng quan sát trực diện và hướng quan sát cạnh bên, mà không cần rút dây soi ra để thay đầu soi quang học. Giúp rút ngắn đáng kể thời gian kiểm tra, giảm hao mòn đầu tip quang học, tăng năng suất gấp đôi trong khi giảm một nửa sự hao mòn so với các dòng máy RVI truyền thống.
- 3DAssist™ modeling: Độc quyền của Evident, phần mềm 3DAssist tạo hình ảnh 3D chi tiết chỉ từ một hướng chụp duy nhất—không cần đầu soi đo lường chính xác
- Đo lường Swoptix™ trên một màn hình: Thực hiện đo lường toàn khung hình với dây soi đường kính 4 mm và 6 mm tức thì, tăng tốc độ và giảm gián đoạn trong quy trình kiểm tra.
- Độ rõ nét toàn màn hình, từ cạnh đến cạnh: Hình ảnh thời gian thực, độ phân giải cao trên toàn bộ màn hình, hỗ trợ nhận diện khuyết tật chính xác hơn và đưa ra quyết định nhanh chóng.
Chế độ hiển thị chia đôi màn hình: So sánh trực quan song song và chồng lớp kết quả đo lường, mang lại góc nhìn kiểm tra sâu sắc hơn – tất cả trong cùng một giao diện duy nhất.
Chuyển đổi tức thì giữa lấy nét gần – xa và giữa hướng quan sát trực diện – cạnh bên với công nghệ đa góc nhìn Swoptix™
Thiết kế dựa theo cách bạn làm việc
Được thiết kế chuyên cho các ứng dụng trong hàng không, phát điện, dầu khí và an ninh, IPLEX One được thiết kế để đồng hành cùng bạn, thích ứng với môi trường và vận hành không giới hạn.
- Nhỏ gọn, nhẹ hơn, cơ động hơn: IPLEX One nhỏ gọn hơn so với các mẫu IPLEX trước đây và được trang bị màn hình 10 inch sắc nét, giúp dễ dàng vận chuyển và sử dụng trong không gian hẹp hoặc trên cao.
- Thiết lập dạng mô-đun và không dây: Với khả năng điều khiển từ xa không dây và các thành phần mô-đun, IPLEX One có thể tuỳ chọn điều chỉnh đúng theo cấu hình người dùng mong muốn mà không gặp bất kỳ hạn chế về phần cứng nào.
- Chuẩn kiểm tra kết nối không dây: Công nghệ kết nối peer-to-peer với độ trễ cực thấp loại bỏ nhu cầu kết nối dây, cho phép quy trình làm việc linh hoạt hơn. Có tùy chọn model tắt sóng vô tuyến khi kiểm tra trong môi trường yêu cầu an toàn hoặc bảo mật.
- Điều khiển từ xa thuận tiện: Tay cầm điều khiển không dây cho phép người dùng vận hành máy từ khoảng cách xa, giảm thiểu áp lực và cải thiện tính công thái học trong các thiết lập phức tạp.
Thiết kế cho thời tiết khắc nghiệt: Thiết kế chống chịu mọi thời tiết, hoạt động tốt dưới mưa, tuyết và nhiệt độ môi trường khắc nghiệt. Màn hình chống phản chiếu phủ AR với góc nhìn rộng cho phép quan sát ngay cả dưới ánh sáng mặt trời mạnh.
Di sản về độ bền bỉ đáng tin cậy
IPLEX One chống chịu va đập, kháng bụi và ẩm, hoạt động ổn định ngay cả khi rung lắc mạnh. Thiết kế công thái học và màn hình chống phản chiếu 10 inch giúp tối ưu cho những ca làm việc kéo dài.
- Đã được kiểm chứng trong thực tế: IPLEX One luôn sẵn sàng ở mọi nơi, mọi lúc—được kiểm tra rơi theo tiêu chuẩn MIL-STD, đạt chuẩn IP chống bụi và nước, và đã được thử nghiệm và chứng nhận bởi bên thứ ba kiểm định độc lập.
- Giảm hao mòn: Với phần cứng đầu soi quang học ngắn hơn giúp dễ dàng luồn dây soi tại những không gian hẹp, công nghệ Swoptix giảm nguy cơ bị kẹt và hư hỏng của đầu soi quang học trong quá trình kiểm tra, đồng thời giảm hao mòn cho cả bộ đầu soi quang học và toàn bộ thiết bị IPLEX One.
Dịch vụ và hỗ trợ toàn cầu: Với mạng lưới dịch vụ đẳng cấp thế giới, mỗi thiết bị IPLEX One đi kèm đào tạo, bảo hành, bảo trì, sửa chữa và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, đảm bảo bạn luôn sẵn sàng cho mọi nhiệm vụ—ở bất kỳ đâu, bằng bất kỳ cách nào.
PHẦN MỀM
Giải pháp quy trình kiểm tra trực quan ViSOL™
Một giải pháp dựa trên nền tảng đám mây với khả năng mở rộng toàn diện, phần mềm ViSOL™ giúp người dùng IPLEX One làm việc hiệu quả hơn, phân tích sâu hơn và duy trì tính nhất quán cao hơn.
Sắp xếp, phân tích và báo cáo dữ liệu RVI một cách trực quan với các công cụ phân tích, hiển thị và công nghệ tiên tiến của ViSOL™.
Phần mềm 3DAssist™
Kết hợp các đầu soi quang học của IPLEX One với phần mềm 3DAssist™ để mở khóa khả năng mô hình hóa 3D nâng cao và đo lường so sánh động. Sự tích hợp mạnh mẽ này nâng cao độ chính xác của kiểm tra trực quan từ xa (RVI) đồng thời rút ngắn thời gian kiểm tra—từ đó cải thiện đáng kể chất lượng kiểm tra tổng thể.
Thông số kỹ thuật
Dây soi
Model |
|
IV10420 |
IV10435 |
IV10620 |
IV10630 |
IV10635 |
IV10650 |
IV10675 |
IV106100 |
|||
Dây soi |
Đường kính |
φ4.0 mm |
φ6.0 mm |
|||||||||
Chiều dài |
2.0 m (6.56 ft) |
3.0 m (9.84 ft) |
2.0 m (6.56 ft) |
3.0 m (9.84 ft) |
3.5 m (11.48 ft) |
5.0 m (16.4 ft) |
7.5 m (24.6 ft) |
10.0 m (32.8 ft) |
||||
Vỏ bọc |
Bện vônfram có độ bền cao |
|||||||||||
Độ linh hoạt |
Độ cứng đồng nhất. |
Công nghệ Tapered Flex linh hoạt ở phần đầu dây soi và cứng hơn ở phần thân dây soi |
||||||||||
Hệ quang học |
Trường quan sát |
Lựa chọn bằng đầu soi quang học |
||||||||||
Hướng quan sát |
||||||||||||
Nguồn chiếu sáng |
Đèn laze đi-ốt, đèn LED trắng, đèn LED tia cực tím (365nm), đèn LED hồng ngoại (950nm) |
|||||||||||
Chức năng quay đầu dây soi |
Góc quay (theo mọi hướng) |
150° |
180° |
150° |
130° |
|||||||
Cơ chế vận hành |
Công nghệ True Feel quay đầu dây soi với hỗ trợ điện tử (mô tơ) |
|||||||||||
Máy chính
Model |
IV10000 |
||||||||
Kích thước (R × C × S) |
305 mm × 220 mm × 154 mm (12.0 in. × 8.6in. × 6.0 in.) (không bao gồm các phần nhô ra) |
||||||||
Trọng lượng (máy chính) |
6.6 kg (14.5 lb) |
||||||||
Khoảng trọng lượng cả thiết bị |
Khi kết nối với bộ dây soi IV10420: 7.78kg |
Khi kết nối với bộ dây soi IV10435: 7.84kg |
Khi kết nối với bộ dây soi IV10620: 7.86kg |
Khi kết nối với bộ dây soi IV10630: 7.94kg |
Khi kết nối với bộ dây soi IV10635: 7.98kg |
Khi kết nối với bộ dây soi IV10650: 8.10kg |
Khi kết nối với bộ dây soi IV10675: 8.30kg |
Khi kết nối với bộ dây soi IV106100: 8.50kg |
|
Màn hình LCD hiển thị |
Màn hình 10.1-inch WUXGA (1920 × 1200), tấm nền IPS, độ tương phản cao, bề mặt cứng, hỗ trợ cảm ứng đa điểm (10 điểm chạm), công nghệ cảm ứng điện dung, hiển thị rõ dưới ánh sáng ban ngày với công nghệ dán quang học (Optical bonding) và lớp phủ chống phản xạ (AR coating). Độ sáng đèn nền: 1100 nit. |
||||||||
Đường xuất hình |
HDMI Type A (chuẩn 2.0) |
||||||||
Tai nghe (công vào micro/cổng ra âm thanh) |
Tương thích với tai nghe/micro kết nối bluetooth |
||||||||
Cổng lưu/xuất dữ liệu |
Cổng USB Type-C × 3 |
||||||||
Nguồn điện |
Pin Li-ion cho khối điều khiển: 10.8 V danh định, thời gian hoạt động khoảng 360-phút. Pin Li-ion cho máy tính bảng: 10.8 V danh định, thời gian hoạt động khoảng 180-phút. |
||||||||
Lưu trữ dữ liệu |
Thông thường |
Bộ nhớ trong SSD (256 GB) hoặc thẻ nhớ USB cắm ngoài |
|||||||
Điều chỉnh ảnh |
Phóng lớn hình kỹ thuật số |
Phóng lớn hình ảnh kỹ thuật số liền mạch (tối đa 5 lần) |
|||||||
Khuếch đại tín hiệu |
7-mức điều chỉnh |
||||||||
Khử nhiễu động |
Có |
||||||||
Độ sáng |
16-mức điều chỉnh |
||||||||
Độ sắc nét |
16-mức điều chỉnh |
||||||||
Bão hoà màu |
20-mức điều chỉnh |
||||||||
Chèn tiêu đề |
Tối đa 51-ký tự |
||||||||
Độ phơi sáng |
Tôi đa 10 giây |
||||||||
Hiển thị hình ảnh |
Hình ảnh hiển thị có thể lật trái – phải, lật trên – dưới và xoay 180 độ |
||||||||
Hướng trọng lực |
Hiển thị hướng trọng lực của phần đầu dây soi (chỉ có ở các dòng IV106) |
||||||||
Chụp ảnh |
Độ phân giải |
H960 × V752 (pixels)* |
|||||||
Định dạng |
JPEG (.JPG), PNG (.PNG) |
||||||||
Quay video |
Độ phân giải |
H960 × V752 (pixels)* |
|||||||
Định dạng |
MPEG 4 AVC/H.264 (dạng file .MP4) |
||||||||
Kết nối Wi-Fi |
2.4GHz (802.11b/g/n) |
||||||||
Kết nối Bluetooth |
Bluetooth 5.2 × 1 |
Đầu soi quang học
Đầu soi quang học φ4.0 mm |
||||||||
|
AT80D/FF-IV104 |
AT120D/NF-IV104 |
AT120D/FF-IV104 |
AT120S/NF-IV104 |
AT120S/FF-IV104 |
AT80D/80D-IV104 |
AT60S/60S-IV104 |
|
Hệ quang học |
Trường quan sát |
80° |
120° |
120° |
120° |
120° |
80°/80° |
60°/60° |
Hướng quan sát |
Thẳng |
Thẳng |
Thẳng |
Cạnh bên |
Cạnh bên |
Thẳng |
Cạnh bên |
|
Khoảng nhìn rõ*1 |
52.9 mm đến ∞ |
4.4 đến 107 mm |
17 mm đến ∞ |
2.7 đến 9 mm |
10.3 mm đến ∞ |
4.7 đến 66 mm |
3.7 đến 62 mm |
|
Phần cứng đầu dây soi |
Đường kính ngoài*2 |
φ4.0 mm |
φ4.0 mm |
φ4.0 mm |
φ4.0 mm |
φ4.0 mm |
φ4.0 mm |
φ4.0 mm |
Chiều dài*3 |
20.9 mm |
20.4 mm |
20.5 mm |
21.1 mm |
21.1 mm |
22.3 mm |
24.7 mm |
|
Đầu soi đo lường SWOPTIX 3D φ4.0 mm |
Đầu soi quang học SWOPTIX Multiview φ4.0 mm |
|||||
|
AT100DDNF-IV104 |
AT80SSNF-IV104 |
AT110DN/F-IV104 |
AT100D/S-IV104 |
|||
Hệ quang học |
Trường quan sát |
100° |
80° |
110° |
100° |
||
Hướng quan sát |
Thẳng |
Cạnh bên |
Thẳng |
Thẳng |
Cạnh bên |
||
Khoảng nhìn rõ*1 |
5.7 đến 67 mm |
4.7 đến 63 mm |
3.8 đến 26 mm |
17.3 mm đến ∞ |
7.5 mm đến ∞ |
6.5 mm đến ∞ |
|
Phần cứng đầu dây soi |
Đường kính ngoài*2 |
φ4.0 mm |
φ4.0 mm |
φ4.0 mm |
φ4.0 mm |
||
Chiều dài*3 |
21.0 mm |
23.2 mm |
20.9 mm |
22.4 mm |
|||
Đầu soi quang học φ6.0 mm |
||||||||
|
AT80D/FF-IV106 |
AT120D/NF-IV106 |
AT120D/FF-IV106 |
AT120S/NF-IV106 |
AT120S/FF-IV106 |
AT90D/90D-IV106 |
AT70S/70S-IV106 |
|
Hệ quang học |
Trường quan sát |
80° |
120° |
120° |
120° |
120° |
90°/90° |
70°/70° |
Hướng quan sát |
Thẳng |
Thẳng |
Thẳng |
Cạnh bên |
Cạnh bên |
Thẳng |
Cạnh bên |
|
Khoảng nhìn rõ*1 |
23.4 mm đến ∞ |
6.1 đến 267 mm |
20.3 mm đến ∞ |
2.7 đến 9 mm |
10.3 mm đến ∞ |
5.6 đến 208 mm |
4.1 đến 259 mm |
|
Phần cứng đầu dây soi |
Đường kính ngoài*2 |
φ6.0 mm |
φ6.0 mm |
φ6.0 mm |
φ6.0 mm |
φ6.0 mm |
φ6.0 mm |
φ6.0 mm |
Chiều dài*3 |
20.8 mm |
20.9 mm |
20.5 mm |
21.6 mm |
21.6 mm |
22.7 mm |
26.7 mm |
|
Đầu soi đo lường SWOPTIX 3D φ6.0 mm |
Đầu soi quang học SWOPTIX Multiview φ6.0 mm |
|||||
|
AT120DDNF-IV106 |
AT100SSNF-IV106 |
AT110DN/F-IV106 |
AT100D/S-IV106 |
|||
Hệ quang học |
Trường quan sát |
120° |
100° |
110° |
100° |
||
Hướng quan sát |
Thẳng |
Cạnh bên |
Thẳng |
Thẳng |
Cạnh bên |
||
Khoảng nhìn rõ*1 |
5.6 đến 69 mm |
5.0 mm đến ∞ |
3.8 đến 25 mm |
17.3 mm đến ∞ |
7.5 mm đến ∞ |
6.8 mm đến ∞ |
|
Phần cứng đầu dây soi |
Đường kính ngoài*2 |
φ6.0 mm |
φ6.0 mm |
φ6.0 mm |
φ6.0 mm |
||
Chiều dài*3 |
21.6 mm |
25.0 mm |
20.6 mm |
22.3 mm |
|||
*1. Cho biết khoảng quan sát rõ nét tối ưu (độ sâu trường quan sát).
*2. Đầu soi quang học có thể luồn vào lỗ có đường kính trong ø4.0mm hoặc ø6.0mm khi được gắn trên dây soi.
*3. Cho biết chiều dài cảu phần cững đầu dây soi khi gắn đầu soi quang học vào.
Môi trường vận hành
Nhiệt độ vận hành |
Dây soi |
Trong không khí: -25 °C đến 100 ℃ (-13 °F đến 212 °F) |
Trong nước: 10 °C đến 30℃ (50 °F đến 86 °F) |
||
Máy tính bảng |
Trong không khí: -21 °C đến 49℃ (-5.8 °F đến 120.2 °F) (với pin Li-ion) |
|
Trong không khí: 0 °C đến 40 ℃ (32 °F đến 104 °F) (với nguồn AC) |
||
Khối điều khiển |
Trong không khí: -21 °C đến 49℃ (-5.8 °F đến 120.2 °F) (với pin Li-ion) |
|
Trong không khí: 0 °C đến 40 ℃ (32 °F đến 104 °F) (với nguồn AC) |
||
Độ ẩm tương đối |
Tát cả các phần |
15 đến 90% |
Kháng chất lỏng |
Tất cả các phần |
Hoạt động ổn định khi tiếp xúc với dầu máy, dầu nhẹ hoặc dung dịch muối 5% |
Chống nước |
Dây soi |
Có thể vận hành dưới nước khi găns đầu soi quang học thông thường Không vận hành dưới nước khi gắn đầu soi đo lường stereo |
Các phần còn lại |
IP65* |
Tiêu chuẩn quốc phòng Hoa Kỳ MIL-STD
Khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt đã được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn quốc phòng Hoa Kỳ MIL-STD-810H và MIL-STD-461G.
Tuy nhiên, hãng sẽ không bảo đảm bho thiết bị sẽ hoàn toàn không bị hư hại trong mọi điều kiện sử dụng. Vui lòng liên hệ đại lý chính thức của chúng tôi theo mã QR để biết thêm chi tiết.
Loại thử nghiệm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
Áp suất thấp |
MIL-STD-810H, Method 500.6 Procedure I |
Nhiệt độ cao |
MIL-STD-810H, Method 501.7 Procedure I |
Nhiệt độ thấp |
MIL-STD-810H, Method 502.7 Procedure I |
Mưa và mưa gió |
MIL-STD-810H, Method 506.6 Procedure I |
Độ ẩm |
MIL-STD-810H, Method 507.6 |
Sương muối/Môi trường ăn mòn cao |
MIL-STD-810H, Method 509.8 |
Gió bụi |
MIL-STD-810H, Method 510.7 Procedure I |
Môi trường dễ cháy nổ |
MIL-STD-810H, Method 511.7 Procedure I |
Rung động |
MIL-STD-810H, Method 514.8 Procedure I |
Va đập |
MIL-STD-810H, Method 516.8 Procedure IV |
Đóng băng/Mưa băng |
MIL-STD-810H, Method 521.4 |
Nhiễu dẫn – nguồn điện |
MIL-STD-461G, CS101 (Hệ thống) |
Nhiễu dẫn – cáp truyền tín hiệu |
MIL-STD-461G, CS114 (Hệ thống) |
Nhiễu xung điện dẫn – cáp truyền tín hiệu |
MIL-STD-461G, CS115 (Hệ thống) |
Nhiễu dẫn dạng dao động tắt dần – cáp và nguồn |
MIL-STD-461G, CS116 (Hệ thống) |
Nhiễu tĩnh điện do người (ESD) |
MIL-STD-461G, CS118 (Hệ thống và điều khiển không dây) |
Phát xạ từ trường |
MIL-STD-461G, RE101 (Hệ thống và điều khiển không dây) |
Phát xạ điện trường |
MIL-STD-461G, RE102 Above Deck (Hệ thống và điều khiển không dây) |
Miễn nhiễm từ trường |
MIL-STD-461G, RS101 (Hệ thống và điều khiển không dây) |
Nhiễu điện từ (EMI) |
MIL-STD-461G, RS103 Above Deck (Hệ thống và điều khiển không dây) |