Kính hiển vi với thiết kế di động
Giá đỡ
Tính năng và ưu điểm
- Cho chất lượng hình ảnh rõ nét với chất lượng HD (1080P)
- Đầu soi bao gồm cảm biến ảnh, nguồn sáng và ghi nhận dữ liệu
- Thiết kế đầu soi rời, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp
- Truyền dữ liệu sử dụng kết nối USB 3.0
- Giao tiếp HDMI xuất dữ liệu hình ảnh dễ dàng
- Lưu trữ hình ảnh thời gian thực trên thẻ nhớ SD card (hay đĩa cứng)
- Thấu kính thay được dễ dàng với nhiều mức phóng đại từ 60x tới 3,400x.
Phạm vi ứng dụng
- Công nghiệp hàng không
- Công nghiệp ô tô
- Đường săt
- Năng lượng
- Chế tạo thép
- Thiết bị công nghiệp
- Xây dựng/thiết kế
- Nước và nước thải
- Sản xuất linh kiện điện tử
- Sản xuất linh kiện xe hơi
Ống kính và khả năng phóng đại
Thông số kỹ thuật
Bộ phận | Thông số | Chi tiết |
---|---|---|
Thiết bị chính | Kích thước | Width (270mm) x Height (287mm) x Depth (81mm) |
Nguồn điện | 90~264VAC Max 100watte Universal AC Input / Full Range | |
Pin | 14.8V, 10.4AH Lithium-ion Battery | |
Thời gian xạc đầy: Khoảng 2.5 tiếng | ||
Maximum Operating time : Minimum 3 hours | ||
Video Out 1 | HDMI: 1920 x 1080i, 60frame / 1920 x 1080p, 30frame | |
Video Out 2 | GUI LCD: 800 x 480(WVGA) | |
GUI & Input | 800 x 480(WVGA) / 10.2″ TFT LCD/ Front Button & Foot Pedal | |
PC Interface | USB 3.0, USB 2.0 | |
Recoder | Thu video (MP4): 1920 / 1080p, 30fps | |
Ảnh tĩnh (JPG): 1920 x 1080 Resolution | ||
Lưu trữ: SDHC(Max 256GB, over Class6) | ||
Nguồn sáng | Nguồn: 35W White LED/5700K, Equvalent to Halogen 150W Light Source | |
Cường độ: 10 mức độ / 0(Off) ~ 10(Max) | ||
Camera | Kích thước | Width (35mm) x Height (120mm) x Depth(40mm) |
Kích cỡ cảm biến | 1/2.9″ CM OS(2.1M Pixel) | |
Độ phân giải hiệu dụng | 1920 x 1080 | |
Chiều dài cáp | Khoảng 2M (Include Light Guide) |