Đặc trưng sản phẩm
- Gốc cồn
- Chất tẩy rửa không chứa halogen
- Không để lại cặn
- Thời gian khô nhanh
- Làm sạch hiệu quả mà không gây ảnh hưởng xấu đến bề mặt vật liệu
- Thích hợp với mọi kim loại, cần thử nghiệm trước khi sử dụng đối với nhựa và gốm
Thông số kỹ thuật
Đặc tính | Ngoại quan: chất lỏng trong suốt, dễ bay hơi
Thành phần hóa học: hỗn hợp cồn Chất nền: dung môi Mùi – đặc trưng |
Tiêu chuẩn | ASME V; Mục 6 DIN EN ISO 3452 ASTM E165 ASTM E1417 ASME NPCIL |
Cách sử dụng được đề xuất | Phương pháp NDT: Thử nghiệm thẩm thấu màu
Tương thích: tất cả các chất thẩm thấu Phạm vi diện tích ~ 6 m² (với bình xịt 400ml); ~ 19 m² (với bình 1 L) Nhiệt độ sử dụng: 14 ° F đến 131 ° F / -10 ° C đến +55 ° C Nhiệt độ bảo quản: 41 ° F đến 113 ° F / +5 ° C đến +45 ° C |
Mẫu tham chiếu | Khối thử nghiệm tham chiếu loại 1 (bảng Ni-Cr) Khối thử nghiệm tham chiếu loại 2 (bảng điều khiển 5 sao) Khối thử nghiệm ASTM (Khối so sánh nhôm) Bảng điều khiển TAM |
Cách thức hoạt động
Có nhiều loại dung môi làm sạch được sử dụng trong kiểm tra không phá hủy (NDT), bao gồm:
- Dung môi làm sạch (Solvent cleaners): thường được dùng để loại bỏ các chất bẩn dạng dầu mỡ.
- Nhũ tương làm sạch (Emulsion cleaners): dùng để loại bỏ cả chất bẩn dạng dầu mỡ và không phải dầu mỡ.
- Dung môi làm sạch gốc nước (Aqueous cleaners): là loại gốc nước, thường dùng để làm sạch các vật liệu nhạy cảm, không thể dùng dung môi làm sạch.
Dung môi làm sạch ban đầu (Pre-Cleaners) dùng để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như dầu, mỡ, bụi bẩn và các vật liệu lạ khác khỏi bề mặt vật liệu cần kiểm tra. Dung môi hoạt động bằng cách phá vỡ các liên kết hóa học giữa chất bẩn và bề mặt vật liệu, giúp dễ dàng loại bỏ chúng.
Dung môi làm sạch trung gian (Intermediate Cleaners) dùng để loại bỏ phần chất thẩm thấu thừa trên bề mặt nhưng vẫn giữ lại phần đã ngấm vào bên trong các khuyết tật. Chúng là một hỗn hợp dung môi đặc biệt, khi được thoa lên bề mặt sẽ làm sạch phần dung môi thẩm thấu thừa và khô tối ưu mà không làm ảnh hưởng thuốc đã ngấm vào khuyết tật.
Đóng gói
SKU | Kích thước gói | Quy cách |
---|---|---|
2511-0083 | Bình xịt 280ml | 20 |
2511-0137 | Bình xịt 400ml | 10 |
2511-0142 | Can 1L | 6 |
2511-0089 | Can 5L | – |