Thông số kỹ thuật
| Tính năng | Mô tả | 
| Đầu camera | |
| Độ phân giải | 640*480 | 
| Góc quan sát (Camera FOV) | 150° | 
| Độ sâu trường ảnh (Camera DOF) | 30mm~∞ | 
| Tip view | 30mm | 
| Vật liệu bọc camera | Thép không gỉ | 
| Nguồn sáng | Front LEDs | 
| Chống nước | Dưới nước ở 10m trong 30 phút | 
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C~60°C | 
| Nhiệt độ bảo quản | -10°C~60°C | 
| Tay kéo | |
| Đường kính | 34*22*42cm | 
| Tube reel dimension | 6330mm | 
| Vật liệu | Steel frame. HDPE cable reel Aluminum front cover plate | 
| Đầu soi | |
| Đường kính cáp | Ø6.6mm | 
| Dài | 30m | 
 Automation Dr. Nix
Automation Dr. Nix Blue Star E&E
Blue Star E&E DR SYSTEMS
DR SYSTEMS MR Chemie
MR Chemie IDK
IDK iX Cameras
iX Cameras Jireh
Jireh MFE Enterprises
MFE Enterprises Olympus
Olympus SPECTRO-UV
SPECTRO-UV Talcyon
Talcyon ZChem
ZChem 
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                       
                      







 
				






 
                                    
                    
 
				
 
				 
				
 
				
 
				 
				 
				