Thông tin chung
Thiết bị đa năng, tăng thêm tiện lợi
Hoàn hảo khi cần thường xuyên kiểm soát chiều dày lớp sơn phủ. Màn hình màu tiện lợi tự động xoay giúp dễ đọc ngay cả khi đo ở tư thế ngược.
QNix® 4600 là máy đo lý tưởng cho mọi ứng dụng sơn công nghiệp, từ sơn tĩnh điện đến sơn ướt. Màn hình LCD màu 2 inch sắc nét với tính năng tự động căn chỉnh giúp bạn dễ dàng đọc kết quả ở mọi góc độ, ngay cả trong môi trường thiếu sáng. Thiết bị không chỉ hiển thị giá trị đo mà còn cung cấp đầy đủ thông tin thống kê như giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất và nhỏ nhất. Với tốc độ đo cực nhanh, trên 100 lần mỗi phút, kết hợp cùng thiết kế tiện dụng, QNix® 4600 giúp việc kiểm tra sơn xe trở nên nhanh chóng và chính xác hơn bao giờ hết.
Các ứng dụng của QNix ® 4600
Bất kể QNix ® 4600 được sử dụng cho sơn tĩnh điện hay sơn ướt, nó đều hoạt động rất tốt trong lĩnh vực sơn công nghiệp. Màn hình LCD màu 2 inch sáng rõ với chức năng tự động căn chỉnh màn hình giúp dễ dàng đọc các giá trị đo được ở mọi vị trí – ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Màn hình hiển thị giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị đo lớn nhất và nhỏ nhất cung cấp tất cả thông tin thống kê cần thiết về chuỗi đo hiện tại.
Với hơn 100 phép đo mỗi phút, QNix ® 4600 có thể dễ dàng theo kịp các đối tượng đo lường cần tốc độ. Nhờ thiết kế tiện dụng và công thái học, nó luôn dẫn đầu trong các ứng dụng đánh giá xe. Thao tác một nút bấm thực tế đảm bảo việc kiểm tra sơn xe được nhanh chóng, đáng tin cậy và chính xác. QNix ® 4600 mang lại kết quả đo chính xác mà không cần cấu hình thiết bị phức tạp. Chỉ cần Đặt – Đo – Đọc kết quả. Chân đỡ lớn và trọng tâm thấp đảm bảo vị trí đo an toàn và ngăn ngừa sai số.
Tính năng nổi bật
Tiết Kiệm Thời Gian & Dễ Vận Hành
- Thiết bị giúp tối ưu hóa quy trình làm việc nhờ các tính năng sau:
- Tự động nhận diện vật liệu nền, giúp bạn bắt đầu đo nhanh chóng.
- Tốc độ đo cao, chỉ cần đặt lên bề mặt là có kết quả ngay.
- Đánh giá nhanh kết quả với các thống kê quan trọng được hiển thị tức thì.
- Không cần cài đặt phức tạp cho các ứng dụng phổ thông, tiết kiệm thời gian chuẩn bị.
Độ Chính Xác & Độ Tin Cậy Cao
- Kết quả đo luôn đáng tin cậy nhờ vào:
- Độ chính xác cao trên toàn bộ dải đo.
- Độ lặp lại vượt trội, đảm bảo các phép đo cho ra kết quả nhất quán.
- Bộ bù nhiệt độ tích hợp ngay trong đầu dò, giúp kết quả không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ môi trường.
Đảm bảo Quy Trình và Dễ Dàng Đọc Kết Quả
- Thiết bị được thiết kế để mang lại trải nghiệm sử dụng tốt nhất:
- Màn hình IPS LCD 2 inch màu sắc rực rỡ, độ sáng cao và góc nhìn rộng (70°), giúp bạn dễ dàng quan sát.
- Màn hình tự động xoay 360° (0°, 90°, 180°, 270°), cho phép bạn đọc kết quả ở mọi vị trí một cách thuận tiện.
- Thiết kế trọng tâm thấp và bề mặt tiếp xúc lớn đảm bảo vị trí đo vững chắc, tránh sai số do rung lắc.
Phạm vi cung cấp
Phạm vi cung cấp của QNix® 4600 (Tùy chọn với đầu dò Fe hoặc Đầu dò kép)
- Đồng hồ đo QNix® 4600
- Tấm chuẩn Fe và NFe
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn
- Hướng dẫn sử dụng
- 2 pin Mignon 1,5 V (AA) kiềm
- Hộp nhựa để vận chuyển và bảo quản
Mã đặt hàng
14461003AA | QNix® 4600 with integrated probe Fe 3 mm |
14461001AA | QNix® 4600 with integrated probe Fe 1,2 mm/NFe 1,2 mm |
14461000AA | QNix® 4600 with integrated probe Fe 3 mm/NFe 3 mm |
14461002AA | QNix® 4600 with integrated probe Fe 5 mm/NFe 5 mm |
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện
Nguồn điện | 2 × AA (pin hoặc pin sạc) |
Tuổi thọ pin khi không sử dụng đồng hồ đo ở mức tối thiểu 50% dung lượng pin | > 1 năm |
Tuổi thọ pin ở một phép đo mỗi giây | lên đến 40.000 lần đọc |
Trưng bày | IPS-LCD, 2″, màu, 350 cd / m2, góc nhìn 70° mọi hướng |
Trọng lượng và kích thước
Kích thước (C x R x S) | 135 × 63 × 43 mm |
Trọng lượng | 100 g |
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt động | 0 °C đến +50 °C / 32 °F đến 122 °F |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 °C đến +70 °C / -4 °F đến 158 °F |
Điều kiện khí hậu | Độ ẩm tương đối từ 10 đến 90%, không ngưng tụ |
Đặc tính đo lường
Nguyên lý đo lường | Từ tính: từ trường cải tiến / hiệu ứng Hall Fe / dòng điện xoáy NFe |
Tần số đo (số lần đo mỗi phút) | ≥ 100 |
Độ chính xác của phép đo trên chất nền Fe liên quan đến các tiêu chuẩn tham chiếu QNix® | ± (1 μm + 2 % giá trị đọc) đến 2,0 mm ± 5 % giá trị đọc từ 2,0 mm |
Độ chính xác của phép đo trên các chất nền NFe liên quan đến các tiêu chuẩn tham chiếu QNix® | ± (2 μm + 2 % giá trị đọc) đến 2,0 mm ± 5 % giá trị đọc từ 2,0 mm |
Mặt cong lõm nhỏ nhất Fe / NFe | Đường kính 28 mm |
Mặt cong lồi nhỏ nhất (Fe) | 10 mm – Điều chỉnh điểm không trên nền gốc (kiểm tra độ chính xác lên đến 250 μm) |
Mặt cong lồi nhỏ nhât (NFe) | 50 mm – Điều chỉnh điểm không trên nền gốc (kiểm tra độ chính xác lên đến 250 μm) |
Độ dày tối thiểu của kim loại cơ bản (Fe) | 100 μm – Điều chỉnh điểm không trên chất nền ban đầu (độ chính xác được kiểm tra lên đến 250 μm) |
Độ dày tối thiểu của kim loại cơ bản (NFe) | 50 μm – Điều chỉnh điểm không trên chất nền ban đầu (độ chính xác được kiểm tra lên đến 250 μm) |