Thông tin chung
Máy đo độ dày lớp phủ từ QNix ®: Nhanh chóng, chính xác và dễ sử dụng
Kết quả đo đáng tin cậy trên Fe và NFe
Hàng nghìn người dùng trên khắp thế giới đã tin tưởng sử dụng các thiết bị đo độ dày lớp phủ dòng 4000 trong nhiều năm qua. Giờ đây, bạn cũng có thể trải nghiệm sự thành công từ những mẫu sản phẩm này.
- QNix® 4200 cung cấp kết quả đo đáng tin cậy trên thép và sắt (Fe).
- QNix® 4500 có thể được sử dụng để đo trên cả sắt, thép (Fe) và kim loại màu (NFe) như nhôm, kẽm, đồng hoặc đồng thau.
Các thiết bị thuộc dòng QNix® 4000 có nhiều phiên bản đầu dò tích hợp, đầu dò rời có cáp, hoặc với dải đo lên đến 5mm, cho phép bạn đáp ứng phạm vi ứng dụng rộng.
Chúng tôi luôn mong muốn công việc của người dùng trở nên dễ dàng hơn. Đó là lý do mọi thiết bị đo độ dày lớp phủ QNix® đều hoạt động theo nguyên tắc “dễ sử dụng” của chúng tôi: đặt lên, đo và đọc kết quả.
Ưu điểm của QNix® 4500 & 4200
Các thiết bị đo độ dày lớp phủ QNix® 4500 và QNix® 4200 mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa độ chính xác cao và sử dụng thuận tiện.
- Tuân thủ tiêu chuẩn: DIN EN ISO 2808 ISO 2178 ASTM B 499 ASTM D 7091 ISO 2360 (chỉ trên QNix ® 4500)
- Vận hành đơn giản: Tự động bật/tắt, sử dụng dễ dàng chỉ với một tay và một nút bấm. Đặc biệt, QNix® 4500 có khả năng tự động nhận diện chất nền (Fe/NFe).
- Thiết kế tiện dụng: Màn hình LCD lớn có đèn nền giúp dễ dàng đọc kết quả. Thân máy có tay cầm lõm ergonomic, cùng đầu đo bằng đá ruby đánh bóng giúp bảo vệ cả thiết bị và bề mặt đo.
Tính năng nổi bật
Chức năng QNix ® 4200 QNix ® 4500
- Màn hình LCD có đèn nền
- Âm báo xác nhận kết quả đo
- Tự động chuyển đổi chất nền
- Chuyển đổi chất nền thủ công
- Chuyển đổi đơn vị µm/mil
- Điều chỉnh điểm không trên tấm tham chiếu
- Đo lớp phủ trên vật liệu sắt (Fe)
- Đo lớp phủ trên vật liệu không chứa sắt (NFe) – Chỉ có trên QNix ® 4500
Đầu Dò QNix® 4200 / QNix® 4500: Thông số chi tiết
Các đầu dò dùng cho dòng 4000 của chúng tôi được thiết kế linh hoạt để phù hợp với nhiều ứng dụng đo lớp phủ khác nhau. Cả hai loại đầu dò đều có sẵn ở dạng tích hợp hoặc dạng cáp rời (dài 1m).
- Bề mặt đo nhỏ nhất: ∅ 25 mm
- Bán kính cong nhỏ nhất: 5 mm (đối với bề mặt lồi hoặc lõm)
- Độ dày nhỏ nhất của chất nền: 200 µm
Đầu dò QNix® 4200 (chuyên dụng cho vật liệu Fe)
Đầu dò 3 mm:
- Phạm vi đo: 3000 µm
- Chất nền: Fe (Sắt và Thép)
- Độ lệch: +/- (3% + 2 µm)
Đầu dò 5 mm:
- Phạm vi đo: 5000 µm
- Chất nền: Fe (Sắt và Thép)
- Độ lệch: +/- (3% + 2 µm) cho phạm vi 0 – 1999 µm và +/- (5% + 2 µm) cho phạm vi 2000 – 5000 µm
Đầu dò QNix® 4500 (dùng cho vật liệu Fe và NFe)
Đầu dò 3 mm:
- Phạm vi đo: 3000 µm
- Chất nền: Fe và NFe (Kim loại màu)
- Độ lệch: +/- (3% + 2 µm)
Đầu dò 5/3 mm:
- Phạm vi đo: 5000 µm (cho Fe) và 3000 µm (cho NFe)
- Chất nền: Fe và NFe (Kim loại màu)
- Độ lệch: +/- (3% + 2 µm) cho phạm vi 0 – 1999 µm và +/- (5% + 2 µm) cho phạm vi 2000 – 5000 µm
Phạm vi cung cấp QNix ® 4200 và QNix ® 4500
Bộ thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị cầm tay có đầu dò tích hợp
- Tấm tham chiếu Fe (QNix ® 4200) hoặc tấm tham chiếu Fe/NFe (QNix ® 4500)
- 2 pin Mignon 1,5 V (loại AA kiềm)
- Giấy chứng nhận thử nghiệm
- Hướng dẫn vận hành
- Vỏ nhựa chắc chắn để vận chuyển và bảo quản
Mã đặt hàng
785064 | QNix® 4200 with integrated probe Fe 3 mm |
785417 | QNix® 4200 with integrated probe Fe 5 mm |
785065 | QNix® 4500 with integrated probe Fe 3 mm/NFe 3 mm |
785369 | QNix® 4500 with integrated probe Fe 5 mm/NFe 3 mm |
Thông số kỹ thuật
Nguyên lý đo lường | Hai nguyên lý đo từ tính: Fe: Thay đổi từ trường hoặc hiệu ứng Hall (xem Fe*) NFe: Dòng điện xoáy (xem NFe*) — chỉ có ở QNix® 4500 |
Theo tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2808, ISO 2178, ASTM B 499, ASTM D 7091, ISO 2360 (Chỉ QNix® 4500) |
Chuyển đổi đơn vị | µm/mil |
Thời gian cho kết quả đo | 850 ms |
Hiển thị giá trị đo | từ 0 đến 999 µm, từ 1000 µm tính bằng mm |
Độ phân giải | 1 µm trong phạm vi 0–999 µm 0,01 mm trong phạm vi từ 1000 µm trở lên |
Màn hình | Màn hình LCD có đèn nền |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | 0 – 50° |
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ | -10°C – 60°C |
Nguồn điện | 2 pin 1,5 V (loại AA kiềm) |
Kích thước (D x R x C tính bằng mm) | 100 x 60 x 27 mm (thiết bị có đầu dò tích hợp) |
Trọng lượng bao gồm pin | Thiết bị có đầu dò tích hợp: 105 g Thiết bị có đầu dò cáp: 147 g |
- Fe*: Đo lớp phủ phi sắt từ trên nền sắt từ, ví dụ đo trên nền thép hoặc sắt.
- NFe*: Đo lớp phủ phi sắt từ và không dẫn điện (lớp phủ cách điện) trên nền phi sắt từ và dẫn điện, ví dụ đo trên nền thép nhôm, kẽm, đồng thau và một số loại thép không gỉ.
- Dữ liệu kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước