Tốc độ truyền sóng siêu âm là một thông số cơ bản và quan trọng đối với mọi máy đo độ dày bằng siêu âm. Mỗi vật liệu thuần nhất có một vận tốc sóng âm đặc trưng, phụ thuộc vào cấu trúc hóa học và đặc tính cơ lý của nó. Sóng siêu âm di chuyển bằng cách truyền dao động giữa các phân tử, và tốc độ của dao động này quyết định vận tốc sóng âm trong vật liệu.
Dựa trên các nghiên cứu thực nghiệm, dưới đây là bảng thống kê vận tốc sóng âm tiêu chuẩn của một số vật liệu phổ biến.
Tham khảo:
- Đặc tính siêu âm của vật liệu và vận tốc sóng siêu âm trong các vật liệu phổ biến
- Nguyên lý đo độ dày vật liệu bằng sóng siêu âm
Kim loại và Hợp kim
Vật liệu (Material) | Vận tốc sóng siêu âm (m/s) |
Nhôm (Aluminum) | 6.300 |
Đồng thau (Brass) | 4.300 |
Đồng (Copper) | 4.700 |
Sắt (Iron) | 5.900 |
Gang (Cast Iron) | 4.600 |
Chì (Lead) | 2.200 |
Ma-nhê (Magnesium) | 5.800 |
Mô-líp-đen (Molybdenum) | 6.300 |
Ni-ken (Nickel) | 5.600 |
Bạc (Silver) | 3.600 |
Thép gió (Steel mild) | 5.900 |
Thép không gỉ (Stainless Steel) | 5.800 |
Thiếc (Tin) | 3.300 |
Ti-tan (Titanium) | 6.100 |
Kẽm (Zinc) | 4.200 |
Chất lỏng và vật liệu Phi kim loại
Vật liệu (Material) | Vận tốc sóng siêu âm (m/s) |
Không khí (Air) | 330 |
Kính (Glass) | 5.300 |
Nước đá (Ice) | 4.000 |
Neoprene | 1.600 |
Ni-lông (Nylon, 6.6) | 2.600 |
Dầu (Oil SAE 30) | 1.700 |
Mica (Plexiglass) | 1.700 |
Polyethylene | 1.900 |
Cao su, Butyl (Rubber, Butyl) | 1.800 |
Nước tinh khiết (Water) | 1.480 |
Các Vật liệu Khác
Vật liệu (Material) | Vận tốc sóng siêu âm (m/s) |
Ô-xít nhôm (Aluminum Oxide) | 9.900 |
Be-ri (Beryllium) | 12.900 |
Boron carbide | 11.000 |
Cát-mi (Cadmium) | 2.800 |
Glycerin | 1.900 |
Vàng (Gold) | 3.200 |
Inconel | 5.700 |
Mercury | 1.400 |
Monel | 5.400 |
Polystyrene | 2.400 |
Polyurethane | 1.900 |
Thạch anh (Quartz) | 5.800 |
Plat-tin (Platinum) | 3.300 |
Teflon | 1.400 |
Vonfram (Tungsten) | 5.200 |
Uranium | 3.400 |
Cài đặt đúng tốc độ truyền sóng siêu âm trong vật liệu khi kiểm tra là yếu tố then chốt để đảm bảo độ chính xác của phép đo. Thông tin từ các Bảng trên cung cấp các giá trị tiêu chuẩn, tuy nhiên, tốc độ này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ, áp suất và thành phần hóa học cụ thể của vật liệu.