QNix® 9500: Giải pháp chuyên nghiệp kiểm soát độ dày sơn tĩnh điện

Sơn tĩnh điện là một kỹ thuật phủ bề mặt phổ biến nhờ vào đặc tính bền đẹp và khả năng bảo vệ vật liệu tối ưu. Tuy nhiên, độ dày của lớp sơn là yếu tố then chốt quyết định cả chất lượng, tính thẩm mỹ lẫn hiệu quả kinh tế. Để đảm bảo lớp phủ đạt chuẩn, Máy đo độ dày lớp sơn phủ QNix® 9500 là giải pháp chính xác và đáng tin cậy đến từ Automation Dr. Nix.

Nguyên lý hoạt động

QNix® 9500 sử dụng kết hợp hai kỹ thuật từ tính dựa trên hiệu ứng Hall và Dòng điện xoáy để đo chiều dày lớp sơn một cách chính xác trên cả nền vật liệu Fe và NFe mà không làm phá hủy bề mặt. Thiết bị được thiết kế với đầu dò liền thân, nhỏ gọn và dễ dàng thao tác bằng một tay. Chỉ cần đặt máy vuông góc với bề mặt, kết quả đo sẽ hiển thị ngay lập tức, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.

Kết quả nhanh chóng với độ chính xác cao

Một trong những ưu điểm nổi bật của QNix® 9500 là khả năng cho kết quả nhanh chóng. Máy sẽ tự động hiển thị các giá trị độ dày chỉ trong thời gian dưới 1 giây, giúp bạn nhanh chóng xác định các khu vực có độ dày không đồng đều.

Tính năng Đo liên tục (Continuous Measuring Mode) là một chức năng quan trọng được tích hợp trên các thiết bị đo độ dày lớp phủ QNix® để tối ưu hóa tốc độ và hiệu quả công việc, đặc biệt trong các ứng dụng cần đo số lượng lớn.

    Chế độ đo liên tục có sẵn trên tất cả các mẫu của dòng QNix® 9500 (Basic, Premium, và Premium+).

    Ngoài ra, QNix® 9500 còn hỗ trợ quản lý dữ liệu chuyên nghiệp. Mọi kết quả đo đều được tự động lưu trữ vào bộ nhớ máy, với khả năng phân chia thành các khu vực riêng biệt cho dự an. Dữ liệu này có thể dễ dàng truyền sang máy tính qua cáp USB để lập báo cáo, hỗ trợ tốt cho công tác kiểm soát chất lượng và lưu trữ hồ sơ.

    Tự hiệu chuẩn và hiệu chuẩn hai điểm để đảm bảo độ chính xác tuyệt đối

    Một trong những tính năng quan trọng nhất của QNix® 9500 là khả năng tự hiệu chuẩn. Nhờ bộ mẫu chuẩn đi kèm, người dùng có thể tự kiểm tra và hiệu chuẩn lại máy chỉ với vài bước đơn giản, mà không cần phải mang máy đến các trung tâm dịch vụ, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí.

    Hiệu chuẩn hai điểm là một phương pháp điều chỉnh độ chính xác của thiết bị đo lớp phủ bằng cách sử dụng hai điểm tham chiếu, giúp bao quát dải đo kỳ vọng của lớp phủ.

    Để thực hiện hiệu chuẩn 2 điểm, bạn cần chọn hai tấm phim tham chiếu (reference films) có độ dày khác nhau. Hai tấm này phải bao gồm dải độ dày lớp phủ kỳ vọng (expectancy range) của lớp phủ bạn sắp đo. Ngoài ra, cần có một vật liệu nền gốc không phủ (uncoated original substrate) có bề mặt nhẵn.

    • Kiểm tra và Hiệu chuẩn Zero: Máy tự động phát hiện vật liệu nền là kim loại từ tính (Fe) hay không từ tính (NFe). Bạn chỉ cần đặt máy lên mẫu kim loại trần và hiệu chuẩn về 0.
    • Hiệu chuẩn với Mẫu chuẩn: Bộ mẫu chuẩn bao gồm năm mẫu plastic với độ dày chính xác khác nhau. Bạn chỉ cần chọn mẫu có độ dày gần với kết quả thực tế nhất để hiệu chuẩn, đảm bảo máy luôn hoạt động với độ chính xác cao nhất.

    Các thiết bị QNix® 9500 Premium và Premium+ đều hỗ trợ Hiệu chuẩn 2 điểm. QNix® 9500 Premium+ còn có các phương pháp hiệu chuẩn 2 điểm được tiêu chuẩn hóa dựa trên các quy định liên quan như ISO 19840 và SSPC PA2.

    Hiệu chuẩn xong rồi thì làm gì?

    Sau khi hoàn tất quá trình hiệu chuẩn (điều chỉnh điểm 0 hoặc điều chỉnh 1/2 điểm), các thao tác kiểm tra lại cần thiết nhằm đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của các phép đo tiếp theo.

    Kiểm tra nhanh điểm 0 sau khi điều chỉnh

    Sau khi thực hiện điều chỉnh điểm 0 (zero-adjustment) trên vật liệu tham chiếu hoặc tấm tham chiếu không có lớp phủ:

      • Đặt đầu dò lên lại tấm tham chiếu hoặc vật liệu gốc không phủ.
      • Màn hình sẽ hiển thị kết quả là 0.0 hoặc một kết quả rất thấp.
      • Nếu giá trị đo được trên tấm zero hoặc vật liệu gốc không phủ không nằm trong dung sai cơ bản, thiết bị cần được điều chỉnh lại.

      Thực hiện đo lường theo quy trình để kiểm tra độ chính xác

      Để đảm bảo kết quả đo lường tiếp theo là chính xác, cần tuân thủ các nguyên tắc vận hành:

        • Trước mỗi công việc đo lường, nên kiểm tra thiết bị bằng các tấm zero và hiệu chuẩn nếu cần thiết.
        • Sử dụng vật liệu gốc không phủ để điều chỉnh điểm 0 nhằm đạt được các phép đo tối ưu.
        • Khi đo, phải giữ thiết bị bằng bộ phận giữ đầu dò.
        • Đặt thiết bị hoặc đầu dò cẩn thận theo phương vuông góc lên bề mặt cần đo.
        • Đảm bảo đầu dò tiếp xúc tốt với bề mặt và tránh rung lắc đầu dò.
        • Không được kéo đầu dò trên bề mặt đã phủ.

        Kiểm tra tuân thủ giới hạn (Áp dụng cho các mẫu máy có chức năng giới hạn như QNix 9500 và QNix 5500)

        Đối với các mẫu thiết bị cao cấp có cài đặt giới hạn (Limits), việc kiểm tra được thực hiện tự động và hiển thị phản hồi ngay lập tức trong quá trình đo:

          • Thanh trạng thái trên màn hình sẽ hiển thị một biểu tượng cho biết phép đo có tuân thủ hay không tuân thủ các giới hạn đã chọn.
          • Các thiết bị QNix 9500 và QNix 5500 có đèn LED tích hợp trên đầu dò hoặc hiển thị giá trị giới hạn LED tích hợp. Đèn này cung cấp tín hiệu ngay lập tức về việc giá trị có nằm trong giới hạn đã cấu hình trước hay không:
            • Màu Xanh lá cây (Green): Phép đo nằm trong giới hạn.
            • Màu Đỏ (Red): Phép đo dưới giới hạn độ dày lớp phủ tối thiểu.
            • Màu Vàng (Yellow): Phép đo vượt quá giới hạn độ dày lớp phủ tối đa.
            • Màu Xanh dương (Blue): Phép đo nằm ngoài phạm vi đo.
          • Các thiết bị QNix 9500 Premium+ có thể được cấu hình trước các giới hạn dựa trên các tiêu chuẩn như ISO 19840, SSPC PA2 (Level 1-5), hoặc IMO PSPC, giúp quá trình kiểm tra tuân thủ được nhanh chóng.

          Kết luận

          Với những tính năng ưu việt trên, QNix® 9500 không chỉ là một thiết bị đo độ dày sơn mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho quy trình kiểm soát chất lượng đòi hỏi khắt khe nhất.

          Để lại một bình luận

          This site uses User Verification plugin to reduce spam. See how your comment data is processed.