X선 회절(XRD) 분광법 및 응용
XRD là gì? XDR là viết tắt của từ X-Ray diffraction trong tiếng Anh, có...
X선 형광(X선 형광 또는 XRF)으로 재료 구성 확인
Huỳnh quang tia X (XRF) là gì? Quang phổ huỳnh quang tia X (XRF) là...
석탄 발전소의 투입 및 산출 물질 확인에 휴대용 XRF 장치(및 XRD) 적용
화력 발전소의 석탄 및 석탄 부산물 석탄 부산물 ...
Thiết bị phân tích XRD xách tay sử dụng trong khảo sát và khai thác Bauxite
Quặng bauxite thường có dạng hạt mịn, làm cho việc xác định và định lượng...
- 1
- 2