PAUT를 사용한 부식 맵
PAUT로 용접 확인
채광 및 금속 가공
터빈 및 제트 엔진
복합재료 시험
압력 탱크
자동 NDT
부식 등급
열교환 기
RoHS & WEEE
골절
보안 및 방위 분야의 RVI
Ứng dụng kiểm tra hạt từ tính
보안
자동차 제조
전문화하다
석유 및 가스
NDT 서비스
레일
세라믹 및 유리
공기
화학
과학 기술
광산 및 광물
환경
에너지
플라스틱
철강 및 야금
전자 기기
49–72/307개 결과 표시
화학 PT
ZChek FP2 수세정형광침투제(감도2)
솔벤트 세정 가시 침투제 ZChek PT
수세정용 가시침투제 ZChek PTW
ZChek-PH 고온 가시 침투제
초음파 액세서리
Chất tiếp âm sử dụng trong kiểm tra siêu âm
마그네틱 비드(MT, MPI)
Chỉ báo từ thông hình tròn (Pie Gauge)
Chỉ thị chất lượng định lượng FSI cho kiểm tra từ tính (thay thế QQI)
Chỉ thị chất lượng ảnh
Chỉ thị chất lượng hình ảnh RT (IQI)
자기 코일
Cuộn dây từ hóa và khử từ VC-Series
부식 시험
Đầu dò dạng bánh xe kiểm tra vật liệu composite RollerFORM
코팅 두께 측정
Đầu dò dòng điện xoáy (ET) và phụ kiện
와전류(ECT)
Đầu dò dòng xoáy dạng Ring/Donut
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt bẻ góc
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt bẻ góc vuông
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt có thể bẻ cong
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt dạng bút chì
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt khác
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt thân thẳng
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra điểm (spot probe)
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra độ dẫn điện và mẫu chuẩn độ dẫn điện
올림포스 산
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra lỗ khoan thủ công
위상 배열(ECA)의 와전류
튜브 테스트용 TXE 위상 배열 와전류 프로브
Đầu dò dòng xoáy sử dụng với motor quay khác
Đầu dò dòng xoáy trượt kiểm tra lỗ đinh tán (slide probe)