Thiết bị đo chiều dày chai nhựa, lọ thủy tinh, chai PET Magna-Mike 8600
Thiết bị sử dụng phương pháp từ tính với hiệu ứng Hall được gắn trong đầu đo, các phép đo đạc được thực hiện tại khoảng cách giữa đầu mút cho tới viên bi được đặt phía bên kia của chi tiết cần kiểm tra.
Thiết bị có thể kiểm tra được các vật liệu như Chai, lọ, khay đựng hoặc các vật dụng bằng nhựa hay thủy tinh, các hợp kim phi từ tính, các vật liệu nhôm, bao bì trong y tế, các vật liệu không đồng nhất, giấy hoặc xốp đựng các sản phẩm, thực phẩm trong công nghiệp hay y tế, ván ép, ván dăm, gỗ sàn nhà, gỗ công nghệ, các tấm nhựa lót trần…
Magna-Mike 8600 là thiết bị thuộc loại cầm tay nên có thể sử dụng cố định tại một chổ hoặc di chuyển nơi cần đến, với bộ công tắc chân tùy chọn, thiết bị có thể cho ta thời gian kiểm tra nhanh và khối lượng nhiều. Có thể sử dụng kèm với các phụ kiện như đế giữ đầu dò, công tắc chân, xuất dữ liệu ra màn hình lớn giúp đo một lượng lớn dữ liệu trong thời gian ngắn.
Tính năng mới/New Features
- Ba thiết kế đầu dò mới/Three new durable probe designs:
–Straight, Right Angle, and Low-profile Articulating - Mũ đầu dò dễ dàng thay thế/Replaceable Wear Caps
–Standard, Chisel tip, and Extended Wear (for 86PR-1 and 86PR-2 only) - Lựa chọn bia đa dạng/Expanded target selection
–3/16 and 1/4 in. magnetic target balls
–0.045 in. (1.14 mm) 0.026 in. (0.66 mm) diameter wire target - Chiều dày tối đa được mở rộng/Expanded thickness range up to 25.4 mm (1.00 in.)
- Màn hình sáng rõ/Larger Color VGA display
- Kết nối với cổng dữ liệu RS-232/RS-232, USB and VGA outputs
- Tốc độ đo nhanh tới 60 Hz/Fast Measurement update rate 60 Hz
- Expanded alphanumeric data logger
- Save and Recall stored calibration files
- Ability to export file to MicroSD card in .txt and CSV formats
- New accessory kits (Calibration kits)
- Standard up to 9.1 mm (0.360 in.)
- Extended range up to 25.4 mm (1 in.)
- Disk kit
- Wire target kit
- Low-profile probe kit
Ba thiết kế đầu dò mới/Three New Probe Designs
Thiết bị có 3 thiết kế đầu dò thẳng, vuông góc và loại có chiều cao thấp. Loại thẳng và vuông góc có đầu bọc bằng thép có thể dễ dàng thay thế để tăng độ bền của đầu dò/
The Magna-Mike is available with straight, right angle, and low-profile articulating magnetic probes. The 86PR-1 and 86PR-2 feature replacable wear cap to extend the probe’s durability and reduce replacement costs.
Mũ đầu dò thay thế tiêu chuẩn
/Removable Standard Wear Cap86PR1-WC
Mũ đầu dò thay thế mở rộng
/Removable Extended Wear Cap 86PR1-EWC
Mũ đầu mũi nhọn
/Removable Chisel Tip Wear Cap
86PR1-CWC
Đầu dò chiều cao thấp với bản lề linh động/
86PR-3 Low-profile Articulating Probe
신청
Kiểm tra chai, lọ nhựa, chai PET | Kiểm tra thủy tinh và kính |
|
|
Kiểm tra lon nhôm | Kiểm tra hộp giấy, xốp |
|
|
Kiểm tra các dụng cụ ý tế | Kiểm tra các vật dụng hàng tiêu dùng |
|
|
Kiểm tra các vậ liệu gỗ | Kiểm tra các vật liệu khác |
|
· Các hợp kim phi từ tính của một số chi tiết đúc trong ngành hàng không, vật liệu composite. |
Thiết bị có tùy chọn bia đa dạng để nâng cao khả năng đo cho nhiều ứng dụng khác nhau/The Magna-Mike offers an expanded list of target options greatly extend its measurement capability.
Bia/Targets | Chiều dày nhỏ nhất/Min Thickness | Chiều dày lớn nhất/Max Thickness | Accuracy | |
Basic Calibration | Multipoint | |||
86PR-1 and 86PR-2 | ||||
1/16 in. (1.58 mm) ball (80TB1) | 0.0001 in. (0.001 mm) | 0.080 in. (2.03 mm) | 4% | 3% |
1/8 in. (3.17 mm) ball (80TB2) | 0.0001 in. (0.001 mm) | 0.240 in. (6.1 mm) | 4% | 2% |
3/16 in. (4.76 mm) ball (80TB3) | 0.0001 in. (0.001 mm) | 0.360 in. (9.1 mm) | 3% | 1% |
1/4 in. (6.35 mm) ball (80TB4) | 0.0001 in. (0.001 mm) | 0.360 in. (9.1 mm) | 3% | 1% |
3/16 in. (4.76 mm) magnetic ball (86TBM3) | 0.160 in. (4.06 mm) | 0.750 in. (19.05 mm) | 3% | 1% |
1/4 in. (6.35 mm) magnetic ball (86TBM4) | 0.160 in. (4.06 mm) | 1.00 in. (25.4 mm) | 3% | 1% |
0.500 in. (12.7 mm) flat disk (80TD1) | 0.0001 in. (0.001 mm) | 0.360 in. (9.1 mm) | 3% | 2% |
0.250 in. (6.35 mm) V-edge disk (80TD2) | 0.0001 in. (0.001 mm) | 0.240 in. (6.0 mm) | 3% | 2% |
0.045 in. (1.14 mm) dia. wire (86TW1) | 0.0001 in. (0.001 mm) | 0.500 in. (12.7 mm) | 3% | 2% |
0.026 in. (0.66 mm) dia. wire (86TW2) | 0.0001 in. (0.001 mm) | 0.240 in. (6.1 mm) | ||
New 86PR-3 Low-profile Articulating Probe | ||||
1/16 in. (1.58 mm) ball (80TB1) | 0.0001 in. (0.001 mm) | 0.080 in. (2.0 mm) | 4% | 3% |
1/8 in. (3.17 mm) ball (80TB2) | 0.0001 in. (0.001 mm) | 0.160 in. (4.1 mm) | 4% | 2% |
0.026 in. (0.66 mm) dia. wire (86TW2) | 0.0001 in. (0.001 mm) | 0.160 in. (4.1 mm) | 3% | 2% |
Ghi chú/Note: Với 86PR-1 và 86PR-2, độ chính xác tính theo Measurement Tolerance = [(accuracy x thickness) +0.0001 in. hay 0.0003 mm)], với 86PR-3, độ chính xác tính theo Tolerance = [(accuracy x thickness) + (0.001 in. hay 0.0025 mm)]/
For 86PR-1 and 86PR-2 probes the Measurement Tolerance = [(accuracy x thickness) +0.0001 in. or 0.0003 mm)], for 86PR-3 the Measurement Tolerance = [(accuracy x thickness) + (0.001 in. or 0.0025 mm)]
Bộ lưu dữ liệu trên máy
Thiết bị có bộ lưu dữ liệu đo được thiết kế để lưu và truyền dữ liệu dễ dàng tới máy tính.
Bạn có thể lưu giá trị chiều dày theo 4 loại file: Tăng dần, tuần tự, tuần tự tùy biến và lưới 2 chiều/
- Single Send or File Send directly to an Excel spread sheet using WINXL
- Send data to other SPC program
- Both USB and RS-232 outputs
- Export files to a removable MicroSD card in .txt and CSV formats
- Generate on-board reports
Xuất dữ liệu trực tiếp ra Excel
The Magna-Mike 8600 has RS-232 and USB outputs that enable the instrument to directly send data to an Excel spread sheet. The included WINXL interface program enables you to single send or file send thickness readings.
Phần mềm trên máy tính/WINXL interface program
Các ứng dụng/Applications
Đo chiều dày chai lọ, bao bì nhựa, thủy tinh, vật liệu phi từ tính/Plastic and Glass Bottles and Packaging
In applications such as plastic containers, simply drop the small target ball inside the container. The magnetic probe held on the outside of the container attracts the target ball. When scanning the probe along the surface or critical corners, the small steel target ball will follow. In the Minimum Mode feature, the gage continually displays both the actual thickness and the lowest thickness reading.
Chiều dày khe bung túi khí trên ô tô/Automotive Tear Seams
The standard probe along with one of the two target disks and a replaceable chisel wear cap makes the Magna-Mike 8600 ideally suited for most automotive tear seam applications where measurements need to made in a thin channel or groove.
Hàng không và các lĩnh vực khác/Aerospace and Other Applications
The Magna-Mike has been successfully integrated into quality control programs to measure aerospace parts made of composites and nonferrous materials. The wire targets can be inserted into cooling holes in turbine blades and the larger magnetic target balls can be used to measure jet engine parts up to 25.4 mm (1.00 in.) thick.
Measurement of a 24.1 mm (0.950 in.) aerospace casting
Measurement of a turbine blade using the wire target
Đặt hàng/Ordering info
Thiết bị MagnaMike thông thường sẽ không đi kèm pin. Trường hợp quý khách muốn có pin đi kèm, xin vui lòng chọn đúng mã đặt hàng.
부품 번호 | Code | 설명하다 |
8600-1-S-E-U-E-EN | U8240082 | Magna-Mike 8600 Hall Effect Thickness Gage with Internal Alphanumeric Datalogger. Standard Kit Includes: Carrying Case, 8600 Manual CD, Probe Stand, WinXL Interface Program and a 2 year limited warranty. The selected configuration is supplied with: 86PR-1 Straight Probe, 86PC Probe Cable, power supply rated for 50-60 Hz, 100-240 Voltage Charger/AC adaptor, European Power Cord, Standard Accessory Kit (86ACC-KIT), USB Communication Cable, English Keypad Overlay, and English language Quick Start Guide.Origin: US |
() 8600-1-S-KBAT-U-E-EN | Q2400041 | Magna-Mike 8600 Hall Effect Thickness Gage with Internal Alphanumeric Datalogger battery included. Standard Kit Includes: Carrying Case, 8600 Manual CD, Probe Stand, WinXL Interface Program and a 2 year limited warranty. The selected configuration is supplied with: 86PR-1 Straight Probe, 86PC Probe Cable, power supply rated for 50-60 Hz, 100-240 Voltage Charger/AC adaptor, European Power Cord, Standard Accessory Kit (86ACC-KIT), USB Communication Cable, English Keypad Overlay, and English language Quick Start Guide.Origin: US |
Phụ kiện tiêu chuẩn
Các lựa chọn đầu dò và bộ giữ đầu dò thẳng, vuông góc hay chiều cao thấp:
- 86PR-1 (U8470020): Đầu dò tiêu chuẩn đi kèm máy/Standard probe includes
- 86PRS1 (U8771043): Chân đế giữ đầu dò/Two part probe stand
- 86PR-2 (U8470028): Đầu dò tiêu chuẩn loại vuông góc/Right angle probe includes
- 86PRS (U8771044): Chân đế giữ đầu dò loại vuông góc/Two-part right angle probe stand
- 86PR-3s (Q7800004): Đầu dò chiều cao thấp/Low-profile probe includes
- 86PRS3 (Q7800006) Chân đế giữ đầu dò loại chiều cao thấp/Two part low-profile probe stand
- 86PC (U8801410): Cáp cho đầu dò/Probe cable for 86PR-1 and 86PR-2
- WinXL (U8774010): Phần mềm trên máy tính/Interface program to Excel
Tùy chọn
- 86ACC-KIT (U8771068): Standard calibration kit,
- 86ACC-ER-KIT (U8771069) Extended range calibration kit or
- 86ACC-PR3-KIT (Q7800005) Low-profile calibration kit.
- EP-MCA: External power supply with charger
- 8600-MAN-CD (U8778535): CD with manual (all languages)
- 600-TC (U8780294): Plastic carry case
- 600-C-RS232-5 (U8780299): RS-232 cable
- EPLTC-C-USB-A-6 (U8840031): USB cable
Các tùy chọn tiêu chuẩn có thể thay đổi, xin liên hệ VISCO để có thông tin chính xác.
Phụ kiện tùy chọn
- 86PR-3 (Q7800004): Low-profile articulting probe
- 600-C-VGA-5 (U8780298): VGA output cable
- 600-BAT-L-3 (U8051431): Rechargeable lithium-ion battery
- 85FSW (U8780127): Remote footswitch
- 86PR-2 (U8470028): Right angle probe
- 86PRS2 (U8771044): Two-part probe stand for 86PR-2
- 86PCC (U8780323): Coiled cable for 86PR-1 and 86PR-2
- 86PR1-WC (U8780324): Replaceable wear cap for 86PR-1 and 86PR-2 probes
- 86PR1-CWC (U8780326): Chisel tip wear cap for 86PR-1 and 86PR-2 probes
- 86PR1-EWC (U8780344): Extended wear cap for 86PR-1 and 86PR-2 probes
- 80TB1 (U8771030): Target balls 1.58 mm (1/16 in.)
- 80TB2 (U8771031): Target balls 3.17 mm (1/8 in.)
- 80TB3 (U8771032): Target balls 4.76 mm (3/16 in.)
- 80TB4 (U8771022): Target balls 6.35 mm (1/4 in.)
- 80TD1 (U8771034): Target disk Flat edge
- 80TD2 (U8771035): Target disk V-edge
- 86TBM3 (U8771039): Magnetic target balls 4.76 mm (3/16 in.)
- 86TBM4 (U8771040): Magnetic target balls 6.35 mm (1/4 in.)
- 86TW1 (U8771041): Wire target 1.14 mm (0.045 in.)
- 86ACC-ER-KIT (U8771069): Extended calibration kit
- 86ACC-W-KIT (U8771070): Wire target calibration kit
- 86ACC-D-KIT (U8771071): Target disk calibration kit
- 86ACC-PR3-KIT (Q7800005): Low-profile probe calibration kit
- 80CAL-NIS (U8771011): NIST-traced calibration standards (set of six)
*Tất cả các thông số và phụ kiện đi kèm có thể thay đổi mà không báo trước/All specifications are subject to change without notice.