Ưu điểm của đầu dò siêu âm nêm trễ
- Kết hợp cùng đầu dò siêu âm có dập nhiễu cao và nêm trễ để tăng độ phân giải gần bề mặt/Heavily damped transducer combined with the use of a delay line provides excellent near surface resolution
- Đầu dò tần số cao để tăng độ phân giải khi đo/Higher transducer frequency improves resolution
- Tăng khả năng kiểm tra và đo các vật liệu mỏng hay phát hiện các khuyết tật nhỏ khi kiểm tra với đầu dò tiếp xúc/Improves the ability to measure thin materials or find small flaws while using the direct contact method
- Có bề mặt cong phù hợp với nhiều chi tiết kiểm tra/Contouring available to fit curved parts
Ứng dụng chính của đầu dò siêu âm nêm trễ
- Sử dụng với thiết bị đo chiều dày siêu âm chính xác/Precision thickness gaging
- Kiểm tra khuyết tật sử dụng tia thẳng/Straight beam flaw detection
- Kiểm tra các chi tiết với phạm vi tiếp cận hạn chế/Inspection of parts with limited contact areas
- Nêm có thể dễ dàng thay thế/Replaceable Delay Line Transducers
- Mỗi đầu dò đều đi kèm với nêm và nhẫn giữ nêm tiêu chuẩn/Each transducer comes with a standard delay line and retaining ring
- Có thể sử dụng ở nhiệt độ cao hay với chất tiếp âm dạng khô/High temperature and dry couple delay lines are available
- Cần có chất tiếp âm giữa nêm và bề mặt đầu dò/Requires couplant between transducer and delay line tip
Đầu dò nêm trễ
Thông thường, các đầu dò với nêm trễ sẽ là đầu dò Microscan khi cần đo vật liệu có chiều dày mỏng, có nhiệt độ cao, hoặc các ứng dụng cần độ chính xác rất cao.
Tần số/Frequency (MHz) |
Đường kính/Diameter (mm) |
Tên đầu dò/Transducer Part Number | Mã/Transducer Part Code | Bộ giữ/Holders |
0.5 | 25 | M2008† | U8415001 | – |
2.25 | 13 | M207-RB | U8410017 | – |
5 | 13 | M206-RB | U8410016 | – |
5 | 6 | M201-RM | U8410001 | – |
5 | 6 | M201H-RM* | U8411030 | 2127 |
10 | 6 | M202-RM, M202-SM | U8410003, U8410004 | – |
10 | 6 | M202H-RM* | U8507023 | 2127 |
10 | 3 | M203-RM, M203-SM | U8410006, U8410007 | – |
20 | 3 | M208-RM, M208-SM | U8410019, U8410020 | – |
20 | 3 | M208H-RM* | U8410018 | 2133 |
20 | 3 | M2055* | U8415013 | – |
30 | 6 | V213-BC-RM* | U8411022 | – |
RM = Right Angle Microdot; SM = Straight Microdot; SB = Straight BNC † High Penetration Transducer *Sử dụng với bộ gá đầu dò lò xo, P/C 2133
Đầu dò nêm trễ dạng Video scan có giá trị dập nhiễu cao hơn nữa, do vậy cung cấp tín hiệu dạng băng thông rộng và phù hợp với các ứng dụng cần độ phân giải dọc cao hơn, hoặc các ứng dụng cần tăng cường tỷ số tín hiệu trên nhiễu như vật liệu thô hay tán âm cao.
Tần số/Frequency | Kích thước biến tử/Element Size | Mã sản phẩm/Part Numbers | |
MHz | inches | mm | |
2.25 | 0.25 | 6 | V204-RM |
5.0 | 0.50 0.25 |
13 6 |
V206-RM V201-RM |
10 | 0.25 0.125 |
6 3 |
V202-RM V203-RM |
15 | 0.25 | 6 | V205-RM |
20 | 0.125 | 3 | V208-RM |
Tùy chọn nêm trễ thay thế
Kích thước biến tử/Nominal Element Size | Standard Delay Line |
Nhiệt độ cao/High Temperature | Nêm trễ khi sử dụng với chất tiếp âm khô/Dry Couple Delay Line |
Nhẫn giữ nêm/Spare Retaining Ring |
Bộ giữ đầu dò sử dụng lò so/Spring Loaded Holders | |||
350°F Max (175°C) |
500°F Max (260°C) |
900°F Max (480°C) |
||||||
inches | mm | |||||||
0.50 | 13 | DLH-2 | DLHT-201 | DLHT-2 | DLHT-2G | DLS-2 | DRR-2 | 2130 |
0.25 | 6 | DLH-1 | DLHT-101 | DLHT-1 | DLHT-1G | DLS-1 | DRR-1 | 2127 & DRR-1H |
0.125 | 3 | DLH-3 | DLHT-301 | DLHT-3 | DLHT-3G | DLS-3 | DRR-3 | 2133 & DRR-3H |
Thông tin về dải đo khi sử dụng các nêm trễ
Element Diameter |
Delay Line Part Number | Maximum Thickness Measurement Limit* |
||||||
Steel Mode 2 |
Steel Mode 3 |
Plastic Mode 2 |
||||||
Inches | mm | Inches | mm | Inches | mm | Inches | mm | |
0.5 | 13 | DLH-2 | 1.0 | 25 | 0.5 | 13 | 0.5 | 13 |
0.25 | 6 | DLH-1 | 1.0 | 25 | 0.5 | 13 | 0.5 | 13 |
0.125 | 3 | DLH-3 | 0.5 | 13 | 0.2 | 5 | 0.2 | 5 |
*Dải đo trong điều kiện thực tế phụ thuộc vào vận tốc vật liệu, tần số đầu dò, kich thước vật liệu và điều kiện bề mặt.
Đầu dò Sonopen® Replaceable Delay Line Transducer
- Nêm thay thế được có tính năng hội tụ chùm âm/Focused replaceable delay line
- Kích thước điểm tiếp xúc cực nhỏ, đo được trên các bề mặt cong và lồi lõm/Extremely small tip diameter may improve performance on curved surfaces and small indentations
- Tay cầm dài giúp dễ dàng sử dụng/Handle for easier positioning of transducer head
Tần số/Frequency | Kích thước biến tử/Nominal Element Size | Mã đầu dòTransducer part Numbers | |||
MHz | inches | mm | Straight Handle | Right Angle Handle | 45° Handle |
15 | 0.125 | 3 | V260-SM | V260-RM | V260-45 |
Nêm dự phòng cho dầu dò Sonopen
Sonopen Replaceable Delay Lines |
||
Tip diameter | Part Number | |
inches | mm | |
0.080 | 2.0 | DLP-3 |
0.060 | 1.5 | DLP-302 |
0.080 | 2.0 | DLP-301* |