Máy phát tia X là một thiết bị phát hiện khuyết tật cơ động sử dụng trong kiểm tra chụp ảnh phóng xạ. Kỹ thuật sử dụng sự khác biệt về mức độ hấp thụ của phóng xạ đối với độ dày vật liệu để phát hiện các khuyết tật bên trong. Các thiết bị phát tia X do VISCO cung cấp có ưu điểm là kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, dễ mang theo, vận hành đơn giản, đặc biệt thích hợp để phối hợp làm việc với các tổ máy phát điện trong các môi trường khắc nghiệt khác nhau; phim chụp X-Ray có thể hiển thị trực tiếp kích thước và hình dạng của các khuyết tật bên trong phôi. Hình ảnh khuyết tật phản chiếu trên phim chân thực, rõ nét và có thể lưu giữ lâu dài; không cần yêu cầu đặc biệt đối với độ nhám bề mặt của phôi. Kích thước hạt vật liệu ít ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm, được áp dụng để phát hiện khuyết tật bên trong các nhóm vật liệu khác nhau. Với khả năng chống nhiễu mạnh, độ ổn định tốt và hoạt động đáng tin cậy, các thiết bị phát X-Ray do VISCO cung cấp có lợi thế rõ ràng trong hoạt động tại hiện trường và nhà xưởng. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành đóng tàu, sản xuất máy móc, hàng không, đường sắt, bình chịu áp lực, công nghiệp hóa chất, quốc phòng và các ngành công nghiệp khác.
XXG Series Directional Ceramic Tube
Thiết bị X-ray công nghiệp kiểm tra khuyết tật dòng Ống phát Tia X định hướng, bia gốm có đặc điểm đặc điểm lớn nhất là ống phát tia X năng lượng cao được làm bằng gốm, kích thước nhỏ, hiệu suất ổn định, ống bia gốm có tuổi thọ cao, kích thước nhỏ hơn và khối lượng nhẹ hơn, an toàn và thuận tiện hơn khi sử dụng.
Thiết bị có tuổi thọ trung bình tốt hơn so các loại máy tia X khác.
모델 | XXG-1605 | XXG-2005 | XXG-2505 | XXG-3005 | XXG-3505 | |||
Max. Penetration | 19mm | 30mm | 40mm | 50mm | 60mm | |||
Input | Voltage | AC198-242V/50-60Hz | ||||||
Capacity | 2.5KW | 3.5KW | ||||||
Output |
Tube voltage | 60-160KV | 100-200KV | 150-250KV | 170-300KV | 180-350KV | ||
Tube current | 5mA | |||||||
Fluctuation | ±2% | |||||||
X-ray Tube | Focal Spot Size | 0.8×0.8 | 2.0×2.0 | 2.0×2.0 | 2.5×2.5 | 2.5×2.5 | ||
Radiation Coverage | 40°+5° | 40°+5° | 40°+5° | 40°+5° | 40°+5° | |||
Sensitivity | ≤1.8% | |||||||
Manner of working | Intermittent working 5min,working, 5min rest (Duty cycle 50%) | |||||||
Control unit | Dimension | 310mmx310mmx135mm | ||||||
Weight | 8.5kgs | |||||||
Circuit | Digital Display, Automatic Protection | |||||||
X-ray Generator | Cooling | Force Air | ||||||
Insulation | SF6 Gas | |||||||
Pressure | 0.34MPa-0.45MPa(20°) | |||||||
Dimension (mm) | 225x225x550 | 285x285x615 | 320x320x630 | 340x340x660 | 340x340x670 | |||
Weight (kgs) | 15 | 19 | 31 | 37 | 38 | |||
Working temperature and humidity | -30℃-40℃≤85% |
XXGH Series Panoramic Ceramic Tube
Ống phát Tia X Panoramic, bia gốm.
모델 | XXGH- 1605Z | XXGH-2005Z | XXGH-2505Z | XXGH-3005Z | XXGH-3505Z | ||
Max. Penetration | 12mm | 24mm | 34mm | 42mm | 50mm | ||
Input |
Voltage | AC198-242V/50-60Hz | |||||
Capacity | 2.5KW | 3.5KW | |||||
Output |
Tube voltage | 60-160KV | 100-200KV | 150-250KV | 170-300KV | 180-350KV | |
Tube current | 5mA | ||||||
Fluctuation | ±2% | ||||||
X-ray Tube |
Focal Spot Size | 1.0×2.4 | 1.0×2.4 | 1.0×2.4 | 1.0×3.5 | 1.0×3.5 | |
Radiation Coverage | 360°x25° | 360°x30° | 360°x30° | 360°x30° | 360°x30° | ||
Sensitivity | ≤1.8% | ||||||
Manner of working | Intermittent working 5min,working, 5min rest (Duty cycle 50%) | ||||||
Control
unit |
Dimension | 310mmx310mmx135mm | |||||
Weight | 8.5kgs | ||||||
Circuit | Digital Display, Automatic Protection | ||||||
X-ray Generator | Cooling | Force Air | |||||
Insulation | SF6 Gas | ||||||
Pressure | 0.34MPa-0.45MPa(20°) | ||||||
Dimension (mm) | 225x225x580 | 280x280x570 | 320x320x650 | 340x340x700 | 340x340x720 | ||
Weight (kgs) | 16 | 20 | 31 | 36.5 | 38 | ||
Working temperature and humidity | -30℃-40℃≤85% |
XXQ Series Directional Glass Tube
Thiết bị X-ray công nghiệp kiểm tra khuyết tật dòng Ống phát Tia X định hướng, bia thủy tinh là kiểu máy được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay, cửa sổ phát xạ với hướng phát cố định. Chất lượng đáng tin cậy, tỷ lệ hỏng hóc rất thấp, bạn có thể nhận được dữ liệu ảnh chụp phóng xạ rõ ràng trong thời gian ngắn nhất.
Phạm vi ứng dụng chính của sản phẩm: vật liệu phi kim loại, kim loại nhẹ, các bộ phận đúc, các loại hợp kim, bồn bể chịu áp lực và các ứng dụng thử nghiệm không phá hủy bằng tia X. Thiết bị sử dụng chủ yếu phát hiện các khuyết tật hàn (vết nứt, lỗ rỗ khí, xỉ, không ngấu…) và các khuyết tật lắp ráp hay ăn mòn. Áp dụng công nghệ điều khiển chuyển đổi tần số tiên tiến và các chức năng bảo vệ khác giúp thiết bị có độ tin cậy cao, tuổi thọ dài, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
모델 | XXQ-1605 | XXQ-2005 | XXQ-2505 | XXQ-3005 | XXQ-3505 | |||||
Max. Penetration | 19mm | 30mm | 40mm | 50mm | 60mm | |||||
Input | Voltage | AC198-242V/50-60Hz | ||||||||
Capacity | 2.5KW | 3.5KW | ||||||||
Output | Tube voltage | 60-160KV | 100-200KV | 150-250KV | 170-300KV | 180-350KV | ||||
Tube
current |
5mA | |||||||||
Fluctuation | ±2% | |||||||||
X-ray Tube | Focal Spot Size | 0.8×0.8 | 2.0×2.0 | 2.0×2.0 | 2.5×2.5 | 2.5×2.5 | ||||
Radiation Coverage | 40° +5° | 40° +5° | 40° +5° | 40° +5° | 40° +5° | |||||
Sensitivity | ≤1.8% | |||||||||
Manner of working | Intermittent working 5min,working, 5min rest (Duty cycle 50%) | |||||||||
Control unit | Dimension | 310mmx310mmx135mm | ||||||||
Weight | 8.5kgs | |||||||||
Circuit | Digital Display, Automatic Protection | |||||||||
X-ray Generator | Cooling | Force Air | ||||||||
Insulation | SF6 Gas | |||||||||
Pressure | 0.34MPa-0.45MPa(20°) | |||||||||
Dimension (mm) | 195x195x610 | 275x275x665 | 320x320x730 | 340x340x830 | 340x340x830 | |||||
Weight(kgs
) |
16 | 20 | 36 | 43 | 44 | |||||
Working temperature and humidity | -30℃-40℃≤85% |
XXH Series Panoramic Glass Tube
Ống phát Tia X Panoramic, bia thủy tinh.
모델 | XXH-1605Z | XXH-2005Z | XXH-2505Z | XXH-3005Z | XXH-3505Z | ||
Max. Penetration | 12mm | 24mm | 34mm | 42mm | 50mm | ||
Input | Voltage | AC198-242V/50-60Hz | |||||
Capacity | 2.5KW | 3.5KW | |||||
Output |
Tube voltage | 60-160KV | 100-200KV | 150-250KV | 170-300KV | 180-350KV | |
Tube current |
5mA | ||||||
Fluctuation | ±2% | ||||||
X-ray Tube | Focal Spot Size | 1.0×2.4 | 1.0×2.4 | 1.0×2.4 | 1.0×3.5 | 1.0×3.5 | |
Radiation
Coverage |
360°x25° | 360°x30° | 360°x30° | 360°x30° | 360°x30° | ||
Sensitivity | ≤1.8% | ||||||
Manner of working | Intermittent working 5min,working, 5min rest (Duty cycle 50%) | ||||||
Control unit | Dimension | 310mmx310mmx135mm | |||||
Weight | 8.5kgs | ||||||
Circuit | Digital Display, Automatic Protection | ||||||
X-ray Generator | Cooling | Force Air | |||||
Insulation | SF6 Gas | ||||||
Pressure | 0.34MPa-0.45MPa(20°) | ||||||
Dimension (mm) | 135x135x680 | 275x275x665 | 320x320x730 | 340x340x830 | 340x340x830 | ||
Weight (kgs) | 15 | 20 | 35 | 42 | 44 | ||
Working temperature and humidity | -30℃-40℃≤85% |
XL Series Directional Ceramic Tube 40°X 60°
Ống phát Tia X định hướng, bia gốm, góc phát 40°X 60°.
모델 | XXG-1605 | XXG-2005 | XXG-2505 | XXG-3005 | XXG-3505 | |||
Max. Penetration | 18mm | 29mm | 39mm | 50mm | 60mm | |||
Input | Voltage | AC198-242V/50-60Hz | ||||||
Capacity | 2.5KW | 3.5KW | ||||||
Output | Tube voltage | 60-160KV | 100-200KV | 150-250KV | 170-300KV | 180-350KV | ||
Tube current | 5mA | |||||||
Fluctuation | ±2% | |||||||
X-ray Tube | Focal Spot Size | 0.8×0.8 | 2.0×2.0 | 2.0×2.0 | 2.5×2.5 | 2.5×2.5 | ||
Radiation Coverage | 40°X60° | 40°X60° | 40°X60° | 40°X60° | 40°X60° | |||
Sensitivity | ≤1.8% | |||||||
Manner of working | Intermittent working 5min,working, 5min rest (Duty cycle 50%) | |||||||
Control unit | Dimension | 310mmx310mmx135mm | ||||||
Weight | 8.5kgs | |||||||
Circuit | Digital Display, Automatic Protection | |||||||
X-ray Generator | Cooling | Force Air | ||||||
Insulation | SF6 Gas | |||||||
Pressure | 0.34MPa-0.45MPa(20°) | |||||||
Dimension (mm) | 225x225x550 | 285x285x615 | 320x320x630 | 340x340x660 | 340x340x670 | |||
Weight (kgs) | 14 | 19 | 31 | 37 | 38 | |||
Working temperature and humidity | -30℃-40℃≤85% |
Lighter Portable X-ray Flaw Detector – XT Series Directional Ceramic Tube
Ống phát X-ray định hướng có kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ, bia gốm.
모델 | XT-2005 | XT-2505 | XT-3005 | |
Max. Penetration | 29mm | 39mm | 50mm | |
Input | Voltage | AC 198-242V/50-60Hz | ||
Capacity | 2.5KW | 3.5KW | ||
Output | Tube Voltage | 100-200KV | 150-250KV | 170-300KV |
Tube Current | 5mA | |||
Fluctuation | ±2% | |||
X-ray Tube |
Focal spot size | 2.0×2.0 | 2.0×2.0 | 2.5×2.5 |
Radiation Coverage | 40°+5° | 40°+5° | 40°+5° | |
Sensitivity | ≤1.8% | |||
Manner of welding | Intermittent working 5min, working, 5min rest (Duty cycle 50%) | |||
Control unit | Dimension | 310mmx310mmx135mm | ||
Weight | 8.5kgs | |||
Circuit | Digital Display, Automatic Protection | |||
X-ray Generator | Cooling | Force Air | ||
Insulation | SF6 Gas | |||
Pressure | 0.34MPa-0.45MPa(20°)
275x |
|||
Dimension (mm) | 230x230x600 | 285x285x620 | 320x320x630 | |
Weight | 15kgs | 24kgs | 31kgs | |
Working Temp. & Humidity | -30℃-40℃≤85% |
Lighter Portable X-ray Flaw Detector – XT Series Panoramic Ceramic Tube
Ống phát X-ray Panoramic có kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ, bia gốm.
모델 | XT-2005Z | XT-2505Z | XT-3005Z | |
Max. Penetration | 24mm | 34mm | 42mm | |
Input | Voltage | AC 198-242V/50-60Hz | ||
Capacity | 2.5KW | 3.5KW | ||
Output | Tube Voltage | 100-200KV | 150-250KV | 170-300KV |
Tube Current | 5mA | |||
Fluctuation | ±2% | |||
X-ray Tube | Focal spot size | 1.0×2.4 | 1.0×2.4 | 1.0×3.5 |
Radiation Coverage | 360°x30° | 360°x30° | 360°x30° | |
Sensitivity | ≤1.8% | |||
Manner of welding | Intermittent working 5min, working, 5min rest (Duty cycle 50%) | |||
Control unit | Dimension | 310mmx310mmx135mm | ||
Weight | 8.5kgs | |||
Circuit | Digital Display, Automatic Protection | |||
X-ray Generator | Cooling | Force Air | ||
Insulation | SF6 Gas | |||
Pressure | 0.34MPa-0.45MPa(20°)
275x |
|||
Dimension (mm) | 250x250x580 | 280x280x585 | 320x320x650 | |
Weight | 15kgs | 23.5kgs | 32kgs | |
Working Temp. & Humidity | -30℃-40℃≤85% |
Portable X-ray Flaw Detector with battery – XZ Series Directional Ceramic Tube
Ống phát X-ray hoạt động bằng pin, bia gốm với chế độ phát định hướng.
모델 | XZ-2005 | XZ-2505 | XZ-3005 | |
Max. Penetration | 29mm | 39mm | 50mm | |
Input | Voltage | AC 198-242V/50-60Hz | ||
Capacity | 2.5KW | 3.5KW | ||
Output |
Tube Voltage | 100-200KV | 150-250KV | 170-300KV |
Tube Current | 5mA | |||
Fluctuation | ±2% | |||
X-ray Tube | Focal spot size | 2.0×2.0 | 2.0×2.0 | 2.5×2.5 |
Radiation Coverage | 40°+5° | 40°+5° | 40°+5° | |
Sensitivity | ≤1.8% | |||
Manner of welding | Intermittent working 5min, working, 5min rest (Duty cycle 50%) |
X-ray Pipeline Crawler
Ống phát X-ray kiểm tra pipeline.
모델 | XQ-70B | Testing Range | 273-508mm |
Driving Mode | Two-Wheel Drive | Crawling Speed | 12m/min |
Crawler Length | 1240mm | Crawler Weight | 27Kg |
Gradeability | <20° | Environment Temp. | -20-70℃ |
Crawling Distance | 1.5Km | Turning Radius | 7D |
Locating Method | Magnetic | Locating
Accuracy |
±5mm |
Pipeline Thickness | ≤20mm | ||
Battery Pack | Lead acid battery | 9Ah | Weight 28Kg(Optional) |
Lithium battery | 20Ah | Weight18Kg(Optional) | |
X-ray generator |
XXGH-2005Z |
Pipeline Diameter Range |
273-508mm |
Output Voltage | 100Kv-200Kv | Focal Spot Size | 1.0*3.5mm |
Generator Length | 940mm | Generator Weight | 20Kg |
X-ray Pipeline Crawler
모델 | XQ-70C | Testing Range | 630-1016mm |
Driving Mode | Two-Wheel Drive | Crawling Speed | 15m/min |
Crawler Length | 1310mm | Crawler Weight | 40Kg |
Gradeability | ≤20° | Environment
Temp. |
-20℃-70℃ |
Crawling Distance | 1.5Km | Turning Radius | 7D |
Locating Method | Magnetic | Locating Accuracy | ±5mm |
Pipeline Thickness | ≤20mm | ||
Battery Pack | Lead acid battery | 12Ah | Weight35Kg(Optional) |
Lithium battery | 35Ah | Weight25Kg(Optional) | |
X-ray generator |
XXGH2505Z |
Pipeline Diameter Range |
630-1016mm |
Output Voltage | 150Kv-250Kv | Focal Spot Size | 1.0*2.5mm |
Generator Length | 940mm | Generator Weight | 28Kg |
X-ray Pipeline Crawler
모델 | XQ-70D | Testing Range | 820-1440mm |
Driving Mode | Two-Wheel Drive | Crawling Speed | 15m/min |
Crawler Length | 1310mm | Crawler Weight | 40Kg |
Gradeability | ≤20° | Environment Temp. | -20℃-70℃ |
Crawling Distance | 1.5Km | Turning Radius | 7D |
Locating Method | Magnetic | Locating Accuracy | ±5mm |
Pipeline Thickness | ≤20mm | ||
Battery Pack | Lead acid battery | 12Ah | Weight35Kg(Optional) |
Lithium battery | 35Ah | Weight25Kg(Optional) | |
X-ray generator | XXGH3005Z | Pipeline Diameter Range | 820-1440mm |
Output Voltage | 170Kv-300Kv | Focal Spot Size | 1.0*3.5mm |
Generator Length | 980mm | Generator Weight | 33Kg |