Tra cứu thuật ngữ Kiểm tra không phá hủy

There is currently 1 thuật ngữ in this directory containing the search term dwell time. Clear results.
Dwell time
Thời gian chờ: Tổng thời gian mà chất thẩm thấu hoặc chất nhũ tương hóa tiếp xúc với bề mặt cần thử nghiệm, bao gồm thời gian cần thiết để áp dụng chất thẩm thấu và thời gian để ráo.

 

답글 남기기

이 사이트는 스팸을 줄이기 위해 사용자 확인 플러그인을 사용합니다. 댓글 데이터가 어떻게 처리되는지 확인하세요 .