Tra cứu thuật ngữ Kiểm tra không phá hủy

There are currently 4 Thuật ngữ kiểm tra không phá hủy in this directory beginning with the letter S.
SAW
Submerged Arc Welding; Hàn hồ quang dưới lớp thuốc bảo vệ.

SMAW
Shielded Metal Arc Welding; Hàn hồ quang tay. (Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc).

SNT-TC-1A
Đề xuất của Hiệp hội kiểm tra không phá hủy Hoa Kỳ cho tiêu chuẩn đánh giá và chứng nhận nhân viên trong lĩnh vực kiểm tra không phá hủy

Solvent-removeable penetrants (Method C)
Chất thâm thẩm thấu loại bỏ bằng dung môi (Phương pháp C):  Yêu cầu sử dụng dung môi để loại chất thẩm thấu khỏi bề mặt bộ phận.

답글 남기기

이 사이트는 스팸을 줄이기 위해 사용자 확인 플러그인을 사용합니다. 댓글 데이터가 어떻게 처리되는지 확인하세요 .