Tra cứu thuật ngữ Kiểm tra không phá hủy
There is currently 1 thuật ngữ in this directory containing the search term đứt gãy. Clear results.
Cơ học đứt gãy
Cơ học Fracture; Cơ học đứt gãy; Fracture mechanics;
Lĩnh vực cơ học liên quan đến nghiên cứu về sự lan truyền của vết nứt trong vật liệu. Nó sử dụng các phương pháp phân tích cơ học vật liệu để tính toán lực truyền động tới vết nứt và các phương pháp thí nghiệm với cơ học chất rắn để mô tả khả năng chống nứt gãy của vật liệu.
Trong khoa học vật liệu hiện đại, cơ học đứt gãy là một công cụ quan trọng được sử dụng để cải thiện hiệu suất của các thành phần cơ khí. Nó áp dụng ứng suất vật liệu và ứng suất biến dạng của vật liệu, đặc biệt là các lý thuyết về tính đàn hồi và độ dẻo, đối với các khuyết tật tinh thể siêu nhỏ có trong vật liệu thực để dự đoán hành vi cơ học của các vật thể. Fractography được sử dụng rộng rãi với cơ học gãy để hiểu nguyên nhân của các hư hại và cũng như dự đoán các hư hại có thể xảy ra theo lý thuyết so với thực tế. Dự đoán về sự tăng trưởng vết nứt là cốt lõi của thiết kế cơ khí chịu lỗi.
댓글 데이터가 어떻게 처리되는지 확인하세요 .
이 사이트는 스팸을 줄이기 위해 사용자 확인 플러그인을 사용합니다.