MagnaFORM™ Scanner: Kiểm tra nhanh nứt mỏi và bề mặt mối hàn
MagnaFORM™ là một phương pháp kiểm tra nhanh, đáng tin cậy, tiết kiệm thời gian khi cần kiểm tra mối hàn và các nứt mỏi do ảnh hưởng nhiệt và ăn mòn (SCC). Bộ quét được thiết kế để kiểm tra mối hàn nhanh chóng hơn:
- Không cần loại bỏ lớp sơn và sơn lại: kiểm tra qua lớp sơn/No more stripping and repainting: inspect through paint
- Làm việc trên bề mặt gồ ghề, không bằng phẳng với tính năng bù độ nhạy động/Inspect the roughest welds and corroded surfaces with dynamic lift-off compensation
- Tiết kiệm thời gian khi kiểm tra mối hàn, vùng ảnh hưởng nhiệt chỉ với một lần quét/Save time by inspecting welds in a single pass
- Hiệu quả khi kiểm tra vết nứt ăn mòn mỏi/Effective solution for detecting stress corrosion cracking
- Đánh giá được độ sâu vết nứt và khuyết tật bề mặt/Evaluate the depth of surface-breaking defects
- Dễ dàng lưu trữ dữ liệu dưới dạng hình ảnh trực quan/Intuitive archiving and imaging
Tiết kiệm thời gian và giảm chi phí
Các phương pháp kiểm tra truyền thống khi làm việc với mối hàn và ăn mòn nứt mỏi (SCC) cần có bề mặt sạch và lớp sơn được loại bỏ, sau đó cần sơn lại sau khi kiểm tra. Với MagnaFORM eddy current array (ECA), bạn có thể kiểm tra qua lớp sơn với độ nhạy cực cao. Tạm biệt tẩy sơn và sơn lại.
Bộ quét MagnaFORM cho phép Kiểm tra toàn bộ bề mặt mối hàn và vùng chân chỉ trong một lần quét, giúp giảm thời gian kiểm tra. Khuyết tật theo cả phương ngang và dọc đều có thể phát hiện trong vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ), chân, mũ, hay vùng bề mặt tiếp giáp cạnh mũ mối hàn.
Làm việc ngay cả trên bề mặt gồ ghề và bị ăn mòn/Inspect the Roughest Welds and Corroded Surfaces
Thiết kế để làm việc ngay cả trên các bề mặt nhô nhám nhất, làm việc trực tiếp trên mối hàn hay các bề mặt đã bị ăn mòn, khả năng Bù tín hiệu tự động (Dynamic lift-off compensation) đảm bảo đầu dò duy trì được độ nhạy khi kiểm tra các khuyết tật bề mặt, giúp dữ liệu dễ giải đoán hơn. Các kênh tính hiệu đều được tính toán bù trừ độ nhạy động để có độ nhạy tương đồng trên mọi bề mặt.
Khi sử dụng bộ quét MagnaFORM, có thể phân biệt giữa SCC ngay cả trong vùng đã bị ăn mòn nhiều. Kết hợp với bộ quét tự động hay quét tay đều hết sức dễ dàng và đảm bảo công việc được thực hiện một cách suôn sẻ.
Dữ liệu trực quan
Trong các phương pháp kiểm tra truyền thống, như kiểm tra thẩm thấu chất lỏng, yêu cầu người sử dụng chờ cho kết quả hiển thị sau một thời gian. Dữ liệu hình ảnh trên MagnaFORM được cung cấp Theo thời gian thực C-scan images do vậy bạn sẽ không phải chờ đợi.
Phần mềm điều kiển trực quan, cho phép đánh giá độ sâu khuyết tật, dữ liệu có thể dễ dàng lưu lại và giải đoán sau chỉ với một phím bấm trên thiết bị.
Mã sản phẩm/Ordering number
Bộ KIT kiểm tra dòng điện xoáy mảng pha MagnaFORM (Chưa bao gồm OmniScan) | ||
Mã/Item Number | UPC Code | Described description |
Q2500591 | MagnaFORM-KIT-MANUAL | MagnaFORM KIT for manual usage (Pressure Vessel Inspection), including:
|
Q2500592 | MagnaFORM-KIT-SCANNERS | MagnaFORM KIT for usage with MAPscanner or MAProver, including:
|
Các sản phẩm chi tiết trong bộ KIT/Separate Items | ||
Mã/Item Number | UPC Code | Described description |
Q2500590 | E400110 | Dynamic Lift-off Compensation ECA Probe, 8 mm Coils, 16+16 Channels |
Q7500018 | ADIX1970 | Flat contact piece for MagnaFORM |
Q7500019 | ADIX1973 | 12 in. outer diameter contact piece for MagnaFORM |
Q7500020 | ADIX1974 | 24 in. outer diameter contact piece for MagnaFORM |
Q7500021 | ADIX1975 | 24 in. inner diamter contact piece for MagnaFORM |
Q2700035 | ASIX0839 | Cable adaptor for MagnaFORM |
Q2700036 | EWSX0394-001 | MagnaFORM 5m probe cable |
Q2700038 | EWSX0395-001 | MagnaFORM 5m encoder cable |
Q2500581 | MEIX2319C-01 | Carbon Steel Reference Standard for MagnaFORM |
Q2700040 | DMTA-20099 | MagnaFORM User’s Manual – English |
Q2700043 | DMTA-20099-01FR | MagnaFORM User’s Manual – French |
Q2700044 | DMTA-20099-01DE | MagnaFORM User’s Manual – German |
Q2700045 | DMTA-20099-01ZH | MagnaFORM User’s Manual – Chinese |
Q7500022 | AEIX0918 | Yoke to attach MagnaFORM onto MAPscanner and MAProver |
U8780329 | OMNI-A-ADP27 | Scanner adapter for MX mainframe |
Q7500023 | AAIX0899 | Encoder bracket for MagnaFORM ECA Probe |
Phụ kiện thay thế/Spares | ||
Mã/Item Number | UPC Code | Described description |
Q2700041 | KISX1256 | Kit of 5xD-Shaped rubber replacements |
Q2700042 | KISX1257 | Kit of 5xWear Face velcros for MagnaFORM |