Tra cứu thuật ngữ Kiểm tra không phá hủy

All | A 消除 C D Đ E F G H I J K L M N P R S T U V W
There are currently 2 Thuật ngữ kiểm tra không phá hủy in this directory beginning with the letter J.
Jetty
Đê chắn sóng, Cầu tàu.

JIS
Japanese Industrial Standard; Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản.

发表回复

本网站使用用户验证插件来减少垃圾邮件。查看您的评论数据是如何处理的