Tra cứu thuật ngữ Kiểm tra không phá hủy

All | A 消除 C D Đ E F G H I J K L M N P R S T U V W
There are currently 6 Thuật ngữ kiểm tra không phá hủy in this directory beginning with the letter A.
Alternating current (AC)
Dòng điện xoay chiều (AC): Là loại dòng điện đổi chiều theo chu kỳ và hay được sử dụng để phát hiện các khuyết tật trên bề mặt.

ANSI
American National Standard Institute. Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ.

API
American Petrolium Institute. Viện dầu mỏ Hoa Kỳ; Hệ thống tiêu chuẩn áp dụng cho chế tạo téc chứa, bồn chứa, đường ống dẫn dầu.

ASME
American Society of Mechanical Engineers; Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ; Hệ thống tiêu chuẩn áp dụng cho chế tạo nồi hơi và bình, bồn áp lực.

Autoignition temperature of a liquid
Nhiệt độ tự cháy của chất lỏng: Nhiệt độ thấp nhất mà hơi từ chất lỏng sẽ bốc cháy ngay cả khi không có nguồn đánh lửa.

AWS
American Welding Society; Hiệp hội hàn Mỹ. Áp dụng cho hàn thép kết cấu.

发表回复

本网站使用用户验证插件来减少垃圾邮件。查看您的评论数据是如何处理的