Chuyên dụng cho hệ thống đường ống dài 和 thiết bị trao đổi nhiệt
Kiểm tra xa hơn, nhanh hơn
Các yêu cầu kiểm tra bằng hình ảnh từ xa (RVI) với khoảng cách lớn sẽ trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn rất nhiều với Thiết bị nội soi IPLEX GAir. Linh hoạt và cơ động, với dây soi dài 30 mét (98 foot) hoặc 20 mét (65 foot) của IPLEX GAir có thể dễ dàng di chuyển qua các hệ thống đường ống phức tạp với nhiều khuỷu. Khi đã tiếp cận được mục tiêu cần kiểm tra, bạn có thể quan sát nó với hình ảnh chất lượng cao, góc nhìn rộng dưới đèn LED siêu sáng.
规格Kiểm tra đường ống dài
Nhờ có sự kết hợp giữa khả năng cơ động và độ phủ xa của ánh sáng của IPLEX GAir, bạn có thể nhanh chóng tiếp cận các mục tiêu ở xa và xác định các khuyết tật.
- Cơ động qua các đường ống phức tạp: đầu dẫn hướng giúp giảm ma sát và dễ dàng đi qua các khớp nối giữa các đường ống trong khi bộ chuyển đổi thanh đẩy đa năng cho phép đi qua các đường ống và khuỷu tay một cách trơn tru
- Khả năng quay đầu dây soi chính xác bất kể độ dài: khả năng quay đầu dây soi khí nén với máy nén khí tích hợp mang lại khả năng kiểm soát tốt cùng công nghệ vỏ bọc Tapered Flex™ cân bằng độ cứng và tính linh hoạt để dễ dàng di chuyển trong ống.
- Biết vị trí của bạn: cảm biến trọng lực trực tuyến bất kể hướng của dây soi và chức năng báo chiều dài dây soi cho phép bạn theo dõi vị trí đang kiểm tra.
Các tính năng tiện lợi
- Thay nhanh dây soi: dây soi với khả năng chống nước có thể thay thế dễ dàng mà không cần dụng cụ đặc biệt
- Góc nhìn thoải mái: màn hình LCD có thể tháo rời và đặt ở nơi bạn muốn
- Cơ động: vali đựng nhỏ gọn, có bánh xe dễ di chuyển — khi bạn cần kiểm tra, các bánh xe có thể khóa lại để giữ thiết bị cố định
Công cụ kiểm tra trực quan từ xa nâng cao
Được xây dựng với cảm biến hình ảnh chất lượng cao, độ sáng và xử lý hình ảnh tiên tiến tiếp nối từ các dòng IPLEX nổi tiếng, thiết bị nội soi IPLEX GAir cho phép bạn quan sát nhiều hơn trong quá trình kiểm tra của mình.
Đèn LED cực mạnh chiếu sáng không gian rộng lớn mà không bị suy giảm cường độ so với các dòng máy nội soi thông thường khác
công nghệ PulsarPic™ chủ động điều chỉnh độ sáng để luôn cung cấp ánh sáng ở mức độ phù hợp
đầu soi quang học mắt cá 220 độ hiển thị thành bên và toàn bộ phía trước cùng một lúc
thiết bị có thể hiển thị hình ảnh đã được sửa méo với các trường quan sát tương đương 120°, 180° và 220°
chế độ phơi sáng dài cho phép xác suất phát hiện khuyết tật tốt hơn trong không gian rất lớn
Đầu soi quang học với co chế chống bám dầu trên mặt ống nhằm đem lại hình ảnh rõ ràng hơn, do đó giúp bạn tiết kiệm thời gian rút dây soi ra để vệ sinh đầu soi quang học.
Kiểm tra đường ống nguy hiểm
Nếu bạn cần kiểm tra trực quan các khu vực nguy hiểm hoặc rủi ro cao, chẳng hạn như bên trong nhà máy điện hạt nhân, thiết bị nội soi IPLEX GAir sẽ giúp bạn duy trì khoảng cách an toàn hơn.
- Điều khiển từ xa: bộ điều khiển từ xa cho phép bạn vận hành từ xa các chức năng của thiết bị từ khoảng cách lên tới 100 m (328 ft), với một bộ phát đáp tùy chọn
- Cảnh báo từ xa: điều khiển từ xa sẽ rung để cảnh báo cho bạn về tình huống có thể làm hỏng thiết bị của bạn, chẳng hạn như khi kéo dây soi tra trong khi phần đầu dây soi vẫn đang rẽ hướng.
- Đặt màn hình LCD cách xa tối đa 5 m (16 ft): cáp nối dài có sẵn cho phép bạn đặt màn hình LCD xa thiết bị chính
- Chia sẻ hình ảnh không dây: USB tích hợp mạng LAN không dây cho phép bạn chia sẻ hình ảnh trực tiếp với người khác *
* Sử dụng USB không dây của bên thứ ba.
可选配件
Các phụ kiện phù hợp giúp công việc dễ dàng hơn.
MAJ-2483
Adjustable pole
MAJ-2486
Push rod adapter
MAJ-2484
Guide head
MAJ-2482
Remote control unit
MAJ-2488
手提箱
NP-L7S JL-2PLUS
Li-Ion battery Battery charger
规格
BỘ DÂY SOI
Model | IV98200GA | IV98300GA | |
Dây soi | Đường kính | Φ 8.5 mm | |
Chiều dài | 20.0 m (65.6 ft.) | 30 m (98.4 ft) | |
Vỏ bọc | Vônfram chịu lực cao | ||
Độ linh hoạt | Công nghệ Tapered Flex giúp dây soi linh hoạt ở phần đầu và đủ cứng ở phần thân | ||
Hệ kính quang | Trường quan sát | Thay đổi theo đầu soi quang học tuỳ chọn | |
Hướng quan sát | |||
Chiếu sáng | Đèn LED siêu sáng | ||
Phần quay đầu dây | Góc quay (mọi hướng) | 90° | |
Cơ chế vận hành | Sử dụng công nghệ khí nén tích hợp |
THÂN MÁY CHÍNH
Model | IV98200GA | IV98300GA | |
Kích thước (W x H x D) | 359 mm × 465 mm × 307 mm (14.1 in. × 18.3 in. × 12.1 in.) (không bao gồm những phần có thể kéo dài) |
||
Trọng lượng (thân máy chính) | 11.7 kg (25.8 lbs.) |
||
Khoảng trọng lượng cả hệ (với pin và thẻ nhớ SDHC) | Khi dùng dây soi IV98200GA: 15.3 kg (33.7 lb) | Khi dùng dây soi IV98300GA: 16.4 kg (36.2 lb) | |
Màn hình LCD | Màn hình WVGA LCD 8-inch, cảm ứng điện rung, chống loá, với 5 mức ánh sáng nền | ||
Cổng video ra | HDMI 1.4 loại A | ||
Đường tiếng (thu âm/phát loa) | Giắc Φ3.5 mm mini CTIA | ||
Kết nối USB | Kết nối loại A, phiên bản tiêu chuẩn 2.0 Có thể kết nối với 1 USB mạng LAN không dây (khuyên dùng) hoặc điều khiển từ xa (tuỳ chọn) |
||
Nguồn điện | Pin Li-ion: khoảng 16 V. hoạt động liên tục 180 phút 100 V đến 240 V, 50/60 Hz (sử dụng adaptor kết nối) Pin ngoài (với 8 pin loại D Ni-MH): 9.6 V |
||
Lưu trữ | Thông thường | Thẻ nhớ SDHC (khuyến cáo loại thẻ SDHC Class 10) | |
Tự quay hành trình | Thẻ nhớ microSDHC (khuyến cáo microSDHC Class 10) | ||
Chỉnh ảnh | Chức năng phóng lớn hình | Phóng đại kỹ thuật số (5 mức liên tục) | |
Chỉnh độ khuếch đại tín hiệu | 4 mức khuếch đại tín hiệu (Bằng tay, Tự động, WiDER1, WiDER2) | ||
Khử nhiễu động | Có | ||
Chỉnh độ sắc nét | 4 mức điều chỉnh độ nét | ||
Chỉnh màu | 3 chế độ hiển thị màu sắc (Đơn sắc, Tự nhiên, Sống động) | ||
Đặt tiêu đề | Hiển thị 30 ký tự | ||
Đặt ghi chú | Hiển thị 30 ký tự tiêu đề, ghi chú, vẽ hình | ||
Các tính năng hiển thị hình ảnh | Ảnh quan sát có thể đảo trái, phải, lên xuống hoặc xoay 180 độ | ||
Chỉ thị trọng trường | Hiển thị hướng trọng lực cho phép biết được hướng của phần đầu dây soi | ||
Chỉ thị chiều dài dây | Có thể hiển thị chiều dài dây soi kéo ra khỏi trống; trên thân dây soi cũng được đánh dấu từng đoạn chiều dài | ||
Hướng hiển thị hình ảnh | Tuỳ thuộc vào hướng của đầu dây soi, hình ảnh quan sát có thể xoay và hiển thị phù hợp với hướng của trọng lực tại phần dưới của màn hình LCD. | ||
Màn hình hiển thị | Hình ảnh hiển thị có thể xoay 180 độ | ||
Chụp ảnh | Độ phân giải | H640 × V480 (pixels) | |
Định dạng | Định dạng JPEG nén | ||
Quay phim | Độ phân giải | H640 × V480 (pixels) | |
Định dạng | MPEG 4 AVC/H.264
Tương thích Windows Media Player 12 |
||
Mạng LAN không dây | Kết nối trực tiếp không dây với 1 thiết bị ngoại vi có cài iOS để livestream hình ảnh | ||
Đo lường tham chiếu | Đo khoảng cách giữa 2 điểm tuỳ chọn dựa vào 1 khoảng cách đã biết trên ảnh |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU SOI QUANG HỌC
AT120D/NF-IV98GA | AT120D/FF-IV98GA | AT120S/NF-IV98GA | AT120S/FF-IV98GA | AT220D-IV98GA | ||
Hệ quang học | Trường quan sát | 80° | 120° | 120° | 120° | 220° |
Hướng quan sát | Thẳng | Thẳng | Cạnh | Cạnh | Thẳng | |
Độ sâu trường quan sát*1 | 4 đến 190 mm | 25 đến ∞ mm | 1 đến 25 mm | 6 đến ∞ mm | 1 đến ∞ mm | |
Phần cứng | Đường kính ngoài*2 | φ8.5 mm | φ8.5 mm | φ8.5 mm | φ8.5 mm | φ10 mm |
Phần cứng*3 | 26.4 mm | 26.4 mm | 33.3 mm | 33.3 mm | 27.4 mm |
*1. Khoảng cách tối ưu từ đầu soi để quan sát rõ.
*2. Dây soi có thể đưa vào lỗ đường kính ø8.5 mm và ø10 mm khi gắn đầu soi quang học và dây soi.
*3. Phần cứng tại đầu dây soi khi gắn đầu soi quang học vào đầu dây soi.
MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH
Nhiệt độ vận hành | Dây soi | Trong không khí: -25 °C đến 100 °C (-13 °F đến 212 °F) Dưới nước: 10 °C đến 30 °C (50 °F đến 86 °F) |
Các phần khác | Trong không khí: -15 °C đến 48 °C (5 °F đến 118.4 °F) (với pin Li-ion) Trong không khí: 0 °C đến 40 °C (32 °F đến 104 °F) (nguồn điện ngoài) |
|
Độ ẩm tương đối | Toàn bộ | 15 đến 90 % (độ ẩm tương đối) |
Chống chịu chât lỏng | Toàn bộ | Hoạt động trong môi trường nhiều dầu máy, dầu nhẹ hoặc muối 5% |
Chống nước | Dây soi | Hoạt động được dưới nước khi gắng đầu soi quang học quan sát Lên tới độ sâu tương đương 30 m (98.4 ft) |
Các phần khác | Không chống, chịu nước |
Tải file
Tải file và hướng dẫn sử dụng
IPLEX GAir Brochure (English) (1.3 军训局, 1
IPLEX GAir - Instruction for Remote Operation (English) (2.7 军训局, 1
IPLEX GAir - Technical Documentaion_Data Sheet (English) (335.9 KiB, 1