带 PAUT 的腐蚀图
使用 PAUT 检查焊缝
采矿和金属加工
涡轮机和喷气发动机
复合材料测试
压力罐
自动无损检测
腐蚀等级
热交换器
RoHS & WEEE
断裂
安全和国防领域的 RVI
Ứng dụng kiểm tra hạt từ tính
安全
汽车制造
专攻
油和气
无损检测服务
轨
陶瓷和玻璃
空气
化学
科学和技术
矿山和矿物
环境
活力
塑料
钢铁冶金
电子设备
显示 1-24 个结果(共 38 个结果)
腐蚀试验
位置编码器 Mini-Wheel encoder
Bộ mã hóa vị trí sử dụng trong kiểm tra siêu âm Wire Encoder
制造商
链式扫描仪半自动超声波检测带链带的不锈钢管
以勒
STIX – 2 探头长接缝扫描器 . 2 探头长接缝扫描器
检查焊缝
适用于小型管材的相控阵 COBRA 超声波检测扫描仪
用于弯头 FlexoFORM 的相控阵扫描仪
涡流 (ECT)
带真空吸盘的 GLIDER 2 轴超声波扫描仪
HSMT-Flex . 焊接检测超声波扫描仪
TOFD 超声扫描仪和相控阵 1 HST-LITE 探头
奥林巴斯
Bộ quét siêu âm trục thép cơ động Rail Axle Scanner
SteerROVER 定向自动超声扫描仪
配备 ScanDeck™ 模块的 AxSEAM™ 管道纵向焊缝检测自动超声波扫描仪
前置放大器
调速器/调速器
工业无损检测扫描仪
Cáp kết nối đầu dò siêu âm
超声波配件
Chất tiếp âm sử dụng trong kiểm tra siêu âm
超声波换能器(UT)
带螺纹和可拆卸楔块的超声波检测角探头
Đầu dò kiểm tra chiều dày lớp oxit bên trong và kim loại còn lại trong nồi hơi
Đầu dò kiểm tra độ dày qua lớp gỉ mục EMAT E110-SB sử dụng nguyên lý từ giảo
Đầu dò siêu âm biến tử kép đo chiều dày ăn mòn
符合欧洲标准的 Atlas 超声探头
Đầu dò siêu âm đo độ dày siêu âm sử dụng nêm trễ
用于材料厚度测量和腐蚀测试的超声波探头
Đầu dò siêu âm đơn biến tử đo chiều dày chính xác và kiểm tra khuyết tật