带 PAUT 的腐蚀图
使用 PAUT 检查焊缝
采矿和金属加工
涡轮机和喷气发动机
复合材料测试
压力罐
自动无损检测
腐蚀等级
热交换器
RoHS & WEEE
断裂
安全和国防领域的 RVI
Ứng dụng kiểm tra hạt từ tính
安全
汽车制造
专攻
油和气
无损检测服务
轨
陶瓷和玻璃
空气
化学
科学和技术
矿山和矿物
环境
活力
塑料
钢铁冶金
电子设备
显示 1-24 个结果(共 43 个结果)
涡流 (ECT)
用于管和平板的相控阵涡流检测套件
NORTEC 焊接探头测试套件
与 NORTEC 600 一起使用的 HVAC 和热交换器管道测试套件
使用涡流法的旋转探头清扫器
MagnaFORM 扫描仪使用 ECA 检查碳钢焊缝
带真空吸盘的 GLIDER 2 轴超声波扫描仪
Cáp và bộ chuyển đổi cho thiết bị kiểm tra dòng điện xoáy
测量涂层厚度
Đầu dò dòng điện xoáy (ET) và phụ kiện
Đầu dò dòng xoáy dạng Ring/Donut
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt bẻ góc
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt bẻ góc vuông
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt có thể bẻ cong
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt dạng bút chì
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt khác
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt thân thẳng
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra điểm (spot probe)
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra độ dẫn điện và mẫu chuẩn độ dẫn điện
相控阵涡流 (ECA)
用于管材检测的TXE相控阵涡流探头
Đầu dò dòng xoáy sử dụng với motor quay khác
Đầu dò dòng xoáy trượt kiểm tra lỗ đinh tán (slide probe)
Đầu dò ECT cho Tube testing
Đầu dò kiểm tra dòng điện xoáy vật liệu nhựa sử dụng với Motor xoay đầu dò
Đầu dò MFL cho Tube testing
Đầu dò NFT cho Tube testing