带 PAUT 的腐蚀图
使用 PAUT 检查焊缝
采矿和金属加工
涡轮机和喷气发动机
复合材料测试
压力罐
自动无损检测
腐蚀等级
热交换器
RoHS & WEEE
断裂
安全和国防领域的 RVI
安全
汽车制造
专攻
油和气
无损检测服务
轨
陶瓷和玻璃
空气
化学
科学和技术
矿山和矿物
环境
活力
塑料
钢铁冶金
电子设备
搜索结果 14:
测量涂层厚度
Đầu dò dòng điện xoáy (ET) và phụ kiện
涡流 (ECT)
Đầu dò dòng xoáy dạng Ring/Donut
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt bẻ góc
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt bẻ góc vuông
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt có thể bẻ cong
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt dạng bút chì
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt khác
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt thân thẳng
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra điểm (spot probe)
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra độ dẫn điện và mẫu chuẩn độ dẫn điện
奥林巴斯
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra lỗ khoan thủ công
Đầu dò dòng xoáy sử dụng với motor quay khác
Đầu dò dòng xoáy trượt kiểm tra lỗ đinh tán (slide probe)
Đầu dò kiểm tra dòng điện xoáy vật liệu nhựa sử dụng với Motor xoay đầu dò