带 PAUT 的腐蚀图
使用 PAUT 检查焊缝
采矿和金属加工
涡轮机和喷气发动机
复合材料测试
压力罐
自动无损检测
腐蚀等级
热交换器
RoHS & WEEE
断裂
安全和国防领域的 RVI
Ứng dụng kiểm tra hạt từ tính
安全
汽车制造
专攻
油和气
无损检测服务
轨
陶瓷和玻璃
空气
化学
科学和技术
矿山和矿物
环境
活力
塑料
钢铁冶金
电子设备
显示 73-96 个结果(共 307 个结果)
涡流 (ECT)
Đầu dò ECT cho Tube testing
超声波换能器(UT)
带螺纹和可拆卸楔块的超声波检测角探头
负共振
BondMaster 复合材料厚度测量和剥离测试探头
Đầu dò kiểm tra chiều dày lớp oxit bên trong và kim loại còn lại trong nồi hơi
Đầu dò kiểm tra độ dày qua lớp gỉ mục EMAT E110-SB sử dụng nguyên lý từ giảo
Đầu dò kiểm tra dòng điện xoáy vật liệu nhựa sử dụng với Motor xoay đầu dò
奥林巴斯
Đầu dò kiểm tra kết nối keo dính trên thân vỏ xe ô tô EdgeFORM
Đầu dò MFL cho Tube testing
Đầu dò NFT cho Tube testing
调速器/调速器
Đầu dò Phased Array kiểm tra ăn mòn do xâm thực Hydro nhiệt độ cao (HTHA Probe)
腐蚀试验
Đầu dò Phased Array mảng pha kép kiểm tra ăn mòn DLA
直接接触相控阵探头 A24
Đầu dò RFT cho Tube testing
Đầu dò siêu âm biến tử kép đo chiều dày ăn mòn
符合欧洲标准的 Atlas 超声探头
Đầu dò siêu âm đo độ dày siêu âm sử dụng nêm trễ
用于材料厚度测量和腐蚀测试的超声波探头
Đầu dò siêu âm đơn biến tử đo chiều dày chính xác và kiểm tra khuyết tật
Đầu dò Phased Array (PAUT)
Đầu dò siêu âm mảng pha (Phased Array probe)
Đầu dò siêu âm mối hàn spotweld
测量厚度
高穿透相控阵超声波换能器
多功能相控阵超声探头
体积小巧的相控阵超声波换能器
用于焊缝检测的相控阵超声波探头