Để sử dụng kỹ thuật IRIS cần lựa chọn thêm các phụ kiện cần theo kích thước đường ống cần kiểm tra, một cụm đầu dò IRIS bao gồm các thành phần sau:
- Đầu Turbine (TUA)
- Đầu dò siêu âm (TUB)
- Thiết bị định tâm (TUC)
- Cáp đầu dò (TUD).
TUA -Đầu tua-bin quay
IRIS turbine được quay bởi áp lực nước ở tốc độ 40 vòng/s. Bên trong tuabin có gương phản xạ góc 45° để lái chùm tia siêu âm từ đầu dò đi vuông góc với thành ống. Đầu Turbine (TUA) thường chọn thế hệ thứ 2, cải tiến tránh bị kẹt và tăng tốc độ dưới cùng 1 áp suất giúp tăng tốc độ kiểm tra.
Part Number | 项目编号 | Description |
TUA-120 | U8780157 | 12 mm (0.47 in.) IRIS turbine |
TUA-170 | U8780158 | 17 mm (0.67 in.) IRIS turbine |
TUA2-160 | U8281867 | 16 mm (0.63in.) IRIS turbine (Thế hệ thứ 2 với nhiều cải tiến) |
TUA2-120 | U8280791 | 12 mm (0.47in.) IRIS Turbine 2nd Generation (Thế hệ thứ 2 với nhiều cải tiến) |
TUB – Đầu dò siêu âm
Đầu dò IRIS là đầu dò nhúng có hội tụ chùm âm với đường kính ngoài 3/8 in. (9.53 mm) và kích thước biến tử 1/4 in. (6.35 mm). Có 3 tùy chọn về tần số 和 2 tùy chọn vị trí hội tụ. Dải kiểm tra thông thường từ 1,2mm-8mm, trường hợp mỏng hơn 0,9mm cần đầu dò tần số cao và kiểm tra lại bằng thực nghiệm.
Part Number | 项目编号 | Description |
TUB-254-10M | U8280001 | 1.0 in. (25.4 mm) focal length, 10 MHz |
TUB-254-15M | U8280002 | 1.0 in. (25.4 mm) focal length, 15 MHz |
TUB-254-20M | U8280003 | 1.0 in. (25.4 mm) focal length, 20 MHz |
TUB-381-10M | U8280004 | 1.5 in. (38.1 mm) focal length, 10 MHz |
TUB-381-15M | U8280005 | 1.5 in. (38.1 mm) focal length, 15 MHz |
TUB-381-20M | U8280024 | 1.5 in. (38.1 mm) focal length, 20 MHz |
Ví dụ, có thể chọn các đầu dò loại focus ở 25mm cho các ống ID khoảng 50-80mm hay nhỏ hơn và đầu dò focus ở 40mm cho các ống OD từ 80mm trở lên.
TUC – Thiết bị định tâm
Các bộ định tâm hỗ trợ từ 11.4mm đến 76mm. Trường hợp có kiểm tra ống cong thì sử dụng thêm các bộ TUC-MD-FLEX để có thể di chuyển qua các đoạn cong.
Part Number | Item number | Description | Extent (Tube ID) |
TUC-XS |
U8780162 | Extra-small IRIS centering device | 0.45 in. to 0.71 in. (11.4 mm to 18.0 mm) |
TUC-SM | U8780161 | Small IRIS centering device | 0.71 in. to 1.0 in. (18.0 mm to 25.4 mm) |
TUC-MD | U8780160 | Medium IRIS centering device. The TUC-MD comes with an additional flexible rod that can be used in the centering device for boiler bend applications. See “IRIS-FLEXROD” accessory description on page 35. | 0.96 in. to 1.65 in. (24.4 mm to 41.9 mm) |
TUC-LG | U8780159 | Large IRIS centering device. The TUC-LG comes with an additional flexible rod that can be used in the centering device for boiler bend applications. See “IRIS-FLEXROD” accessory description on page 35. | 1.5 in. to 3.0 in. (38.1 mm to 76.2 mm) |
TUC-MD-FLEX | U8280250 | Medium IRIS centering device mounted on flexible rod. | – |
TUC-LG-FLEX | U8280251 | Large IRIS centering device mounted on flexible rod. | – |
TUD – Cáp đầu dò
Cáp đầu dò IRIS thường có 2 chức năng, cung cấp áp lực nước cần để quay tuabin, và truyền tín hiệu siêu âm bằng một sợi cáp đồng trục. Cáp đồng trục có đầu kết nối Microdot ở phía đầu dò và đầu BNC ở phần cuối. Cần tối thiểu 2 sợi cáp, 1 sợi Microdot-BNC nối từ đầu dò tới bộ FLOOD 和 BNC-BNC từ bộ FLOOD tới thiết bị. Nước được cung cấp bằng máy bơm và giữa lại thông qua đầu nối nhanh 1/8 in bằng đồng.
Part Number | 项目编号 | Description |
TUD-N20 | U8800530 | IRIS probe cable, 20 m (65 ft) |
TUD-N30 | U8800532 | IRIS probe cable, 30 m (100 ft) |
TUD-BNC | U8800529 | BNC to BNC signal cable, 3.7 m (12 ft) |
TUD-LEM | U8800511 | BNC to LEMO signal cable, 3.0 m (10 ft) |
Phụ kiện đầu dò IRIS khác
Part Number | 项目编号 | Description | Comments / Specifications |
IRIS-FLEXROD
|
U8780156 | Flexible rod for centering devices TUC-MD and TUC-LG | 45° maximum bend angle between rods. One IRIS-FLEXROD comes with the TUC-LG centering device. |
IRIS-FLOOD | U8780145 | IRIS flood tube adaptor | For 3/4 in. (19.05 mm) and 1 in. (25.4 mm) OD tubes |
IRIS-FILTER | U8780144 | Water filter unit and hose | Comes with one 1/2 in. hose, 25 ft length with 3/4 in. brass fittings |
IRIS-WP110 | U8780146 | Water pump, submersible, 110 V, 60 Hz | Dimensions (L × ∅): 63,5 cm × 10 cm (25 in. × 4 in.) Weight: 12.8 kg (28 lb) Comes with one 1/2 in. hose, 25 ft length with 3/4 in. brass fittings |
IRIS-WP220 | U8780147 | Water pump, submersible, 220 V, 50 Hz | Dimensions (L × ∅): 84 cm x 8 cm (33 in. × 3 in.) Weight: 6 kg (13 lb) Comes with one 1/2 in. hose, 25 ft length with 3/4 in. brass fittings |