Đầu dò siêu âm biến tử kép có hai tinh thể áp điện được kết hợp trong cùng một đầu dò và được ngăn cách bởi vách chắn âm. Biến tử phát ra sóng dọc và biến tử còn lại đóng vai trò thu tín hiệu. Hai mặt biến tử đặt nghiêng, tạo ra đường truyền âm hình chữ V trong vật liệu thử nghiệm. Cách bố trí hội tụ chùm âm này giúp tăng cường độ phân giải trong vùng tiêu cự. Những đầu dò bố trí theo phương án nào mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm cải thiện độ phân giải gần bề mặt, tiếp âm tốt với bề mặt không bằng phẳng và giảm độ nhiễu do tán xạ ngược trong vật liệu hạt thô. Chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng như đo độ dày thành còn lại, giám sát ăn mòn, kiểm tra lớp sơn phủ mối hàn và tính liên kết lớp phủ bên ngoài và vật liệu.
Ưu điểm/Advantages:
- Độ phân giải bề mặt rất tốt/Improves near surface resolution
- Không cần sử dụng nêm với các ứng dụng ở nhiệt độ cao/Eliminates delay line multiples for high temperature applications
- Tiếp xúc tốt với bề mặt không bằng phẳng và bề mặt cong/Couples well on rough or curved surfaces
- Giảm hiệu ứng xung nhiễu bề mặt bên dưới ở các vật liêu thô/Reduces direct back-scattering noise in coarse grained or scattering materials
- Kết hợp khả năng kiểm tra các vật liệu độ dày lớn và nhưng vẫn sử dụng được tần số cao/Combines penetration capabilities of a lower frequency single element transducer with the near surface resolution capabilities of a higher frequency single element transducer
- Có thể làm cong bề mặt để tiếp xúc tốt hơn/Can be contoured to conform to curved parts
Ứng dụng/Applications:
- Đo chiều dày vật liệu bị ăn mòn/Remaining wall thickness measurement
- Giám sát ăn mòn/xói mòn/Corrosion/erosion monitoring
- Kiểm tra lớp bọc mối hàn,lớp gia cường và chống ăn mòn/Weld overlay and cladding bond/disbond inspection
- Phát hiện lỗ rỗng, ngậm xỉ, nứt và tách lớp trong vật liệu đúc và rèn/Detection of porosity, inclusions, cracks, and laminations in castings and forgings
- Phát hiện vết nứt trong các chốt, bu-lông và trục khuỷu, thanh truyền/Crack detection in bolts or other cylindrical objects
- Hoạt động ở nhiệt độ cao lên tới 425 độ/Maximum temperature capability is 800°F (425°C) for 5.0 MHz and below; 350°F (175°C) for 7.5 MHz and 10 MHz. Recommended duty cycle for surface temperatures from 200°F (90°C) to 800°F (425°C) is ten seconds maximum contact followed by a minimum of one minute air cooling (does not apply to Miniature Tip Dual)
Đầu dò vỏ liền/Flush Case Dual Transducers
- Metal wear ring extends transducer life
- Wear indicator references when transducer face needs resurfacing
- Knurled, 303 stainless steel case
- Replaceable cable design (special dual cables with strain relief available)
项目编号 | Part Code | Tần số/Frequency (MHz) |
Kích thước biến tử/Nominal Element Size (mm) | Kích thước biến tử/Nominal Element Size (in) | Dạng kết nối/Connector Type |
---|---|---|---|---|---|
U8452055
|
DHC703-RM
|
1 | 13 | 0.5 | Right Microdot |
U8452060
|
DHC785-RM
|
2.25 | 6 | 0.25 | Right Microdot |
U8452056
|
DHC706-RM
|
2.25 | 13 | 0.5 | Right Microdot |
U8451001
|
CHC706-RM
|
2.25 | 13 | 0.5 | Right Microdot |
U8452058
|
DHC711-RM
|
5 | 6 | 0.25 | Right Microdot |
U8452057
|
DHC709-RM
|
5 | 13 | 0.5 | Right Microdot |
U8452059
|
DHC713-RM
|
10 | 6 | 0.25 | Right Microdot |
Đầu dò kép vỏ liền với cáp đôi
Cable Part Number | Fits Connector Style |
BCMD-316-5F | Dual BNC to Microdot® |
L1CMD-316-5F | Dual Large Lemo 1 to Microdot |
LCMD-316-5F | Dual Small Lemo 00 to Microdot |
Đầu dò kép vỏ liền biến tử composite
Freq. | Nominal Element Size | Transducer Part Number | |
MHz | inches | mm | |
2.25 | 0.50 | 13 | CHC706-RM |
Đầu dò kép nhỏ gọn
- Vỏ có khía nổi giúp cầm nắm chắc, trừ các đầu dò đường kính biến tử 0.25″ (6 mm).
- Cáp liền có sức bền cao, dài 6′ (1.8 m) (với kết nối BNC hay Large Lemo® 1)
Tần số/Frequency (MHz) | Kích thước biến tử/Nominal Element Size | BNC | LEMO 1 | |
in. | mm | Part / Item No. | Part / Item No. | |
1 | 0.5 | 13 |
|
|
1 | 0.75 | 19 | D714-RP
U8452019 |
D714-RPL1
U8452020 |
2.25 | 0.25 | 6 | D785-RP
U8452053 |
|
2.25 | 0.375 | 10 | D771-RP
U8452043 |
D771-RPL1
U8452044 |
2.25 | 0.5 | 13 | D706-RP
U8452005 |
D706-RPL1
U8452006 |
2.25 | 0.75 | 19 | D705-RP
U8452003 |
D705-RPL1
U8452004 |
3.5 | 0.25 | 6 | D784-RP
U8452051 |
|
3.5 | 0.375 | 10 | D783-RP
U8452049 |
D783-RPL1
U8452050 |
3.5 | 0.5 | 13 | D782-RP
U8452047 |
|
3.5 | 0.75 | 19 | D781-RP
U8452045 |
D781-RPL1
U8452046 |
5 | 0.25 | 6 | D711-RP
U8452013 |
D711-RPL1
U8452014 |
5 | 0.375 | 10 | D710-RP
U8452011 |
D710-RPL1
U8452012 |
5 | 0.5 | 13 | D709-RP
U8452009 |
D709-RPL1
U8452010 |
5 | 0.75 | 19 | D708-RP
U8452007 |
|
7.5 | 0.25 | 6 | D721-RP
U8452022 |
D721-RPL1
U8452023 |
7.5 | 0.5 | 13 | D720-RP
U8450001 |
D720-RPL1
U8452021 |
10 | 0.25 | 6 | D713-RP
U8452017 |
D713-RPL1
U8452018 |
10 | 0.5 | 13 | D712-RP
U8452015 |
D712-RPL1
U8452016 |
Đầu dò kép dải đo mở rộng
- Góc mái thấp giúp tăng độ phân giải xa, phát hiện các khuyết tật sâu, gần mặt phản xạ đáy và các bất liên tục từ 0.75″ (19 mm) trong thép
- Có thể sử dụng trên bề mặt nhiệt độ cao, khi không sử dụng được các nêm trễ.
- Cáp liền có sức bền cao, dài 6′ (1.8 m) với kết nối BNC
Kích thước của đầu dò
Nominal Element Size | (A) | (B) | (C) |
1.00* | 1.25 | 0.75 | 1.00 |
0.75 | 1.00 | 0.75 | 0.75 |
0.50 | 0.70 | 0.75 | 0.50 |
0.50* | 0.70 | 0.63 | 0.61 |
0.375 | 0.53 | 0.62 | 0.375 |
0.25 | 0.35 | 0.54 | 0.25 |
Fingertip and Extended Range Dual
Danh sách các đầu dò thuộc dòng Extended range
项目编号 | Part Code | Frequency (MHz) |
Nominal Element Size (mm) | Nominal Element Size (in) | Connector Type | Cable Type | Roof Angle |
---|---|---|---|---|---|---|---|
U8454003
|
D7073
|
2.25 | 13 | 0.5 | BNC | Right Angle Potted | 3.5° |
U8454004
|
D7074
|
2.25 | 13 | 0.5 | BNC | Right Angle Potted | 2.6° |
U8454001
|
D7071
|
2.25 | 13 | 0.5 | BNC | Right Angle Potted | 0° |
U8454009
|
D7079
|
2.25 | 25 | 1 | BNC | Right Angle Potted | 0° |
U8454002
|
D7072
|
2.25 | 39 | 1.5 | BNC | Right Angle Potted | 1.5° |
U8454006
|
D7076
|
5 | 13 | 0.5 | BNC | Right Angle Potted | 1.5° |
U8454007
|
D7077
|
5 | 13 | 0.5 | BNC | Right Angle Potted | 3.5° |
U8454005
|
D7075
|
5 | 13 | 0.5 | BNC | Right Angle Potted | 0° |
U8454010
|
D7080
|
5 | 25 | 1 | BNC | Right Angle Potted | 0° |
Đầu dò kép siêu nhỏ
- Tiếp xúc tốt hơn trên ống nhỏ, bề mặt cong
- Kích thước nhỏ, chiều cao nhỏ giúp tiếp cận tốt các vị trí chật hẹp
- Nhiệt độ làm việc lên tới 122°F (50°C)
Kích thước đầu dò
Freq. | Tip Diameter | Nominal Element Size | Transducer Part Number | ||
MHz | inches | mm | inches | mm | |
5.0 | 0.20 | 5 | 0.15 | 3.8 | MTD705 |
Cáp đôi cho đầu dò nhỏ
- Cáp có thể thay thế, dễ dàng phù hợp cả máy đo chiều dày và máy siêu âm
Cable Part Number | Fits Connector Style |
BCLPD-78-5 | Dual BNC to Lepra/Con |
L1CLPD-78-5 | Dual Large Lemo 1 to Lepra/Con |
LCLPD-78-5 | Dual Small Lemo 00 to Lepra/Con |
Đầu dò kép tần số 10MHz liền cáp
Đầu dò tần số 10 MHz D7912 và D7913 cho thiết bị siêu âm chiều dày ăn mòn
Đầu dò kép 10 MHz D7912 和 D7913 mới đáp ứng tiêu chuẩn tần số trung tâm theo EN15317 của châu Âu cho đầu dò độ dày. Các đầu dò 10 MHz này mang lại hiệu quả kiểm tra tuyệt vời cho đường kính nhỏ và đo chiều dày vật liệu mỏng cho các ứng dụng chống ăn mòn. Để tăng tính linh hoạt, đầu dò D7912 tích hợp với thẳng và D7913 có cáp vuông góc, trong khi cả hai loại đều có kiểu dáng được thiết kế mới. Cả hai đầu dò góc thẳng và cáp vuông góc đều dễ dàng và thoải mái hơn khi cầm nắm và làm việc, giúp giảm căng thẳng trên tay người dùng. Để có được khả năng chịu mài mòn tốt hơn và tuổi thọ sử dụng dài hơn, cả đầu dò 10 MHz đều được thiết kế với vỏ thép không rỉ. Đầu dò sử dụng biến tử nhỏ đường kính 7,5 mm (0.295 inch) và có thể được sử dụng trên các vật liệu nóng đến 125° F (51° C).
Lưu ý: Các thiết bị đo chiều dày +- cần phải được nâng cấp lên phần mềm mới nhất để có thể sử dụng đầu dò D7912 và D7913. D7912 và D7913 không tương thích với các thiết bị đo độ dày ăn mòn của Olympus / Panametrics đã dừng sản xuất, như các thiết bị 37DL PLUS, 36DL PLUS, MG2 và 26MG.
Dòng đầu dò đa năng DC1 và DC2 mới
- Nêm ULTEM chịu nhiệt lên đến 150° C (300° F).
- Vỏ dày, chống mài mòn (kiểu DC2).
- Độ phân giải gần bề mặt tối ưu từ 0,76 mm đến 50,8 mm (0,030 in. đến 2 in.) trong vật liệu thép.
- Hiệu quả trên các đường ống nhỏ từ 1in. OD.
- Có các tùy chọn đầu nối BNC 和 LEMO® 00, cung cấp khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị.
- Cải thiện đầu nối cáp với bảo vệ dạng lò xo (đầu nối BNC) để giảm thiểu hư hỏng cáp.
Hình dáng | Cao/Height | Đường kính ngoài/Outer Diameter | Đầu típ/Tip Diameter | |
DC1 (Tiêu chuẩn/standard tip) | 18 mm (0.71 in.) | 14.73 mm (0.58 in.) | 11.56 mm (0.455 in.) | |
DC2 (Chống mòn/wear resistant tip) | 18 mm (0.71 in.) | 14.73 mm (0.58 in.) | 14.22 mm (0.56 in.) |
Đầu dò sóng mặt biến tử kép với nêm thay được
Item Name/Part Number/U8/Q10 | ID | Part Number | Mô tả/Description |
7.5DS-0.375-0LW-DC1-P-1-RPL | XASW-0006 | 7.5DS-0.375-0LW-DC1-P-1-RPL | Standard Conventional Probe, 7.5 MHz Dual Single Element 0.375 Diameter, DC1 Case Type, 0-Degree Longitudinal Wave, 1 m Cable Length, 2X Right Potted Lemo 00 Connectors |
7.5DS-0.375-0LW-DC1-P-1-RP | XASW-0009 | 7.5DS-0.375-0LW-DC1-P-1-RP | Standard Conventional Probe, 7.5 MHz Dual Single Element 0.375 Diameter, DC1 Case Type, 0-Degree Longitudinal Wave, 1 m Cable Length, 2X Right Potted BNC Connectors |
7.5DS-0.375-0LW-DC2-P-1-RP | XASW-0010 | 7.5DS-0.375-0LW-DC2-P-1-RP | Standard Conventional Probe, 7.5 MHz Dual Single Element 0.375 Diameter, DC2 Case Type, 0-Degree Longitudinal Wave, 1 m Cable Length, 2X Right Potted BNC Connectors, Thick Wall Wear Resistant Housing |
7.5DS-0.375-0LW-DC2-P-1-RPL | XASW-0012 | 7.5DS-0.375-0LW-DC2-P-1-RPL | Standard Conventional Probe, 7.5 MHz Dual Single Element, 0.375 Diameter, DC2 Case Type, 0-Degree Longitudinal Wave, 1 m Cable Length, 2X Right Potted Lemo 00 Connectors, Thick Wall Wear Resistant Housing |
5DS-5.08X7.62-DC3-RM | XASW-0029 | 5DS-5.08X7.62-DC3-RM | Conventional Transducer, 5 MHz Dual Single Element, 5.08X7.62 mm Total Active Apertures, High-Angle Longitudinal Wave, DC3 Case Type, 2X Right Microdot Connectors |
5DS-12.7X12.7-0LW-DC4-RM-RW | XASW-0030 | 5DS-12.7X12.7-0LW-DC4-RM-RW | Conventional Transducer, 5 MHz Dual Single Element, 12.7×12.7 mm Total Active Aperture, 0-Degree Longitudinal Wave, DC4 Case Type, 2X Right Microdot Connectors, Replaceable Wedges |
5DS-12.7X25.4-0LW-DC5-RM-RW | XASW-0031 | 5DS-12.7X25.4-0LW-DC5-RM-RW | Conventional Transducer, 5 MHz Dual Single Element, 12.7×25.4 mm Total Active Aperture, 0-Degree Longitudinal Wave, DC5 Case Type, 2X Right Microdot Connectors, Replaceable Wedges |
SDC4-0L REPLACABLE WEDGE KIT | 10-009381-00 | SDC4-0L REPLACABLE WEDGE KIT | Standard Replacement Wedge Kit for DC4 Dual Single Element Conventional Transducer. Kit contains (2) Acrylic, 0° Refracted Angle, Longitudinal Wave Wedges (delay lines), (4) Wedge Mounting Screws, and (1) Acoustic Barrier (cork and brass). |
SDC5-0L REPLACABLE WEDGE KIT | 10-009382-00 | SDC5-0L REPLACABLE WEDGE KIT | Standard Replacement Wedge Kit for DC5 Dual Single Element Conventional Transducer. Kit contains (2) Acrylic, 0° Refracted Angle, Longitudinal Wave Wedges (delay lines), (4) Wedge Mounting Screws, and (1) Acoustic Barrier (cork and brass). |
DC-KIT-TOOLBOX | 10-025698-00 | DC-KIT-TOOLBOX | Kit of Dual Element Corrosion (DC) Transducers and Replacement Wedges. Kit includes (1) each: 7.5DS-0.375-0LW-DC1-P-1-RPL (Right Potted LEMO), 7.5DS-0.375-0LW-DC1-P-1-RP (Right Potted BNC), 7.5DS-0.375-0LW-DC2-P-1-RP (Thick-wall Housing, Right Potted BNC), 7.5DS-0.375-0LW-DC2-P-1-RPL (Thick-Wall Housing, Right Potted LEMO), 5DS-5.08X7.62-DC3-RM, 5DS-12.7X12.7-0LW-DC4-RM-RW, 5DS-12.7X25.4-0LW-DC5-RM-RW, SDC4-0L REPLACABLE WEDGE KIT, and SDC5-0L REPLACABLE WEDGE KIT |
DC-KIT-RP-TOOLBOX | 10-025710-00 | DC-KIT-RP-TOOLBOX | Kit of Dual Element Corrosion (DC) Transducers and Replacement Wedges; Right Potted BNC DC1 & DC2. Kit includes (1) each: 7.5DS-0.375-0LW-DC1-P-1-RP (Right Potted BNC), 7.5DS-0.375-0LW-DC2-P-1-RP (Thick-wall Housing, Right Potted BNC), 5DS-5.08X7.62-DC3-RM, 5DS-12.7X12.7-0LW-DC4-RM-RW, 5DS-12.7X25.4-0LW-DC5-RM-RW, SDC4-0L REPLACABLE WEDGE KIT, and SDC5-0L REPLACABLE WEDGE KIT |
DC-KIT-RPL-TOOLBOX | 10-025711-00 | DC-KIT-RPL-TOOLBOX | Kit of Dual Element Corrosion (DC) Transducers and Replacement Wedges; Right Potted LEMO DC1 & DC2. Kit includes (1) each: 7.5DS-0.375-0LW-DC1-P-1-RPL (Right Potted LEMO), 7.5DS-0.375-0LW-DC2-P-1-RPL (Thick-Wall Housing, Right Potted LEMO), 5DS-5.08X7.62-DC3-RM, 5DS-12.7X12.7-0LW-DC4-RM-RW, 5DS-12.7X25.4-0LW-DC5-RM-RW, SDC4-0L REPLACABLE WEDGE KIT, and SDC5-0L REPLACABLE WEDGE KIT |