带 PAUT 的腐蚀图
使用 PAUT 检查焊缝
采矿和金属加工
涡轮机和喷气发动机
复合材料测试
压力罐
自动无损检测
腐蚀等级
热交换器
RoHS & WEEE
断裂
安全和国防领域的 RVI
Ứng dụng kiểm tra hạt từ tính
安全
汽车制造
专攻
油和气
无损检测服务
轨
陶瓷和玻璃
空气
化学
科学和技术
矿山和矿物
环境
活力
塑料
钢铁冶金
电子设备
显示 73-96 个结果(共 269 个结果)
腐蚀试验
Đầu dò Phased Array mảng pha kép kiểm tra ăn mòn DLA
奥林巴斯
直接接触相控阵探头 A24
涡流 (ECT)
Đầu dò RFT cho Tube testing
超声波换能器(UT)
Đầu dò siêu âm biến tử kép đo chiều dày ăn mòn
符合欧洲标准的 Atlas 超声探头
Đầu dò siêu âm đo độ dày siêu âm sử dụng nêm trễ
用于材料厚度测量和腐蚀测试的超声波探头
Đầu dò siêu âm đơn biến tử đo chiều dày chính xác và kiểm tra khuyết tật
Đầu dò Phased Array (PAUT)
Đầu dò siêu âm mảng pha (Phased Array probe)
Đầu dò siêu âm mối hàn spotweld
测量厚度
高穿透相控阵超声波换能器
多功能相控阵超声探头
体积小巧的相控阵超声波换能器
用于焊缝检测的相控阵超声波探头
检查焊缝
相控阵超声换能器双晶焊缝检测
超声波相控阵曲阵换能器
集成楔形相控阵超声换能器
嵌入式相控阵超声波换能器
相控阵超声探头短死区
斜射束超声换能器
Đầu dò siêu âm tiếp xúc trực tiếp
Đầu dò siêu âm ứng dụng đặc biệt
Đầu dò siêu âm và nêm phù hợp tiêu chuẩn AWS