带 PAUT 的腐蚀图
使用 PAUT 检查焊缝
采矿和金属加工
涡轮机和喷气发动机
复合材料测试
压力罐
自动无损检测
腐蚀等级
热交换器
RoHS & WEEE
断裂
安全和国防领域的 RVI
Ứng dụng kiểm tra hạt từ tính
安全
汽车制造
专攻
油和气
无损检测服务
轨
陶瓷和玻璃
空气
化学
科学和技术
矿山和矿物
环境
活力
塑料
钢铁冶金
电子设备
显示 49-72 个结果(共 269 个结果)
测量涂层厚度
Đầu dò dòng điện xoáy (ET) và phụ kiện
涡流 (ECT)
Đầu dò dòng xoáy dạng Ring/Donut
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt bẻ góc
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt bẻ góc vuông
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt có thể bẻ cong
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt dạng bút chì
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt khác
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt thân thẳng
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra điểm (spot probe)
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra độ dẫn điện và mẫu chuẩn độ dẫn điện
奥林巴斯
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra lỗ khoan thủ công
相控阵涡流 (ECA)
用于管材检测的TXE相控阵涡流探头
Đầu dò dòng xoáy sử dụng với motor quay khác
Đầu dò dòng xoáy trượt kiểm tra lỗ đinh tán (slide probe)
Đầu dò ECT cho Tube testing
超声波换能器(UT)
带螺纹和可拆卸楔块的超声波检测角探头
负共振
BondMaster 复合材料厚度测量和剥离测试探头
Đầu dò kiểm tra chiều dày lớp oxit bên trong và kim loại còn lại trong nồi hơi
Đầu dò kiểm tra độ dày qua lớp gỉ mục EMAT E110-SB sử dụng nguyên lý từ giảo
Đầu dò kiểm tra dòng điện xoáy vật liệu nhựa sử dụng với Motor xoay đầu dò
Đầu dò kiểm tra kết nối keo dính trên thân vỏ xe ô tô EdgeFORM
Đầu dò MFL cho Tube testing
Đầu dò NFT cho Tube testing
调速器/调速器
Đầu dò Phased Array kiểm tra ăn mòn do xâm thực Hydro nhiệt độ cao (HTHA Probe)