带 PAUT 的腐蚀图
使用 PAUT 检查焊缝
采矿和金属加工
涡轮机和喷气发动机
复合材料测试
压力罐
自动无损检测
腐蚀等级
热交换器
RoHS & WEEE
断裂
安全和国防领域的 RVI
安全
汽车制造
专攻
油和气
无损检测服务
轨
陶瓷和玻璃
空气
化学
科学和技术
矿山和矿物
环境
活力
塑料
钢铁冶金
电子设备
显示 25-48 个结果(共 293 个结果)
腐蚀试验
Bộ mã hóa vị trí sử dụng trong kiểm tra siêu âm Wire Encoder
放射成像 (RT)
Thiết bị phát tia X sử dụng trong kiểm tra RT
IDK
Hệ thống kiểm tra phát xạ âm AET
X 射线荧光 (XRF)
Thiết bị phân tích XRF cầm tay Vanta ứng dụng sàng lọc tuân thủ quy định an toàn
磁珠(MT、MPI)
Ống lắng quả lê 100ml chia vạch và giá đỡ sử dụng trong kiểm tra từ tính
测量涂层厚度
Đầu dò dòng xoáy sử dụng với motor quay khác
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt khác
涡流 (ECT)
Đầu dò dòng xoáy dạng Ring/Donut
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt dạng bút chì
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt có thể bẻ cong
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt bẻ góc
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt thân thẳng
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra bề mặt bẻ góc vuông
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra độ dẫn điện và mẫu chuẩn độ dẫn điện
Đầu dò dòng xoáy trượt kiểm tra lỗ đinh tán (slide probe)
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra điểm (spot probe)
奥林巴斯
Đầu dò dòng xoáy kiểm tra lỗ khoan thủ công
Đầu dò kiểm tra dòng điện xoáy vật liệu nhựa sử dụng với Motor xoay đầu dò
Đồng hồ đo từ dư bỏ túi Model 25
测量厚度
超声波相控阵曲阵换能器
集成楔形相控阵超声换能器
嵌入式相控阵超声波换能器
高穿透相控阵超声波换能器