PAUTによる腐食マップ
PAUT で溶接をチェック
鉱業および金属加工
タービンとジェットエンジン
複合材料試験
圧力タンク
自動NDT
腐食評価
熱交換器
RoHS & WEEE
骨折
セキュリティと防御における RVI
Ứng dụng kiểm tra hạt từ tính
安全
自動車製造
特化する
オイルとガス
非破壊検査サービス
レール
セラミックとガラス
空気
化学
科学技術
鉱山と鉱物
環境
エネルギー
プラスチック
鉄鋼および冶金
電子機器
結果の25~48/60を表示しています
厚さを測定する
溶接検査用フェーズドアレイ超音波プローブ
溶接をチェック
フェーズドアレイ超音波トランスデューサのデュアルエレメント溶接検査
超音波フェーズドアレイ曲面アレイトランスデューサ
統合ウェッジ フェーズド アレイ超音波トランスデューサ
組み込みフェーズドアレイ超音波トランスデューサ
フェーズドアレイ超音波プローブ ショートデッドゾーン
自動試験システム
Hệ thống kiểm tra bánh xe lửa tự động (WIS)
Hệ thống kiểm tra cánh quạt điện gió (WBIS)
自動複合検査装置
Hệ thống kiểm tra khúc côn cuối ống thép Tube End Inspection System – TEIS
Hệ thống kiểm tra ống LSAW-TIS
Hệ thống kiểm tra ống quay tự động (RTIS)
Hệ thống kiểm tra ống với mối hàn ERW-TIS
自動ロータリー ビレット検査システム (RBIS)
棒鋼検査装置(BIS-PA)
Hệ thống kiểm tra thanh kim loại sử dụng dòng xoáy mảng pha BIS-ECA
Hệ thống kiểm tra thanh ray đường sắt (ARIS)
Hệ thống kiểm tra trục bánh xe tàu tự động RAIS
Hệ thống kiểm tra tự động mối hàn ma sát khuấy (FSWIS)
オリンパス
Mẫu NAVSHIP hiệu chuẩn TCG cho PAUT
FMC/TFM
フェーズドアレイプローブ用ウェッジ
超音波で使用されるウェッジ ドライ ジャンクション ポリマー (Dry Couplant Material)
Phần mềm hỗ trợ giải đoán Phased Array tự động Automated Detection Technology