Đầu dò siêu âm mảng pha có bề mặt cong được thiêt kế với vỏ thép không gỉ, và chống được nước ở độ sâu tới 1m. Âm trở của các đầu dò này phù hợp với môi trường nước. Đầu dò cũng có thể dùng với các nêm cho ứng dụng nhúng và được sử dụng để kiểm tra các góc uốn của tấm nhựa có lõi gia cường bằng sợi thủy tinh (Carbon fiber reinforced polymers – CFRP) và hay kết hợp với các kỹ thuật kiểm tra tách lớp composite.
特性
- Acoustic impedance matches water.
- High circumferential resolution around the radius
- Corrosion-resistant stainless steel case
- Waterproof guaranteed up to 1 m (3.28 ft) underwater
- Compatible with adjustable immersion wedges
応用
- Inspection of carbon fiber reinforced polymers (CFRP) corners
- Composite inspection for delamination
仕様と寸法
名前 | 番号 | Loại đầu dò | Tần số (MHz) | 変数の数 | Pitch (mm) | Elevation (mm) | Bán kính (mm) (R) | Góc (°) (A) | Kiểu kiểm tra |
3.5CC10.2-16-R1 | U8330453 | R1 | 3.5 | 16 | 1.0 | 5.0 | 10.2 | 90 | ID |
5CC10.2-16-R1 | U8330709 | R1 | 5.0 | 16 | 1.0 | 5.0 | 10.2 | 90 | ID |
3.5CC25-32-R4 | U8330629 | R4 | 3.5 | 32 | 1.32 | 6.0 | 25.0 | 90 | ID, OD |
5CC25-32-R4 | U8330479 | R4 | 5.0 | 32 | 1.32 | 6.0 | 25.0 | 90 | ID, OD |
3.5CC50-64-R5 | U8330630 | R5 | 3.5 | 64 | 1.65 | 6.0 | 50.0 | 121 | OD |
5CC50-64-R5 | U8330636 | R5 | 5.0 | 64 | 1.65 | 6.0 | 50.0 | 121 | OD |
これらのプローブには、OmniScan® コネクタと 2.5 m (8.2 フィート) のケーブルが標準で付属していますが、他のコネクタやケーブル長に特別に取り付けることもできます。 |