複合材料を検査する際に、超音波厚さ測定と共振測定のどちらを選択しますか?

Vật liệu composite sẽ bao gồm 3 loại chính. Fiberglass (Vật liệu composite dạng sợi...

通関や海上保安で使用される内視鏡検査機器

TỔNG QUAN Biên giới giữa các nước trên thế giới ngày càng trở nên mở...

渦流探傷法(ET/ECT)の概要

渦電流試験の仕組み、利点...

遠隔目視検査とは?

RVI – Remote Visual Inspection hay kiểm tra quan sát hình ảnh từ xa cho...

TFM試験に適したプローブは?

Vẫn áp dụng các nguyên lý kiểm tra siêu âm cơ bản Để bắt đầu,...

風力タービンの非破壊検査

Khi công nghiệp điện gió ngày càng phát triển, việc kiểm tra NDT định kỳ...

ジェットタービンブレードの非破壊検査

Cánh tuabin là một thành phần không thể thiếu trong động cơ phản lực, vì...

非破壊検査 (NDT) とは何ですか?一般的な NDT 手法

NDT là viết tắt của Non Destructive Testing hay Kiểm tra không phá hủy đề...

フェーズドアレイラテラルプローブによる航空機胴体検査

Ứng dụng Kiểm tra thân vỏ trên máy bay cấu tạo bằng hợp kim nhôm...

石油パイプライン (パイプライン) の自動超音波検査 (AUT)

Các đường ống pipeline vận chuyển khối lượng lớn khí đốt và dầu. Đường ống...

サービス会社の代表的なNDT検査業務の一部

Các dịch vụ NDT bao gồm Kiểm tra hạt từ, kiểm tra thẩm thấu chất...

放射線画像の代わりに COBRA と Phased Array を使用したボイラーチューブ溶接検査

Các thách thức khi kiểm tra mối hàn trên ống boiler Khi kiểm tra các...

風力発電所の安全運転の確保

Nhiều người trong chúng ta nhìn thấy tháp điện gió mỗi ngày. Trên toàn cầu,...

風力エンジンのビデオ内視鏡検査により、風力発電の生産性を積極的に向上させます

Hộp số, động cơ và cánh quạt của tuabin gió là trọng tâm của quá...

リモートビデオ監視 (RVI) を使用した熱交換器のテスト

Kiểm tra nội soi công nghiệp bộ trao đổi nhiệt Thiết bị quan sát hình...