小型パイプ溶接部の超音波検査での湾曲ウェッジの使用
Các mối hàn ống có đường kính nhỏ có thể khó kiểm tra bằng siêu...
腐食評価とRBIの用語集
Giới thiệu Các thuật ngữ liên quan tới lĩnh vực kiểm định chất lượng xuất...
MultiView/Carto の代わりに Excel を使用してチューブ テスト チェックリストを作成する
Các tính năng tính toán mạnh mẽ của Excel có thể phần nào thay thế...
クレーンや鉄道のレール溶接部をチェック
Thanh ray là gì? Ray được xem là bộ phận chịu ứng suất lớn nhất...
現場での材料の微細構造評価
Đánh giá vi cấu trúc kết hợp với quá trình sao chép tiêu bản luyện...
チューブ試験で使用されるMFLの原理
Giới thiệu về MFL trong tube testing Kỹ thuật từ trường rò, rò rỉ từ...
ソケット溶接検査での OmniScan Phased Array と COBRA の使用
Mối hàn socket được đánh giá là ứng dụng khó thực hiện trong NDE do...
化石燃料発電所でのNDT試験
Nồi hơi, bộ góp hơi, đường ống dẫn hơi, tua bin, bộ cấp nước nóng...
薄肉管の溶接品質管理におけるフェーズドアレイ超音波 (PAUT)
Nhà máy nhiệt điện than Nhà máy nhiệt điện (Thernal Energy Power plant) là nhà...
チューブ試験で使用されるAPRの原理
Giới thiệu về APR trong tube testing Phản xạ xung âm thanh (APR) là một...
風力モーターのギアボックスをチェックする
Với sự phát triển của ngành công nghiệp gió tại Việt Nam và sự ra...
チューブ試験で使用されるRVIの原理
Giới thiệu về RVI Kiểm tra bằng hình ảnh từ xa (RVI) là một kỹ...
チューブ試験で使用される IRIS 原理
Giới thiệu về IRIS trong tube testing Hệ thống kiểm tra siêu âm đầu dò...
チューブ試験で使用されるRFT原理
Giới thiệu về RFT trong tube testing Kỹ thuật Trường từ xa hay Remote Field...
チューブ検査で使用されるECTの原理
Giới thiệu về ECT trong tube testing Để tìm hiểu nguyên lý kiểm tra dòng...