腐食評価とRBIの用語集

導入

Các thuật ngữ liên quan tới lĩnh vực kiểm định chất lượng xuất hiện ngày càng nhiều, liên quan tới lĩnh vực dầu khí, hóa dầu, hóa chất, hay các quá trình kiểm định chất lượng trong sản xuất. Xin liệt kê các thuật ngữ cơ bản nhất đi kèm với giải thích dễ hiểu nhất để bạn tham khảo.

Để tra cứu các thuật ngữ NDT, xin tham khảo 投稿. Để tìm hiểu cách dùng các thuật ngữ thông dụng trong kiểm tra chất lượng mối hàn, tham khảo bài viết.

Thuật ngữ hay gặp trong đánh giá chất lượng công trình

コメントを残す

このサイトでは、ユーザー認証プラグインを使用してスパムを削減しています。コメント データがどのように処理されるかを確認します