比较:顺磁性、顺磁性和铁磁性材料

Thông tin ở bảng dưới sẽ giúp làm rõ sự khác nhau giữa các vật liệu từ tính.

Đặc tínhNghịch từ (Diamagnetic)Thuận từ (Paramagnetic)Sắt từ (Ferromagnetic)
Định nghĩaVật liệu không có moment từ *.Vật liệu có moment từ *Vật liệu có moment từ * vĩnh cửu.
Ví dụĐồng, bạc, vàngMagnesium, molybdenum, lithium, và tantalumSắt, nickel, cobalt
Trạng tháiRắn, lỏng, hay khíRắn, lỏng, hay khíRắn
Tương tác với nam châmĐẩy nhẹHút nhẹHút mạnh
Behavior of non-uniform fieldChuyển động từ từ trường cao tới thấpChuyển động từ từ trường thấp tới caoChuyển động từ từ trường thấp tới cao
Giữ từ tính khi từ trường mất đi?KhôngKhông
Ảnh hưởng của nhiệt độKhông ảnh hưởngKhi nhiệt độ tăng, vật liệu thuận từ trở thành nghịch từ.Trên điểm curie point, a ferromagnetic substance becomes ferromagnetic.
Từ thẩmThấp, 0 ≤ µr < 1Cao, µr > 1Cao nhất µr >> 1
Độ cảm ứng từÂm (χ < 0)Dương thấp (χ > 0)Dương cao (χ >> 0)
Moment từ/Sắp xếp lưỡng cựcKhông có moment từSắp xếp lộn xộnSong song và theo thứ tự
Hướng từ hóaNgược với từ trường bên ngoàiCùng hướng với từ trường bên ngoàiCùng hướng với từ trường bên ngoài
Electron sắp xếp theo cặp?Tất cả theo cặpMột số không theo cặpMột số không theo cặp

* Mômen từ, hay mômen lưỡng cực từ (magnetic dipole moment) là đại lượng vật lý, đặc trưng cho độ mạnh yếu của nguồn từ.

发表回复

本网站使用用户验证插件来减少垃圾邮件。查看您的评论数据是如何处理的