デュアルトランスデューサによる腐食試験
Ứng dụng Sử dụng đầu dò biến tử kép (“đôi”) để đo chiều dày kim...
HDPE パイプの熱溶接のテストで ToFD を使用する
HDPEパイプの検査の概要通常、現在、建設は...
蛍光X線(蛍光X線またはXRF)による材料組成の確認
Huỳnh quang tia X (XRF) là gì? Quang phổ huỳnh quang tia X (XRF) là...
A26 Dual Linear Array™ (DLA) プローブを使用して、95 mm (3.74 インチ) のマルチコンポーネント溶接を検査します。
Giới thiệu Trong lĩnh vực dầu khí, hóa dầu và sản xuất điện, các thành...
超音波FMC/TFM使用時の溶接エッジの影響
溶接検査で従来の超音波を使用する検査方法...
超音波による摩擦攪拌接合部の検査
Hàn ma sát là gì? Trước khi chúng ta chia nhỏ thành các loại hàn...
OmniScan 超音波検査 PITCH-CATCH (Tandem) デバイスと Phased Array プローブの使用
Tandem hay kỹ thuật kiểm tra siêu âm “song song” được ứng dụng khi góc...
TFM – フル アレイ トランシーバーの超音波検査技術 – 長所と短所
フル マトリックス キャプチャ 超音波検査技術 フル マトリックス キャプチャ (FMC - Ultrasound...
ステンレス鋼貫通試験に対する MagnaFORM プローブの 6 つの利点
Sử dụng phương pháp thẩm thấu chất lỏng để kiểm tra các đường ống thép...
爆発の危険性の高い環境で使用するEX探傷器シリーズ
Nguy cơ cháy và nổ là một mối quan tâm lớn trong nhiều ứng dụng...
超音波法による金属管の肉厚測定
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm có nhiều ưu điểm khi sử dụng...
高温超音波試験
Mặc dù hầu hết các thiết bị dò khuyết tật và đo độ dày bằng...
石炭火力発電所の入力材料と出力材料をチェックするためのハンドヘルド XRF デバイス (および XRD) の適用
Than và phụ phẩm than trong nhà máy nhiệt điện Các phụ phẩm than trong...
厚さ6mm未満の溶接部の超音波検査
Tham khảo thêm nêm cong sử dụng trong kiểm tra các mối hàn ống nhỏ....