液体冷却パッドの攪拌摩擦溶接における小さな寸法欠陥
Tấm làm mát bằng nước là bộ trao đổi nhiệt có tác dụng tản nhiệt...
CRA およびマルチマテリアル溶接 (異種溶接材料) のフェーズド アレイ超音波検査
Ngành công nghiệp ngày càng sử dụng nhiều các mối hàn Austenit và các mối...
医薬品製造ラインの汚染監視
Yêu cầu kiểm soát độ tinh khiết và nhiễm bẩn nghiêm ngặt của các cơ...
複合材料を検査する際に、超音波厚さ測定と共振測定のどちらを選択しますか?
Vật liệu composite sẽ bao gồm 3 loại chính. Fiberglass (Vật liệu composite dạng sợi...
基本的な溶接超音波検査信号の解釈
Hướng dẫn khuyết tra khuyết tật mối hàn bằng sóng siêu âm
正確な厚さ試験における 38DL 装置の適用
Nhựa và bồn chứa Thiết bị đo độ dày siêu âm 38DL PLUS™ có thể...
通関や海上保安で使用される内視鏡検査機器
TỔNG QUAN Biên giới giữa các nước trên thế giới ngày càng trở nên mở...
渦流探傷法(ET/ECT)の概要
渦電流試験の仕組み、利点...
TFM試験に適したプローブは?
Vẫn áp dụng các nguyên lý kiểm tra siêu âm cơ bản Để bắt đầu,...
風力タービンの非破壊検査
Khi công nghiệp điện gió ngày càng phát triển, việc kiểm tra NDT định kỳ...
ジェットタービンブレードの非破壊検査
Cánh tuabin là một thành phần không thể thiếu trong động cơ phản lực, vì...
非破壊検査 (NDT) とは何ですか?一般的な NDT 手法
NDT là viết tắt của Non Destructive Testing hay Kiểm tra không phá hủy đề...
フェーズドアレイラテラルプローブによる航空機胴体検査
Ứng dụng Kiểm tra thân vỏ trên máy bay cấu tạo bằng hợp kim nhôm...
石油パイプライン (パイプライン) の自動超音波検査 (AUT)
Các đường ống pipeline vận chuyển khối lượng lớn khí đốt và dầu. Đường ống...
サービス会社の代表的なNDT検査業務の一部
Các dịch vụ NDT bao gồm Kiểm tra hạt từ, kiểm tra thẩm thấu chất...