遠隔目視検査とは?

RVI – Remote Visual Inspection hay kiểm tra quan sát hình ảnh từ xa cho...

TFM試験に適したプローブは?

Vẫn áp dụng các nguyên lý kiểm tra siêu âm cơ bản Để bắt đầu,...

非破壊検査 (NDT) とは何ですか?一般的な NDT 手法

NDT là viết tắt của Non Destructive Testing hay Kiểm tra không phá hủy đề...

石油パイプライン (パイプライン) の自動超音波検査 (AUT)

Các đường ống pipeline vận chuyển khối lượng lớn khí đốt và dầu. Đường ống...

サービス会社の代表的なNDT検査業務の一部

Các dịch vụ NDT bao gồm Kiểm tra hạt từ, kiểm tra thẩm thấu chất...

リモートビデオ監視 (RVI) を使用した熱交換器のテスト

Kiểm tra nội soi công nghiệp bộ trao đổi nhiệt Thiết bị quan sát hình...

ASME 5 に準拠した超音波検査プロジェクトの校正サンプルの選択

Giới thiệu chung Các quy tắc trong ASME để chọn khối hiệu chuẩn cho piping...

超音波検査による欠陥サイズ評価はどのくらい正確ですか?

Proceedings of ASME PVP Conference:July 2004, San Diego, CaliforniaPVP2004-2811 Tổng quát Các đường ống hiện...

フェーズドアレイ超音波検査技術

私たちは、3色超音波検査アプリケーションに精通しています...

1 コメント

塗装層を飛ばす超音波膜厚測定技術

Ứng dụng: Đo chính xác độ dày thành còn lại của ống kim loại, bể...

パイプライン テストで AUT の代わりに FMC/TFM を使用する

Ed GINZELOleg VOLF と Ben BROWN 溶接の製造における NDT の紹介...

デュアル リニア アレイ (DLA) プローブを使用して、小径のステンレス鋼パイプ溶接部を検査

Ứng dụng Kiểm tra đường ống thép nhỏ, vách mỏng, vật liệu austenitic khi không...

LNG タンクの 9% Ni 溶接部の検査における超音波の使用の進歩

Bồn bể chứa LNG Các bồn bề chứa LNG yêu cầu nhiệt độ siêu lạnh...

ラック下腐食試験における Chime/SRUT 技術

Kiểm tra siêu âm phạm vi ngắn còn được gọi là CHIME/SRUT hay SRGW là...

手動および自動超音波溶接検査における横割れ

Trích yếu Không thể xem nhẹ khả năng vết nứt và các lỗ hổng khác...